







Product Description
Bộ điều khiển vị trí servo Woodward 8200-226
Tổng quan sản phẩm
- Woodward 8200-226 là Bộ điều khiển vị trí servo (SPC) được thiết kế để điều khiển chính xác các van servo trong các ứng dụng công nghiệp, như tua bin khí, tua bin hơi, và hệ thống điều khiển nhiên liệu trong phát điện, dầu khí và môi trường hàng hải. Bộ điều khiển dựa trên vi xử lý này cung cấp vị trí chính xác cho các van servo tỷ lệ hoặc tích hợp, đảm bảo kiểm soát tối ưu dòng nhiên liệu, tốc độ tua bin hoặc các thông số quan trọng khác. 8200-226 kết nối với các hệ thống điều khiển Woodward để chuyển đổi tín hiệu yêu cầu thành vị trí van chính xác, hỗ trợ vận hành ổn định và hiệu quả. Nó có các tính năng chẩn đoán và khả năng giao tiếp mạnh mẽ để tích hợp vào kiến trúc điều khiển hiện đại. So với các bộ điều khiển máy phát của Woodward (ví dụ, EasyGen-3200-5, 8440-2050E), bộ điều khiển tốc độ (ví dụ, 9905-857), hoặc các mô-đun CPU MicroNet (ví dụ, 5501-381), 8200-226 là bộ định vị van chuyên dụng, không phải là thiết bị điều khiển hoặc bảo vệ độc lập. Nó khác biệt với các rơle bảo vệ của Woodward (ví dụ, XD1G11), mô-đun giao tiếp (ví dụ, SST-ESR2-CLX-RLL), hệ thống kích thích (ví dụ, DECS-100-B15), bộ điều tốc điện tử (ví dụ, DYN1-10784-003-0-12), và bộ truyền động (ví dụ, 8408-921).
Thông số kỹ thuật
- 8200-226 có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp và tài liệu của Woodward:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số bộ phận | 8200-226 |
Nhà sản xuất | Woodward |
Mô tả | Bộ điều khiển vị trí servo cho van servo |
Dòng | SPC (Bộ điều khiển vị trí servo) |
Chức năng | Điều khiển vị trí van servo tỷ lệ hoặc tích hợp |
Bộ xử lý | Dựa trên vi xử lý (kiến trúc cụ thể không được công bố) |
Bộ nhớ | Flash: 4–8 MB (cho firmware và cấu hình) RAM: 2–4 MB (cho dữ liệu thời gian chạy) |
Hiển thị | Không có màn hình tích hợp; đèn LED chỉ báo trạng thái và lỗi |
Các đầu vào | 2 đầu vào analog (4–20 mA hoặc 0–5 V, cho yêu cầu và phản hồi vị trí) 1 đầu vào LVDT/RVDT (cho phản hồi vị trí van) 2 đầu vào rời rạc (24 VDC, để bật hoặc đặt lại) |
Đầu ra | 1 đầu ra van servo (±10 V hoặc ±100 mA, cấu hình cho van tỷ lệ hoặc tích hợp) 1 đầu ra analog (4–20 mA, cho phản hồi vị trí) 2 đầu ra rơ le (tiếp điểm khô, lên đến 250 VAC/2 A, cho cảnh báo) |
Giao diện truyền thông | 1 cổng nối tiếp (RS-485, Modbus RTU) 1 cổng CANbus (để tích hợp với hệ thống điều khiển Woodward) Ethernet (tùy chọn, Modbus TCP) |
Độ chính xác vị trí | ±0,1% của hành trình đầy đủ |
Thời gian phản hồi | <50 ms (cho điều chỉnh hành trình đầy đủ) |
Chức năng bảo vệ | Phát hiện mất tín hiệu, phát hiện lỗi van, bảo vệ quá dòng |
Dự phòng | Không dự phòng (cấu hình dự phòng có thể với nhiều thiết bị) |
Chẩn đoán | Phát hiện lỗi, ghi sự kiện (tối đa 100 sự kiện), xu hướng vị trí, đèn LED trạng thái |
Tương thích | Hệ thống điều khiển Woodward (ví dụ, MicroNet, 505, EasyGen), van servo tỷ lệ/tích hợp (ví dụ, Woodward, Moog); thiết bị bên thứ ba qua Modbus; tích hợp với hệ thống SCADA |
Nguồn điện | 18–32 VDC (24 VDC danh định) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 5–10 W |
Thông số kỹ thuật môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C (-40°F đến +158°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Chống rung: Tuân thủ IEC 60068-2-6 Chống sốc: Tuân thủ IEC 60068-2-27 |
Tài liệu đính kèm | IP20 (cần vỏ bảo vệ cho môi trường khắc nghiệt) |
Kích thước | Khoảng 200 mm (C) x 100 mm (R) x 50 mm (S) |
Trọng lượng | Khoảng 0,5–1 kg |
Lắp đặt | Gắn trên thanh DIN hoặc bảng điều khiển |
Chứng nhận | Chứng nhận CE, UL, CSA, hàng hải (ví dụ, DNV, ABS, tùy thuộc cấu hình); ATEX/IECEx Zone 2 (tùy chọn) |