Product Description
Chi tiết sản phẩm
Nhà sản xuất |
Bently Nevada |
Loạt |
3500/60 |
Số hiệu mẫu/bộ phận |
3500/60-01-02 163179-01 + 133819-01 |
Kiểu mẫu |
Mô-đun nhiệt độ |
Sự miêu tả
Các mô-đun 3500/60 và 3500/61 cung cấp sáu kênh giám sát nhiệt độ và chấp nhận cả đầu vào nhiệt độ Resistance Temperature Detector (RTD) và Thermocouple (TC). Các mô-đun này xử lý các đầu vào này và so sánh chúng với các điểm báo động do người dùng lập trình.
-
3500/60: Không cung cấp đầu ra ghi âm.
-
3500/61: Cung cấp đầu ra ghi âm cho mỗi trong sáu kênh của nó.
Thông tin mô hình cụ thể
-
163179-01: 3500/60 Bộ Giám Sát Nhiệt Độ (không có máy ghi)
-
133819-01: 3500/60 RTD/TC non-Isolated I/O Module, Internal Terminations
Thông số kỹ thuật
Tham số |
Giá trị |
Đầu vào |
Chấp nhận từ 1 đến 6 tín hiệu RTD hoặc TC |
Trở kháng đầu vào |
10 MΩ cho mỗi đầu vào dây dẫn |
Tiêu thụ điện năng |
7 watts (3500/60), 9 watts (3500/61) |
Bộ chuyển đổi |
Các loại TC: Loại E (-100°C đến +1000°C), Loại J, Loại K, Loại T |
|
Các loại RTD: 100Ω 3 dây & 4 dây bạch kim (α = 0.00385), 100Ω 3 dây & 4 dây bạch kim (α = 0.00392), 120Ω 3 dây & 4 dây niken, 10Ω 3 dây & 4 dây đồng |
Giá trị Nguồn Dòng RTD |
925 ±15 µA @ 25°C mỗi bộ chuyển đổi |
Nghị quyết |
1°C hoặc 1°F |
Sự chính xác |
±3°C tại 25°C (±5.4°F tại 77°F) |
Phạm vi nhiệt độ RTD và TC
Loại đầu dò |
Phạm vi nhiệt độ |
Loại E TC |
-100°C đến +1000°C (-148°F đến +1832°F) |
100Ω Platinum RTD (α = 0.00385) |
-200°C đến +850°C (-328°F đến +1562°F) |
100Ω Platinum RTD (α = 0.00392) |
-200°C đến +700°C (-328°F đến +1292°F) |
RTD Niken 120Ω |
-80°C đến +260°C (-112°F đến +500°F) |
10Ω Đồng RTD |
-100°C đến +260°C (-148°F đến +500°F) |
Thông tin đặt hàng
Tham số |
Lựa chọn |
Loại mô-đun I/O |
01: Mô-đun I/O RTD/TC không cách ly Kết thúc nội bộ |
|
02: Mô-đun I/O RTD/TC không cách ly Kết thúc bên ngoài |
|
03: Kết Thúc Nội Bộ Mô-đun I/O Cô lập TC |
|
04: Các đầu nối bên ngoài của Mô-đun I/O cách ly TC |
|
05: Mô-đun I/O RTD/TC không cách ly với Rào cản Nội bộ |
Tùy chọn Phê duyệt Đại lý |
00: Không có |
|
01: CSA/NRTL/C (Lớp 1, Phân khu 2) |
|
02: ATEX/IECEx/CSA (Lớp 1, Vùng) |
Download PDF file here:
Click to Download PDF