Product Description
Thông tin sản phẩm: Schneider Quantum DIO Drop Interface Modicon
Nhà sản xuất:
Số hiệu mẫu/bộ phận:
-
140CRA21220 (Giao diện thả DIO lượng tử Modicon)
Sự miêu tả:
Giao diện Quantum DIO Drop Modicon là một phần của Nền tảng Tự động hóa Modicon Quantum của Schneider Electric, được thiết kế cho các hệ thống điều khiển công nghiệp. Đây là một mô-đun Đầu vào/Đầu ra Kỹ thuật số (DIO) có tính dự phòng, cung cấp độ tin cậy và hiệu suất cao trong nhiều ứng dụng tự động hóa.
Mô-đun này bao gồm hai cổng dự phòng, hỗ trợ nguồn điện 24 V DC, và cung cấp cả bảo vệ ngắn mạch và bảo vệ quá áp đầu ra. Nó được tối ưu hóa cho xử lý dữ liệu tốc độ cao với thời gian đệm tối thiểu và độ tin cậy tối đa.
Thông số kỹ thuật:
Tính năng |
Đặc điểm kỹ thuật |
Phạm vi sản phẩm |
Nền tảng tự động hóa Modicon Quantum |
Loại sản phẩm |
Giao diện thả DIO |
Số lượng cổng |
2 cổng dự phòng |
Điện áp cung cấp định mức |
24V một chiều |
Giới hạn điện áp cung cấp |
20–30V |
Dòng Cung Cấp Tối Đa |
1,6A (24V một chiều) |
Dòng điện khởi động |
30A (24VDC) |
Thời gian đệm tối đa |
1 giây |
Đánh giá Cầu Chì Liên Quan |
2,5 Một |
Điện áp đầu ra |
5.1V |
Dòng ra danh định |
3 Một |
Dòng Tải Tối Thiểu |
0 Một |
Bảo vệ ngắn mạch |
Đúng |
Bảo vệ quá áp đầu ra |
Đúng |
Từ I/O |
30 I/32 O |
Mặt sau điển hình |
10 vị trí, 2 vị trí, 6 vị trí, 3 vị trí, 4 vị trí, 16 vị trí |
Chẩn đoán - Khởi động |
Địa chỉ RAM, tổng kiểm tra |
Chẩn đoán - Thời gian chạy |
Địa chỉ RAM, tổng kiểm tra |
Tản điện |
11 Trong |
Kết nối |
Khối đầu cuối, 7 cực |
Định dạng mô-đun |
Tiêu chuẩn |
Thông số kỹ thuật môi trường:
Tính năng |
Đặc điểm kỹ thuật |
Kháng lại Phóng tĩnh điện |
4 kV tiếp xúc, 8 kV không khí (IEC 801-2) |
Kháng lại các trường điện từ |
10 V/m (80…2000 MHz) (IEC 801-3) |
Nhiệt độ không khí môi trường cho hoạt động |
0…60 °C |
Nhiệt độ không khí môi trường để lưu trữ |
-40…85 °C |
Độ ẩm tương đối |
95% không ngưng tụ |
Độ cao hoạt động |
<= 5000 mét |
Điều Trị Bảo Vệ |
TC (tuân thủ các tiêu chuẩn liên quan) |
Chứng nhận sản phẩm |
UL, C-Tick, GOST, CSA Class 1 Division 2, DNV |
Bao bì:
Tính năng |
Đặc điểm kỹ thuật |
Loại Đơn Vị Đóng Gói |
1 MÁY TÍNH |
Số lượng đơn vị trong gói |
1 |
Chiều cao gói hàng |
5,0cm |
Chiều rộng gói hàng |
16,0cm |
Chiều dài gói hàng |
31,5cm |
Trọng lượng gói hàng |
726,0g |
Download PDF file here:
Click to Download PDF