







Product Description
Module CPU Woodward 5501-381 MicroNet
Tổng quan sản phẩm
- Woodward 5501-381 là một Module CPU MicroNet được thiết kế để sử dụng trong hệ thống điều khiển MicroNet của Woodward, một nền tảng mô-đun hiệu suất cao để điều khiển tua-bin khí công nghiệp, tua-bin hơi nước và máy nén trong các ứng dụng phát điện, dầu khí và hàng hải. Module dựa trên vi xử lý này đóng vai trò là bộ xử lý trung tâm cho hệ thống MicroNet, thực thi logic điều khiển, quản lý I/O và hỗ trợ giao tiếp với các thành phần hệ thống khác và thiết bị bên ngoài. 5501-381 được tối ưu hóa cho điều khiển thời gian thực, cung cấp xử lý tốc độ cao và khả năng chịu lỗi mạnh mẽ cho các ứng dụng quan trọng. So với các bộ điều khiển máy phát điện của Woodward (ví dụ, EasyGen-3500-5, 8440-2087), rơle bảo vệ (ví dụ, XD1G11) hoặc hệ thống bảo vệ quá tốc (ví dụ, 9907-1228), 5501-381 là thành phần cốt lõi của hệ thống điều khiển phân tán, không phải bộ điều khiển độc lập hay thiết bị bảo vệ. Nó khác biệt với các module truyền thông của Woodward (ví dụ, SST-ESR2-CLX-RLL), hệ thống kích thích (ví dụ, DECS-100-B15), bộ điều tốc điện tử (ví dụ, DYN1-10784-003-0-12) và bộ truyền động (ví dụ, 8408-921).
Thông số kỹ thuật
- 5501-381 có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp và tài liệu của Woodward:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số phần | 5501-381 |
Nhà sản xuất | Woodward |
Mô tả | Module CPU MicroNet cho điều khiển tua-bin và máy nén |
Dòng sản phẩm | MicroNet |
Chức năng | Thực thi logic điều khiển, quản lý I/O và hỗ trợ giao tiếp trong hệ thống điều khiển MicroNet |
Bộ xử lý | Vi xử lý 32-bit (mẫu cụ thể không được công khai chi tiết, thường dựa trên PowerPC) |
Bộ nhớ | Flash: 16–32 MB (cho firmware và mã ứng dụng) RAM: 8–16 MB (cho dữ liệu thời gian chạy) Bộ nhớ không bay hơi: 512 KB (cho cấu hình và ghi nhật ký) |
Màn hình | Không có (trạng thái qua đèn LED; cấu hình qua HMI hoặc PC bên ngoài) |
Đầu vào | Không có trực tiếp (giao tiếp với các module I/O qua backplane MicroNet) |
Đầu ra | Không có trực tiếp (điều khiển các module I/O qua backplane MicroNet) |
Giao diện truyền thông | 2 cổng Ethernet (10/100 Mbps, Modbus TCP, giao thức Woodward) 2 cổng serial (RS-232/RS-485, Modbus RTU) CANbus (cho giao tiếp giữa các module) Bus độc quyền MicroNet (cho I/O và các module khác) |
Giao thức hỗ trợ | Modbus TCP, Modbus RTU, Woodward NetSim, OPC (qua phần mềm), giao thức tùy chỉnh (phụ thuộc ứng dụng) |
Chu kỳ điều khiển | 5–10 ms (phụ thuộc ứng dụng) |
Dự phòng | Hỗ trợ cấu hình CPU dự phòng (với module 5501-381 hoặc tương thích bổ sung) |
Chẩn đoán | Phát hiện lỗi, ghi sự kiện (lên đến 1000 sự kiện), bộ đếm watchdog, đèn LED trạng thái, giám sát sức khỏe hệ thống |
Tương thích | Module I/O Woodward MicroNet (ví dụ, analog, digital, nhiệt điện trở), bộ truyền động (ví dụ, 8408-921) và hệ thống điều khiển (ví dụ, 505, NetCon); thiết bị bên thứ ba qua Modbus; tích hợp với hệ thống SCADA/DCS |
Nguồn cấp | 18–32 VDC (24 VDC danh định, qua khung MicroNet) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 10–15 W |
Thông số môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C (-40°F đến +158°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Rung động: tuân thủ IEC 60068-2-6 Sốc: tuân thủ IEC 60068-2-27 |
Vỏ bảo vệ | IP20 (lắp trong khung MicroNet) |
Kích thước | Khoảng 305 mm (C) x 50 mm (R) x 200 mm (S) |
Trọng lượng | Khoảng 1–1.5 kg |
Lắp đặt | Cắm vào khung MicroNet (vị trí khe cắm cụ thể) |
Chứng nhận | CE, UL, CSA, chứng nhận hàng hải (ví dụ, DNV, ABS, Lloyd’s Register, phụ thuộc cấu hình); ATEX/IECEx Zone 2 (tùy chọn) |