



Product Description
Woodward 9905-857 2301D-ST Bộ điều khiển tốc độ kỹ thuật số
Tổng quan sản phẩm
- Woodward 9905-857 là Bộ điều khiển tốc độ kỹ thuật số 2301D-ST được thiết kế để điều chỉnh tốc độ chính xác cho tua bin hơi trong các ứng dụng công nghiệp, như phát điện, đẩy tàu và hệ thống truyền động cơ khí. Là một phần của dòng 2301D của Woodward, bộ điều khiển dựa trên vi xử lý này cung cấp điều khiển tốc độ tiên tiến, chia sẻ tải và bảo vệ cho tua bin hơi cỡ nhỏ đến trung bình. Ký hiệu “ST” chỉ cấu hình đặc thù cho ứng dụng tua bin hơi, với các tính năng như điều khiển tốc độ đồng bộ, điều khiển droop và tương thích với bộ truyền động Woodward. 9905-857 lý tưởng cho vận hành đơn vị đơn hoặc song song, đảm bảo hiệu suất tua bin ổn định dưới các điều kiện tải thay đổi. So với bộ điều tốc analog của Woodward (ví dụ, DYN1-10784-003-0-12) hoặc bộ điều khiển máy phát (ví dụ, EasyGen-3200-5, 8440-2050E), 2301D-ST tập trung vào điều khiển tốc độ tua bin hơi, không quản lý động cơ hoặc máy phát. Nó khác biệt với rơ le bảo vệ của Woodward (ví dụ, XD1G11), mô-đun CPU MicroNet (ví dụ, 5501-381), mô-đun truyền thông (ví dụ, SST-ESR2-CLX-RLL), hệ thống kích thích (ví dụ, DECS-100-B15) và bộ truyền động (ví dụ, 8408-921).
Thông số kỹ thuật
- 9905-857 có các thông số kỹ thuật sau dựa trên nguồn công nghiệp và tài liệu Woodward:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số bộ phận | 9905-857 |
Nhà sản xuất | Woodward |
Mô tả | Bộ điều khiển tốc độ kỹ thuật số 2301D-ST cho tua bin hơi |
Dòng | 2301D |
Chức năng | Điều chỉnh tốc độ tua bin hơi, chia sẻ tải và bảo vệ |
Bộ xử lý | Dựa trên vi xử lý (kiến trúc cụ thể không được công bố) |
Bộ nhớ | Flash: 4–8 MB (cho firmware và cấu hình) RAM: 2–4 MB (cho dữ liệu thời gian chạy) |
Hiển thị | Không có màn hình tích hợp; đèn LED chỉ báo trạng thái; cấu hình qua PC hoặc HMI bên ngoài |
Các đầu vào | 2 đầu vào tốc độ (cảm biến từ hoặc đầu dò tiếp cận, 0,5–15 kHz) 4 đầu vào analog (cấu hình cho 4–20 mA hoặc 0–5 V, ví dụ, cảm biến tải, điểm đặt từ xa) 4 đầu vào rời rạc (24 VDC, cho khởi động/dừng, đặt lại hoặc chọn chế độ) |
Đầu ra | 1 đầu ra bộ truyền động (4–20 mA hoặc 0–200 mA, tương thích với bộ truyền động Woodward) 2 đầu ra analog (4–20 mA, để giám sát tốc độ hoặc tải) 3 đầu ra rơ le (tiếp điểm khô, tối đa 250 VAC/2 A, cho cảnh báo hoặc ngắt) |
Giao diện truyền thông | 1 cổng nối tiếp (RS-232 hoặc RS-485, Modbus RTU) USB (cho cấu hình và chẩn đoán) |
Chế độ điều khiển | Điều khiển tốc độ đồng bộ, điều khiển droop, chia sẻ tải, tránh tốc độ tới hạn |
Độ chính xác điều chỉnh tốc độ | ±0,25% tốc độ định mức (trạng thái ổn định) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá tốc độ, phát hiện lỗi bộ truyền động, mất tín hiệu tốc độ |
Dự phòng | Không dự phòng |
Chẩn đoán | Phát hiện lỗi, ghi sự kiện (tối đa 100 sự kiện), đèn LED trạng thái, giám sát thời gian thực qua Modbus |
Tương thích | Bộ truyền động Woodward (ví dụ, TG, PG, ProAct), cảm biến từ, đầu dò tiếp cận; thiết bị bên thứ ba qua Modbus RTU; tích hợp với hệ thống SCADA |
Nguồn điện | 18–40 VDC (24 VDC danh định) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 10–15 W |
Thông số kỹ thuật môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C (-40°F đến +158°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Chống rung: Tuân thủ IEC 60068-2-6 Chống sốc: Tuân thủ IEC 60068-2-27 |
Tài liệu đính kèm | IP20 (cần vỏ bảo vệ cho môi trường khắc nghiệt) |
Kích thước | Khoảng 330 mm (C) x 190 mm (R) x 90 mm (S) |
Trọng lượng | Khoảng 1,5–2 kg |
Lắp đặt | Gắn trên bảng điều khiển hoặc gắn trên khung (qua giá đỡ) |
Chứng nhận | Chứng nhận CE, UL, CSA, hàng hải (ví dụ, DNV, ABS, tùy thuộc cấu hình); ATEX/IECEx Zone 2 (tùy chọn) |