Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 8

Schneider 170AAO12000 đầu ra tương tự phân phối Modicon Momentum

Schneider 170AAO12000 đầu ra tương tự phân phối Modicon Momentum

  • Manufacturer: Schneider

  • Product No.: 170AAO12000

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Đầu ra tương tự phân tán Modicon Momentum

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 4226g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Thông tin chung


Cánh đồng

Chi tiết

Nhà sản xuất

Điện Schneider

Số hiệu mẫu/bộ phận

170AAO12000

Sự miêu tả

Đầu ra tương tự phân tán Modicon Momentum - 4 Đầu ra - 0..20 mA

Phạm vi sản phẩm

Nền tảng tự động hóa Modicon Momentum

Loại sản phẩm

Cơ sở đầu ra tương tự


 



 

Thông số kỹ thuật


Đặc điểm kỹ thuật

Chi tiết

Kênh Đầu Ra Tương Tự

4

Định dạng dữ liệu

Đầy đủ 16 bit có dấu

Phạm vi đầu ra

±10 V (≥ 1 kΩ), 0…20 mA (≤ 0,6 kΩ)

Dung lượng tải tối đa

1 µF

Độ chính xác tuyệt đối (25 °C)

±0,2 % (±10 V), ±0,3 % (0…20 mA)

Độ chính xác tuyệt đối (60 °C)

±0,25 % (±10 V), ±0,4 % (0…20 mA)

Độ trôi nhiệt độ (60 °C)

10 %oFS/°C (±10 V), 30 %oFS/°C (0…20 mA)

Thời gian cập nhật

2 giây

Giá trị toàn thang

10 V (±10 V), 2 mA (0…20 mA)

Tùy chọn trạng thái lỗi

Đặt lại về thang đo đầy đủ, Giữ, Đặt lại về không

Cách ly (Kênh tới đất)

500 V AC trong 1 phút

Điện áp chế độ chung

250 V AC/DC (47…63 Hz) giữa các kênh và đất

Yêu cầu Nguồn Điện Ngoài

±30VDC, 24VDC

Tản điện

8,5 trong

Bảo vệ ngắn mạch

Có (trong mạch điện áp)

Bảo vệ đảo cực

Nội bộ

Loại bảo vệ

Nội bộ 2 Cầu chì chậm

Tín hiệu cục bộ

4 đèn LED (Trạng thái Kênh)

Tiêu thụ hiện tại

150 mA (bộ truyền động), 530 mA (đế) tại 24 V DC

Định dạng mô-đun

Tiêu chuẩn


 



 

Thông số kỹ thuật môi trường


Đặc điểm kỹ thuật

Chi tiết

Chứng nhận

UL, CSA

Điều Trị Bảo Vệ

TC

Phóng tĩnh điện

4 kV tiếp xúc, 8 kV không khí (IEC 801-2)

Kháng trường điện từ

10 V/m (80…1000 MHz) (IEC 801-3)

Nhiệt độ hoạt động

0…60 °C

Nhiệt độ lưu trữ

-40…85 °C

Độ ẩm tương đối

95 % không ngưng tụ

Độ cao hoạt động tối đa

≤ 5000m


 



 

Thông số kỹ thuật vật lý


Kích thước

Giá trị

Chiều cao

125mm

Độ sâu

47,5mm

Chiều rộng

141,5mm

Trọng lượng tịnh

0,215kg


 



 

Thông tin đóng gói


Loại gói

Đơn vị

Kích thước (cm)

Cân nặng

PCE (1 đơn vị)

1

5,5 (C) x 18,0 (R) x 25,5 (D)

380g

S03 (Hộp)

10

30,0 (C) x 30,0 (R) x 40,0 (D)

4.226kg


 

Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Thông tin chung


Cánh đồng

Chi tiết

Nhà sản xuất

Điện Schneider

Số hiệu mẫu/bộ phận

170AAO12000

Sự miêu tả

Đầu ra tương tự phân tán Modicon Momentum - 4 Đầu ra - 0..20 mA

Phạm vi sản phẩm

Nền tảng tự động hóa Modicon Momentum

Loại sản phẩm

Cơ sở đầu ra tương tự


 



 

Thông số kỹ thuật


Đặc điểm kỹ thuật

Chi tiết

Kênh Đầu Ra Tương Tự

4

Định dạng dữ liệu

Đầy đủ 16 bit có dấu

Phạm vi đầu ra

±10 V (≥ 1 kΩ), 0…20 mA (≤ 0,6 kΩ)

Dung lượng tải tối đa

1 µF

Độ chính xác tuyệt đối (25 °C)

±0,2 % (±10 V), ±0,3 % (0…20 mA)

Độ chính xác tuyệt đối (60 °C)

±0,25 % (±10 V), ±0,4 % (0…20 mA)

Độ trôi nhiệt độ (60 °C)

10 %oFS/°C (±10 V), 30 %oFS/°C (0…20 mA)

Thời gian cập nhật

2 giây

Giá trị toàn thang

10 V (±10 V), 2 mA (0…20 mA)

Tùy chọn trạng thái lỗi

Đặt lại về thang đo đầy đủ, Giữ, Đặt lại về không

Cách ly (Kênh tới đất)

500 V AC trong 1 phút

Điện áp chế độ chung

250 V AC/DC (47…63 Hz) giữa các kênh và đất

Yêu cầu Nguồn Điện Ngoài

±30VDC, 24VDC

Tản điện

8,5 trong

Bảo vệ ngắn mạch

Có (trong mạch điện áp)

Bảo vệ đảo cực

Nội bộ

Loại bảo vệ

Nội bộ 2 Cầu chì chậm

Tín hiệu cục bộ

4 đèn LED (Trạng thái Kênh)

Tiêu thụ hiện tại

150 mA (bộ truyền động), 530 mA (đế) tại 24 V DC

Định dạng mô-đun

Tiêu chuẩn


 



 

Thông số kỹ thuật môi trường


Đặc điểm kỹ thuật

Chi tiết

Chứng nhận

UL, CSA

Điều Trị Bảo Vệ

TC

Phóng tĩnh điện

4 kV tiếp xúc, 8 kV không khí (IEC 801-2)

Kháng trường điện từ

10 V/m (80…1000 MHz) (IEC 801-3)

Nhiệt độ hoạt động

0…60 °C

Nhiệt độ lưu trữ

-40…85 °C

Độ ẩm tương đối

95 % không ngưng tụ

Độ cao hoạt động tối đa

≤ 5000m


 



 

Thông số kỹ thuật vật lý


Kích thước

Giá trị

Chiều cao

125mm

Độ sâu

47,5mm

Chiều rộng

141,5mm

Trọng lượng tịnh

0,215kg


 



 

Thông tin đóng gói


Loại gói

Đơn vị

Kích thước (cm)

Cân nặng

PCE (1 đơn vị)

1

5,5 (C) x 18,0 (R) x 25,5 (D)

380g

S03 (Hộp)

10

30,0 (C) x 30,0 (R) x 40,0 (D)

4.226kg


 

Download PDF file here:

Click to Download PDF

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)