






Product Description
Mô-đun I/O Tương tự Woodward 5441-695
Tổng quan sản phẩm
- Woodward 5441-695 là một Mô-đun Đầu vào/Đầu ra Analog (I/O) được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống điều khiển MicroNet và MicroNet Plus của Woodward. Mô-đun này giao tiếp với các thiết bị hiện trường để xử lý tín hiệu analog, cho phép các chức năng điều khiển, giám sát và bảo vệ chính xác cho các ứng dụng công nghiệp như tua-bin khí và hơi nước, máy nén và hệ thống phát điện. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như phát điện, dầu khí, hàng không vũ trụ và hàng hải, nơi xử lý tín hiệu analog chính xác là rất quan trọng. 5441-695 nổi tiếng với khả năng I/O độ phân giải cao, thiết kế bền bỉ và tích hợp liền mạch với hệ sinh thái điều khiển của Woodward.
Thông số kỹ thuật
- 5441-695 có các thông số kỹ thuật sau dựa trên nguồn công nghiệp và tài liệu của Woodward:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số bộ phận | 5441-695 |
Nhà sản xuất | Woodward |
Mô tả | Mô-đun Đầu vào/Đầu ra Analog cho Hệ thống Điều khiển MicroNet |
Dòng | MicroNet, MicroNet Plus |
Chức năng | Xử lý đầu vào và đầu ra analog cho điều khiển và giám sát |
Đầu vào tương tự | Số kênh: 8–16 (tùy cấu hình) Loại tín hiệu: 4–20 mA, 0–5 V, ±10 V, cặp nhiệt điện, RTD Độ phân giải: 16-bit (điển hình) Độ chính xác: ±0,1% toàn thang đo (điển hình) Trở kháng đầu vào: 250 Ω (dòng điện), >1 MΩ (điện áp) |
Đầu ra tương tự | Số kênh: 4–8 (tùy cấu hình) Loại tín hiệu: 4–20 mA, 0–5 V Độ phân giải: 16-bit (điển hình) Độ chính xác: ±0,1% toàn thang đo (điển hình) Tải đầu ra: ≤ 750 Ω (dòng điện), ≥ 2 kΩ (điện áp) |
Thời gian phản hồi | ≤ 5 ms cho đầu vào/đầu ra (điển hình) |
Cách ly | Cách ly galvanic giữa các kênh và hệ thống (lên đến 1500 V) |
Giao diện truyền thông | Bus MicroNet nội bộ (giao thức độc quyền) |
Chẩn đoán | Phát hiện vượt dải/dưới dải, phát hiện mạch hở/ngắn mạch, báo lỗi |
Tương thích | Hệ thống điều khiển Woodward MicroNet và MicroNet Plus, tương thích với CPU MicroNet và các mô-đun I/O khác |
Nguồn điện | 18–32 VDC (cung cấp qua bảng mạch sau của khung MicroNet) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 15–25 W (tùy thuộc vào tải I/O) |
Thông số kỹ thuật môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C (-40°F đến +158°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Chống rung: Tuân thủ MIL-STD-810 Chống sốc: Tuân thủ MIL-STD-810 |
Tài liệu đính kèm | IP20 (lắp trong khung MicroNet, cấp bảo vệ IP cao hơn với vỏ bảo vệ) |
Kích thước | Khoảng 250 mm (C) x 100 mm (R) x 50 mm (S) |
Trọng lượng | Khoảng 0,5–1,0 kg |
Lắp đặt | Cắm vào khung MicroNet hoặc MicroNet Plus |
Chứng nhận | Chứng nhận CE, UL, CSA, ATEX (cho khu vực nguy hiểm, tùy thuộc cấu hình), chứng nhận hàng hải (ví dụ: DNV, ABS) |