



Product Description
🔹 Thông tin chung
Nhà sản xuất |
Foxboro |
---|---|
Số hiệu mẫu/bộ phận |
PLX82-EIP-61850 |
Sự miêu tả |
Mô-đun Cổng Ethernet/IP sang IEC 61850 |
🔹 Thông số phần cứng
Đặc điểm kỹ thuật |
Sự miêu tả |
---|---|
Nguồn điện |
24 VDC danh định (phạm vi: 10 đến 36 VDC) Các đầu nối: Dương, Âm, GND |
Tải trọng hiện tại |
200 mA tối đa @ 24 VDC 150 mA tối đa @ 32 VDC 450 mA tối đa @ 10 VDC |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 70°C (32°F đến 158°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
Độ ẩm tương đối |
5% đến 95%, không ngưng tụ |
Kích thước (C x R x S) |
5.52 x 2.06 x 4.37 in (14.02 x 5.23 x 11.1 cm) |
Sốc (Hoạt động) |
IEC 60068-2-27; 15G @ 11ms |
Sốc (Không hoạt động) |
IEC 60068-2-27; 30G @ 18ms |
Rung động |
IEC 60068-2-6; 5G, 10 đến 150 Hz |
Đèn báo LED |
ERR, CFG, FLT, PWR |
Cổng Ethernet (E1, E2) |
10/100 Base-T (Toàn/Half Duplex), RJ45 với đèn LED Liên kết và Hoạt động |
Cách ly điện |
1500 V rms @ 50–60 Hz trong 60 giây (theo IEC 60950:1991, Mục 5.3.2) |
Khả năng chống bão phát sóng |
≤ 5000 khung ARP/giây, thời lượng ≤ 5 phút |
Phụ kiện đi kèm |
1× đầu cắm terminal vít J180, 1× tua vít HRD250 |