






Product Description
Rơ le bảo vệ chênh lệch máy phát Woodward XD1G11
Tổng quan sản phẩm
- Woodward XD1G11 là rơ le bảo vệ vi sai máy phát kỹ thuật số được thiết kế để bảo vệ chính xác cao cho máy phát đồng bộ trong các ứng dụng phát điện, như nhà máy điện, cơ sở công nghiệp và hệ thống hàng hải. Là một phần của dòng XD1 của Woodward, rơ le dựa trên vi xử lý này cung cấp bảo vệ vi sai để phát hiện lỗi bên trong máy phát hoặc máy biến áp liên quan, đảm bảo cách ly lỗi nhanh chóng để ngăn ngừa hư hỏng thiết bị. Ký hiệu "G11" chỉ các cấu hình cụ thể, thường tập trung vào bảo vệ vi sai máy phát và ngõ vào dòng 1 A hoặc 5 A (tùy cấu hình). XD1G11 cung cấp các thuật toán bảo vệ tiên tiến, chẩn đoán lỗi và khả năng truyền thông để tích hợp vào hệ thống quản lý điện hiện đại. So với các rơ le đa chức năng của Woodward (ví dụ, MRI4A0AB), rơ le bảo vệ nhánh (ví dụ, MRI3I5E5DM) hoặc bộ điều khiển máy phát (ví dụ, EasyGen-3500-5, 8440-2087), XD1G11 chuyên biệt cho bảo vệ vi sai máy phát, không phải bảo vệ nhánh, động cơ hay điều khiển động cơ. Nó khác biệt với các hệ thống kích thích của Woodward (ví dụ, DECS-100-B15), bộ điều tốc điện tử (ví dụ, DYN1-10784-003-0-12), bộ truyền động (ví dụ, 8408-921) và các mô-đun khác (ví dụ, 5466-1510 CPU).
Thông số kỹ thuật
- XD1G11 có các thông số kỹ thuật sau dựa trên nguồn công nghiệp và tài liệu Woodward:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số bộ phận | XD1G11 |
Nhà sản xuất | Woodward |
Mô tả | Rơ le bảo vệ vi sai máy phát kỹ thuật số |
Dòng | XD1 |
Chức năng | Bảo vệ máy phát đồng bộ chống lỗi bên trong bằng bảo vệ vi sai |
Bộ xử lý | Dựa trên vi xử lý (kiến trúc cụ thể không được công bố) |
Bộ nhớ | Flash: 8–16 MB (cho firmware và cấu hình) RAM: 4–8 MB (cho dữ liệu thời gian chạy) |
Hiển thị | Đèn LED chỉ báo; giao diện HMI hoặc PC bên ngoài tùy chọn để cấu hình |
Các đầu vào | 6 ngõ vào dòng (3 mỗi bên, 1 A hoặc 5 A danh định, có thể cấu hình, phạm vi 0.1–40 A) 2 ngõ vào rời rạc (24 VDC) |
Đầu ra | 4 ngõ ra rơ le (tiếp điểm khô, tối đa 250 VAC/5 A) 1 đầu ra analog (tùy chọn, 4–20 mA) |
Giao diện truyền thông | 1 cổng nối tiếp (RS-485, Modbus RTU) CANbus (tùy chọn, để tích hợp với hệ thống điều khiển) Ethernet (tùy chọn, Modbus TCP/IEC 61850) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ vi sai (87G), quá dòng (ngay lập tức và trễ thời gian), lỗi đất hạn chế (tùy chọn), quá dòng dự phòng |
Độ chính xác ngắt | ±2% giá trị đặt (dòng vi sai), ±5% (quá dòng) |
Cài đặt bảo vệ | Có thể cấu hình độ lệch vi sai, ngưỡng ngắt, độ trễ thời gian và đường cong đặc tính |
Dự phòng | Không dự phòng |
Chẩn đoán | Phát hiện lỗi, ghi sự kiện (tối đa 200 sự kiện), ghi lại sự cố, đèn LED trạng thái |
Tương thích | Tương thích với hệ thống điều khiển Woodward (ví dụ, EasyGen-3200-5, 8440-2050), hệ thống SCADA và thiết bị bên thứ ba qua Modbus hoặc IEC 61850; phù hợp cho bảo vệ máy phát và máy biến áp |
Nguồn điện | 24–250 V AC/DC (đầu vào đa năng) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 5–10 W |
Thông số kỹ thuật môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +70°C (-13°F đến +158°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Chống rung: Tuân thủ IEC 60068-2-6 Chống sốc: Tuân thủ IEC 60068-2-27 |
Tài liệu đính kèm | IP40 (với vỏ bảo vệ phù hợp); IP20 (phía sau) |
Kích thước | Khoảng 120 mm (C) x 130 mm (R) x 100 mm (S) |
Trọng lượng | Khoảng 0,8–1,2 kg |
Lắp đặt | Gắn bảng điều khiển hoặc ray DIN |
Chứng nhận | Chứng nhận CE, UL, CSA, hàng hải (ví dụ, DNV, ABS, phụ thuộc cấu hình); tuân thủ IEC 61850 (tùy chọn) |