
Product Description
Rơ le bảo vệ nguồn cấp Woodward MRI3I5E5D
Tổng quan sản phẩm
- Woodward MRI3I5E5D là Rơ le bảo vệ nguồn cấp được thiết kế để bảo vệ toàn diện các nguồn cấp điện trong hệ thống phân phối điện trung và cao áp
Thông số kỹ thuật
- MRI3I5E5D có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp và tài liệu của Woodward:
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã model/Số phần | MRI3I5E5D |
| Nhà sản xuất | Woodward |
| Mô tả | Rơ le bảo vệ nguồn cấp với chức năng bảo vệ quá dòng và lỗi đất có hướng |
| Dòng sản phẩm | MR (Rơ le mô-đun) |
| Chức năng | Bảo vệ nguồn cấp điện chống quá dòng, lỗi đất và lỗi có hướng |
| Bộ xử lý | Dựa trên vi xử lý (kiến trúc cụ thể không được công bố) |
| Bộ nhớ | Flash: 4_8 MB (cho firmware và cấu hình) RAM: 2_4 MB (cho dữ liệu thời gian chạy) |
| Màn hình hiển thị | Màn hình LCD chữ số và chữ cái, 2x16 ký tự; đèn LED chỉ trạng thái, ngắt mạch và lỗi |
| Ngõ vào | 4 ngõ vào dòng điện (3 pha + 1 đất, 1 A hoặc 5 A định mức, có thể cấu hình) 4 ngõ vào điện áp (cho bảo vệ có hướng, 100_400 VAC) 6 ngõ vào rời (24_220 VDC, cho tín hiệu điều khiển) |
| Ngõ ra | 5 ngõ ra rơ le (tiếp điểm khô, tối đa 250 VAC/8 A, cho ngắt mạch, báo động và tín hiệu) 1 ngõ ra analog (tùy chọn, 4_20 mA, để giám sát) |
| Giao diện truyền thông | 1 cổng nối tiếp (RS-485, Modbus RTU hoặc IEC 60870-5-103) 1 cổng Ethernet (tùy chọn, Modbus TCP hoặc IEC 61850) 1 cổng CANbus (tùy chọn, cho tích hợp hệ thống) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng pha (50/51), lỗi đất (50N/51N), quá dòng có hướng (67), lỗi đất có hướng (67N), quá/thiếu điện áp (27/59), quá/thiếu tần số (81O/U), lỗi ngắt mạch (50BF) |
| Độ chính xác ngắt mạch | ±5% cho dòng điện, ±2% cho điện áp/tần số |
| Thời gian phản hồi | <50 ms (cho ngắt tức thời); <100 ms (cho ngắt trễ thời gian) |
| Dự phòng | Không có dự phòng |
| Chẩn đoán | Phát hiện lỗi, ghi sự kiện (lên đến 500 sự kiện), ghi lại sự cố, đèn LED trạng thái, tự kiểm tra |
| Tương thích | Hệ thống điều khiển Woodward (ví dụ: EasyGen, LS-5), biến dòng/biến áp tiêu chuẩn (CT 1 A/5 A, PT 100_400 V); thiết bị bên thứ ba qua giao thức Modbus hoặc IEC; tích hợp với hệ thống SCADA/DCS |
| Nguồn cấp | 24_220 VDC hoặc 100_240 VAC (50/60 Hz, đầu vào đa năng) |
| Công suất tiêu thụ | Khoảng 5_10 W |
| Thông số môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +70°C (-4°F đến +158°F) Nhiệt độ lưu trữ: -30°C đến +80°C (-22°F đến +176°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Rung động: Tuân thủ IEC 60068-2-6 Sốc: Tuân thủ IEC 60068-2-27 |
| Vỏ bảo vệ | IP54 (mặt trước, khi lắp đúng cách); IP20 (mặt sau) |
| Kích thước | Khoảng 144 mm (C) x 144 mm (R) x 200 mm (S) |
| Trọng lượng | Khoảng 1.5_2 kg |
| Lắp đặt | Lắp trên bảng điều khiển (gắn chìm, khoét lỗ theo hướng dẫn) hoặc ray DIN (với bộ chuyển đổi) |
| Chứng nhận | CE, UL, CSA, tuân thủ IEC 60255, chứng nhận hàng hải (ví dụ: DNV, ABS, tùy cấu hình) |
_