Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 7

Mô-đun Ethernet TCP/IP Schneider 140NOE77100

Mô-đun Ethernet TCP/IP Schneider 140NOE77100

  • Manufacturer: Schneider

  • Product No.: 140NOE77100

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Mô-đun Ethernet TCP/IP

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 345g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Thông tin chung


Cánh đồng

Chi tiết

Nhà sản xuất

Điện Schneider

Số hiệu mẫu/bộ phận

140NOE77100

Sự miêu tả

Mô-đun Ethernet TCP/IP – Lớp B20 – Máy chủ web với trình xem giá đỡ và trình chỉnh sửa dữ liệu

Phạm vi sản phẩm

Nền tảng tự động hóa Modicon Quantum

Loại sản phẩm

Mô-đun mạng Ethernet TCP/IP


 



 

Thông tin kỹ thuật


Đặc điểm kỹ thuật

Chi tiết

Ý tưởng

Sẵn sàng trong suốt

Tính năng của máy chủ web

Lớp B20, Trình xem giá đỡ, Chẩn đoán (các trang web được định nghĩa trước), Trình chỉnh sửa dữ liệu qua PC

Dịch vụ Truyền thông

Giao tiếp Modbus TCP, quét I/O

Giao thức được hỗ trợ

Ethernet Modbus TCP/IP

Giao diện vật lý

RJ45 (10BASE-T/100BASE-TX), MT/RJ (100BASE-FX cáp quang sợi quang)

Tốc độ truyền tải

10/100 Mbit/giây

Sự dư thừa

Hỗ trợ (Kiến trúc chờ nóng)

Điện áp cung cấp

Cung cấp qua nguồn điện giá đỡ

Tiêu thụ hiện tại

750mA ở 5V DC

Tín hiệu cục bộ

- 1 LED: Tốc độ dữ liệu (10 MB/100 MB)  - 1 LED: Phát hiện va chạm (Coll)  - 1 LED: Chế độ tải xuống (Kernel)  - 1 LED: Lỗi module (Lỗi)  - 1 LED: Trạng thái mạng (RUN)  - 1 LED: Đa chiều đầy đủ (Fduplex)  - 1 LED: Mô-đun sẵn sàng (Ready)  - 1 LED: Liên kết mạng (Link)  - 1 LED: Giá đỡ hoạt động (Hoạt động)  - 1 LED: Hoạt động Tx/Rx (TxAct/RxAct)

Định dạng mô-đun

Tiêu chuẩn

Trọng lượng tịnh

0,345kg

Đánh dấu

CÁI NÀY


 



 

Thông số kỹ thuật môi trường


Đặc điểm kỹ thuật

Chi tiết

Cấp độ bảo vệ

IP20

Nhiệt độ hoạt động

0…60 °C

Nhiệt độ lưu trữ

-40…85 °C

Độ ẩm tương đối

95 % không ngưng tụ

Độ cao hoạt động

≤ 4500m

Kháng tĩnh điện

4 kV (tiếp xúc), 8 kV (không khí) theo IEC 801-2

Kháng trường điện từ

10 V/m (80…1000 MHz) theo IEC 801-3


 



 

Chứng nhận & Tiêu chuẩn


Tiêu chuẩn/Chứng nhận

Chi tiết

Chứng nhận

cUL, UL 508

Tiêu chuẩn

FM Lớp 1 Phân khu 2, CSA C22.2 Số 142


 

Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Thông tin chung


Cánh đồng

Chi tiết

Nhà sản xuất

Điện Schneider

Số hiệu mẫu/bộ phận

140NOE77100

Sự miêu tả

Mô-đun Ethernet TCP/IP – Lớp B20 – Máy chủ web với trình xem giá đỡ và trình chỉnh sửa dữ liệu

Phạm vi sản phẩm

Nền tảng tự động hóa Modicon Quantum

Loại sản phẩm

Mô-đun mạng Ethernet TCP/IP


 



 

Thông tin kỹ thuật


Đặc điểm kỹ thuật

Chi tiết

Ý tưởng

Sẵn sàng trong suốt

Tính năng của máy chủ web

Lớp B20, Trình xem giá đỡ, Chẩn đoán (các trang web được định nghĩa trước), Trình chỉnh sửa dữ liệu qua PC

Dịch vụ Truyền thông

Giao tiếp Modbus TCP, quét I/O

Giao thức được hỗ trợ

Ethernet Modbus TCP/IP

Giao diện vật lý

RJ45 (10BASE-T/100BASE-TX), MT/RJ (100BASE-FX cáp quang sợi quang)

Tốc độ truyền tải

10/100 Mbit/giây

Sự dư thừa

Hỗ trợ (Kiến trúc chờ nóng)

Điện áp cung cấp

Cung cấp qua nguồn điện giá đỡ

Tiêu thụ hiện tại

750mA ở 5V DC

Tín hiệu cục bộ

- 1 LED: Tốc độ dữ liệu (10 MB/100 MB)  - 1 LED: Phát hiện va chạm (Coll)  - 1 LED: Chế độ tải xuống (Kernel)  - 1 LED: Lỗi module (Lỗi)  - 1 LED: Trạng thái mạng (RUN)  - 1 LED: Đa chiều đầy đủ (Fduplex)  - 1 LED: Mô-đun sẵn sàng (Ready)  - 1 LED: Liên kết mạng (Link)  - 1 LED: Giá đỡ hoạt động (Hoạt động)  - 1 LED: Hoạt động Tx/Rx (TxAct/RxAct)

Định dạng mô-đun

Tiêu chuẩn

Trọng lượng tịnh

0,345kg

Đánh dấu

CÁI NÀY


 



 

Thông số kỹ thuật môi trường


Đặc điểm kỹ thuật

Chi tiết

Cấp độ bảo vệ

IP20

Nhiệt độ hoạt động

0…60 °C

Nhiệt độ lưu trữ

-40…85 °C

Độ ẩm tương đối

95 % không ngưng tụ

Độ cao hoạt động

≤ 4500m

Kháng tĩnh điện

4 kV (tiếp xúc), 8 kV (không khí) theo IEC 801-2

Kháng trường điện từ

10 V/m (80…1000 MHz) theo IEC 801-3


 



 

Chứng nhận & Tiêu chuẩn


Tiêu chuẩn/Chứng nhận

Chi tiết

Chứng nhận

cUL, UL 508

Tiêu chuẩn

FM Lớp 1 Phân khu 2, CSA C22.2 Số 142


 

Download PDF file here:

Click to Download PDF

Tags:

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)