






Product Description
Bộ điều khiển máy phát điện Woodward 8440-2064 EasyGen-2500-5
Tổng quan sản phẩm
- Woodward 8440-2064 là bộ điều khiển EasyGen-2500-5 cho máy phát điện, được thiết kế để điều khiển và giám sát các tổ máy phát trong các ứng dụng công nghiệp như phát điện, động cơ hàng hải và hệ thống nguồn dự phòng. Bộ điều khiển dựa trên vi xử lý này là một phần của dòng EasyGen-2000 của Woodward, cung cấp quản lý động cơ và máy phát đáng tin cậy cho động cơ diesel, khí hoặc động cơ nhiên liệu kép trong hoạt động đơn hoặc song song. EasyGen-2500-5 cung cấp các chức năng khởi động/dừng tự động, chia sẻ tải, quản lý công suất và bảo vệ với giao diện nhỏ gọn, thân thiện với người dùng, phù hợp cho các hệ thống điện quy mô nhỏ đến trung bình. So với EasyGen-3200-5 (ví dụ: 8440-2050, 8440-1978), EasyGen-2500-5 là giải pháp tiết kiệm chi phí hơn với khả năng I/O và giao tiếp hơi giảm nhưng vẫn giữ hiệu suất mạnh mẽ. 8440-2064 là biến thể cụ thể của EasyGen-2500-5, có thể có firmware hoặc cấu hình phần cứng cập nhật so với các mẫu khác như 8440-1868. Nó có các giao thức truyền thông tiên tiến và thiết kế chắc chắn để hoạt động tin cậy trong môi trường khắc nghiệt. 8440-2064 khác biệt với các dòng 2301D/E của Woodward (ví dụ: 8273-1011), dòng 505D (ví dụ: 8200-1300), dòng Peak150 (ví dụ: 8200-176), dòng ProAct (ví dụ: 8237-2595), dòng 723PLUS (ví dụ: 8270-1013), hệ thống EPG (ví dụ: 8290-195), bộ điều tốc điện tử (ví dụ: 8406-121) và bộ truyền động (ví dụ: 8408-921), tập trung vào điều khiển tổ máy phát và quản lý công suất tích hợp.
Thông số kỹ thuật
- 8440-2064 có các thông số kỹ thuật sau
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số phần | 8440-2064 |
Nhà sản xuất | Woodward |
Mô tả | Bộ điều khiển EasyGen-2500-5 cho tổ máy phát điện |
Dòng sản phẩm | EasyGen-2000 |
Chức năng | Điều khiển và giám sát tổ máy phát; quản lý động cơ, máy phát và phân phối điện |
Bộ xử lý | Dựa trên vi xử lý (kiến trúc cụ thể không được công bố công khai) |
Bộ nhớ | Flash: 8–16 MB (cho firmware và cấu hình) RAM: 4–8 MB (cho dữ liệu thời gian chạy) |
Màn hình | Màn hình LCD đồ họa, 132x64 pixel, giao diện đa ngôn ngữ |
Đầu vào | 8 đầu vào analog (cấu hình cho 4–20 mA, 0–10 V hoặc RTD) 12 đầu vào rời rạc (24 VDC) 2 đầu vào tốc độ (cảm biến từ hoặc cảm biến tiếp cận) |
Đầu ra | 4 đầu ra analog (4–20 mA hoặc 0–10 V) 12 đầu ra relay (tiếp điểm khô, lên đến 250 VAC/2 A) 1 đầu ra bộ truyền động (tương thích với bộ truyền động Woodward, 4–20 mA hoặc 0–200 mA) |
Giao diện truyền thông | 1 cổng nối tiếp (RS-485, Modbus RTU) 1 cổng CANopen (cho giao tiếp động cơ và tổ máy phát) Ethernet (tùy chọn, Modbus TCP) USB (cho cấu hình) |
Chế độ điều khiển | Khởi động/dừng tự động/thủ công, chia sẻ tải đồng bộ/giảm tải, điều khiển công suất chủ động/phản kháng, điều khiển hệ số công suất |
Dự phòng | Không có dự phòng |
Chẩn đoán | Phát hiện lỗi, ghi sự kiện (lên đến 500 sự kiện), xu hướng dữ liệu thời gian thực, đèn LED trạng thái |
Tương thích | Bộ truyền động Woodward (ví dụ: UG-8, ProAct, 8408-921), cảm biến tốc độ, cầu dao, và thiết bị bên thứ ba qua các giao thức tiêu chuẩn; tích hợp với hệ thống SCADA |
Nguồn cấp | 12–36 VDC (24 VDC danh định) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 10–25 W |
Thông số môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +70°C (-4°F đến +158°F) Nhiệt độ lưu trữ: -30°C đến +80°C (-22°F đến +176°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Rung động: Tuân thủ IEC 60068-2-6 Sốc: Tuân thủ IEC 60068-2-27 |
Vỏ bảo vệ | IP54 (mặt trước, khi lắp đúng cách); IP20 (mặt sau) |
Kích thước | Khoảng 219 mm (C) x 171 mm (R) x 61 mm (Sâu) |
Trọng lượng | Khoảng 1.5–2 kg |
Lắp đặt | Lắp trên bảng điều khiển (kích thước khoét lỗ theo hướng dẫn) |
Chứng nhận | CE, UL, CSA, chứng nhận hàng hải (ví dụ: DNV, ABS, Lloyd’s Register); ATEX/IECEx Zone 2 (tùy cấu hình) |