Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 2

1SAP250700R0001 | ABB DA501 Mô-đun I/O Kỹ thuật số/Tương tự

1SAP250700R0001 | ABB DA501 Mô-đun I/O Kỹ thuật số/Tương tự

  • Manufacturer: ABB

  • Product No.: 1SAP250700R0001

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Mô-đun I/O kỹ thuật số/tương tự

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 145g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Chi Tiết Sản Phẩm

  • Nhà sản xuất: ABB
  • Mã mẫu/Số bộ phận: DA501 1SAP250700R0001
  • Mô tả: Mô-đun I/O Kỹ thuật số/Tương tự

Thông Tin Chung

Thuộc tính Chi tiết
Loại Sản Phẩm Mở Rộng DA501
ID Sản Phẩm 1SAP250700R0001
Chỉ Định Loại ABB DA501
EAN 4016779681094
Mô Tả Danh Mục Mô-đun I/O Kỹ thuật số/Tương tự - 16 DI: 24VDC, 4 AI (U, I, RTD), 2 AO (U, I), 8 DI/DO có thể cấu hình (24VDC 0.5A)

Đặt Hàng & Tình Trạng

Thuộc tính Chi tiết
Mã Thuế Quan 85389091
Mô Tả Hóa Đơn Mô-đun I/O Kỹ thuật số/Tương tự
Sản Xuất Theo Đơn Đặt Hàng Không
Số Lượng Đặt Hàng Tối Thiểu 1 chiếc
Số Lượng Đặt Hàng Theo Bội Số 1 chiếc
Đơn Vị Bán Hàng Chiếc

Kích Thước & Trọng Lượng

Thuộc tính Chi tiết
Chiều Sâu / Dài Sản Phẩm 62 mm
Chiều Cao Sản Phẩm 76 mm
Chiều Rộng Sản Phẩm 67.5 mm
Trọng Lượng Tịnh Sản Phẩm 0.121 kg
Trọng Lượng Tổng 0.145 kg
Kích Thước Bao Bì Cấp 1 84 mm (Sâu) x 72 mm (Cao) x 71 mm (Rộng)
Số Lượng Đơn Vị Bao Bì Cấp 1 1 thùng carton

Thông Số Kỹ Thuật

Thuộc tính Chi tiết
Chức Năng 16 DI: 24VDC, 4 AI (U, I, RTD), 2 AO (U, I), 8 DI/DO có thể cấu hình (24VDC 0.5A)
Đầu Vào Tương Tự 4
Đầu Ra Tương Tự 2
Tín Hiệu Đầu Vào U, I, RTD, DI
Tín Hiệu Đầu Ra U, I
Độ Phân Giải Đầu Vào Tương Tự 13-bit, Đầu Ra Tương Tự 13-bit
Số Lượng Đầu Vào Kỹ Thuật Số 16
Số Lượng I/O Kỹ Thuật Số Có Thể Cấu Hình 8
Loại Điện Áp Đầu Vào DC
Điện Áp Đầu Vào (Uin) 24 V DC
Dòng Điện Đầu Vào 5 mA
Điện Áp Đầu Vào Tối Đa 30 V
Thời Gian Trễ (τ) 0.1 – 32 ms
Loại Đầu Ra Transistor
Điện Áp Đầu Ra (Uout) 24 V DC
Dòng Điện Đầu Ra 0.5 A
Cấp Độ Bảo Vệ Vỏ IP20
Điện Áp Định Mức (Ur) 24 V DC
Phạm Vi Điện Áp Cung Cấp 20.4 – 28.8 V DC
Nhiệt Độ Hoạt Động 0 … +60 °C
Nhiệt Độ Lưu Trữ -40 … +70 °C

Thông Tin Bổ Sung

Thuộc tính Chi tiết
Loại Sản Phẩm Chính DA501
Tên Sản Phẩm Tự Động Hóa Phân Tán I/Os
Phân Loại (ETIM/eClass/UNSPSC) Mô-đun I/O PLC Tương Tự/Kỹ Thuật Số

 

 

Kiểm tra các mặt hàng phổ biến dưới đây để biết thêm thông tin tại  Industrial Control Hub
Thương hiệu Mô tả  Giá (USD)  Tồn kho Liên kết
ABB 5SHX1960L0004 IGCT RC 6643–7643 720 5SHX1960L0004 IGCT RC
ABB SC510 Submodule Carrier Without CPU 1643–2643 820 SC510 Submodule Carrier
ABB DSAI130K13 Analog Input Set 2357–3357 570 DSAI130K13 Analog Input Set
ABB KU C711 AE Gate Unit Power S-GUSP 5929–6929 280 KU C711 AE Gate Unit Power
ABB IMASI23 Analog Input Module 868–1868 360 IMASI23 Analog Input
ABB KUC720AE01 Electronic Power EPS 3071–4071 740 KUC720AE01 Electronic Power
ABB CAI20-P Analog Input Module 600–1600 820 CAI20-P Analog Input
Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Chi Tiết Sản Phẩm

