



Product Description
Mô-đun I/O Kỹ thuật số Woodward 5441-691
Tổng quan sản phẩm
- Woodward 5441-691 là một Mô-đun Đầu vào/Đầu ra (I/O) Kỹ thuật số được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống điều khiển MicroNet và MicroNet Plus của Woodward. Mô-đun này giao tiếp với các thiết bị hiện trường để xử lý tín hiệu kỹ thuật số, cho phép các chức năng điều khiển, giám sát và bảo vệ trong các ứng dụng công nghiệp như tua-bin khí và hơi nước, máy nén và hệ thống phát điện. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như phát điện, dầu khí, hàng không vũ trụ và hàng hải, nơi việc xử lý tín hiệu kỹ thuật số đáng tin cậy là rất quan trọng. 5441-691 được biết đến với thiết kế chắc chắn, khả năng I/O mật độ cao và tích hợp liền mạch với hệ sinh thái điều khiển của Woodward.
Thông số kỹ thuật
- 5441-691 có các thông số kỹ thuật sau dựa trên nguồn công nghiệp và tài liệu của Woodward:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số bộ phận | 5441-691 |
Nhà sản xuất | Woodward |
Mô tả | Mô-đun Đầu vào/Đầu ra Kỹ thuật số cho Hệ thống Điều khiển MicroNet |
Dòng | MicroNet, MicroNet Plus |
Chức năng | Xử lý các đầu vào và đầu ra kỹ thuật số cho điều khiển và giám sát |
Đầu vào kỹ thuật số | Số kênh: 24–48 (tùy cấu hình) Điện áp: 24 VDC danh định (phạm vi 18–32 VDC) Loại đầu vào: Cách ly quang, tiếp điểm khô hoặc đầu vào điện áp Dòng điện đầu vào: Khoảng 5–10 mA mỗi kênh |
Đầu ra kỹ thuật số | Số kênh: 16–32 (tùy cấu hình) Loại đầu ra: Rơ le hoặc bán dẫn (tùy cấu hình) Điện áp: 24 VDC (tối đa 125 VDC hoặc 120 VAC cho rơ le) Dòng điện: Tối đa 2 A mỗi kênh (rơ le), 0,5 A (bán dẫn) |
Thời gian phản hồi | ≤ 10 ms cho đầu vào/đầu ra (điển hình) |
Cách ly | Đầu vào/đầu ra cách ly quang học (lên đến 1500 V) |
Giao diện truyền thông | Bus MicroNet nội bộ (giao thức độc quyền) |
Chẩn đoán | Giám sát trạng thái vào/ra, phát hiện mạch hở/ngắn, báo lỗi |
Tương thích | Hệ thống điều khiển Woodward MicroNet và MicroNet Plus, tương thích với CPU MicroNet và các mô-đun I/O khác |
Nguồn điện | 18–32 VDC (cung cấp qua bảng mạch sau của khung MicroNet) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 10–20 W (tùy thuộc vào tải I/O) |
Thông số kỹ thuật môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C (-40°F đến +158°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Chống rung: Tuân thủ MIL-STD-810 Chống sốc: Tuân thủ MIL-STD-810 |
Tài liệu đính kèm | IP20 (lắp trong khung MicroNet, cấp bảo vệ IP cao hơn với vỏ bảo vệ) |
Kích thước | Khoảng 250 mm (C) x 100 mm (R) x 50 mm (S) |
Trọng lượng | Khoảng 0,5–1,0 kg |
Lắp đặt | Cắm vào khung MicroNet hoặc MicroNet Plus |
Chứng nhận | Chứng nhận CE, UL, CSA, ATEX (cho khu vực nguy hiểm, tùy thuộc cấu hình), chứng nhận hàng hải (ví dụ: DNV, ABS) |