  • Nhà sản xuất: ABB
  • Mã mẫu/Số bộ phận: DA501 1SAP250700R0001
  • Mô tả: Mô-đun I/O Kỹ thuật số/Tương tự

Thông Tin Chung

Thuộc tính Chi tiết
Loại Sản Phẩm Mở Rộng DA501
ID Sản Phẩm 1SAP250700R0001
Chỉ Định Loại ABB DA501
EAN 4016779681094
Mô Tả Danh Mục Mô-đun I/O Kỹ thuật số/Tương tự - 16 DI: 24VDC, 4 AI (U, I, RTD), 2 AO (U, I), 8 DI/DO có thể cấu hình (24VDC 0.5A)

Đặt Hàng & Tình Trạng

Thuộc tính Chi tiết
Mã Thuế Quan 85389091
Mô Tả Hóa Đơn Mô-đun I/O Kỹ thuật số/Tương tự
Sản Xuất Theo Đơn Đặt Hàng Không
Số Lượng Đặt Hàng Tối Thiểu 1 chiếc
Số Lượng Đặt Hàng Theo Bội Số 1 chiếc
Đơn Vị Bán Hàng Chiếc

Kích Thước & Trọng Lượng

Thuộc tính Chi tiết
Chiều Sâu / Dài Sản Phẩm 62 mm
Chiều Cao Sản Phẩm 76 mm
Chiều Rộng Sản Phẩm 67.5 mm
Trọng Lượng Tịnh Sản Phẩm 0.121 kg
Trọng Lượng Tổng 0.145 kg
Kích Thước Bao Bì Cấp 1 84 mm (Sâu) x 72 mm (Cao) x 71 mm (Rộng)
Số Lượng Đơn Vị Bao Bì Cấp 1 1 thùng carton

Thông Số Kỹ Thuật

Thuộc tính Chi tiết
Chức Năng 16 DI: 24VDC, 4 AI (U, I, RTD), 2 AO (U, I), 8 DI/DO có thể cấu hình (24VDC 0.5A)
Đầu Vào Tương Tự 4
Đầu Ra Tương Tự 2
Tín Hiệu Đầu Vào U, I, RTD, DI
Tín Hiệu Đầu Ra U, I
Độ Phân Giải Đầu Vào Tương Tự 13-bit, Đầu Ra Tương Tự 13-bit
Số Lượng Đầu Vào Kỹ Thuật Số 16
Số Lượng I/O Kỹ Thuật Số Có Thể Cấu Hình 8
Loại Điện Áp Đầu Vào DC
Điện Áp Đầu Vào (Uin) 24 V DC
Dòng Điện Đầu Vào 5 mA
Điện Áp Đầu Vào Tối Đa 30 V
Thời Gian Trễ (τ) 0.1 – 32 ms
Loại Đầu Ra Transistor
Điện Áp Đầu Ra (Uout) 24 V DC
Dòng Điện Đầu Ra 0.5 A
Cấp Độ Bảo Vệ Vỏ IP20
Điện Áp Định Mức (Ur) 24 V DC
Phạm Vi Điện Áp Cung Cấp 20.4 – 28.8 V DC
Nhiệt Độ Hoạt Động 0 … +60 °C
Nhiệt Độ Lưu Trữ -40 … +70 °C

Thông Tin Bổ Sung

Thuộc tính Chi tiết
Loại Sản Phẩm Chính DA501
Tên Sản Phẩm Tự Động Hóa Phân Tán I/Os
Phân Loại (ETIM/eClass/UNSPSC) Mô-đun I/O PLC Tương Tự/Kỹ Thuật Số

 

 

Kiểm tra các mặt hàng phổ biến dưới đây để biết thêm thông tin tại  Industrial Control Hub
Thương hiệu Mô tả  Giá (USD)  Tồn kho Liên kết
ABB 5SHX1960L0004 IGCT RC 6643–7643 720 5SHX1960L0004 IGCT RC
ABB SC510 Submodule Carrier Without CPU 1643–2643 820 SC510 Submodule Carrier
ABB DSAI130K13 Analog Input Set 2357–3357 570 DSAI130K13 Analog Input Set
ABB KU C711 AE Gate Unit Power S-GUSP 5929–6929 280 KU C711 AE Gate Unit Power
ABB IMASI23 Analog Input Module 868–1868 360 IMASI23 Analog Input
ABB KUC720AE01 Electronic Power EPS 3071–4071 740 KUC720AE01 Electronic Power
ABB CAI20-P Analog Input Module 600–1600 820 CAI20-P Analog Input

Download PDF file here:

Click to Download PDF