Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 3

Module Giao tiếp Serial Đa Khách hàng/Máy chủ ProSoft MV156E-MCM cho ControlLogix

Module Giao tiếp Serial Đa Khách hàng/Máy chủ ProSoft MV156E-MCM cho ControlLogix

  • Manufacturer: ProSoft

  • Product No.: MV156E-MCM

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Mô-đun Giao tiếp Serial Đa Khách hàng/Máy chủ cho ControlLogix

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 1000g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

🔹 Thông tin chung


Nhà sản xuất

Foxboro

Số hiệu mẫu/bộ phận

MV156E-MCM

Sự miêu tả

Mô-đun Giao tiếp Serial Đa Khách hàng/Máy chủ cho ControlLogix


 



 

🔹 Thông số phần cứng


Đặc điểm kỹ thuật

Sự miêu tả

Dòng tải trên bảng mạch chính

800 mA @ 5 VDC3 mA @ 24 VDC

Nhiệt độ hoạt động

0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) – MVI56E-MCM-25°C đến 70°C (-13°F đến 158°F) – Phiên bản XT

Nhiệt độ lưu trữ

-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F)

Sốc

30 g (hoạt động)50 g (không hoạt động)

Rung động

5 g từ 10 Hz đến 150 Hz

Độ ẩm tương đối

5% đến 95% RH (không ngưng tụ)

Đèn báo LED

ERR (Pin), APP (Ứng dụng), OK (Trạng thái Module)

Màn hình chữ số

Cuộn 4 ký tự: Module, Phiên bản, IP, Trạng thái Cổng, Thông tin Lỗi

Cổng Ethernet

10/100 Base-T, RJ45 (CAT5) Tự động chuyển đổi, Đèn LED chỉ báo Liên kết/Hoạt động

Cổng Ứng Dụng Serial

P1 & P2 (RJ45, với cáp chuyển đổi DB-9M) RS-232, RS-485, RS-422 (chọn bằng jumper) Cách ly quang 500V từ backplane Toàn bộ phần cứng điều khiển luân phiên Đèn LED RX/TX trên mỗi cổng

Cài đặt Serial có thể cấu hình

Baud: 110 – 115.2 kbps Data bits: 5–8 Stop bits: 1 hoặc 2 Parity: Không, Lẻ, Chẵn RTS on/off delay: 0–65535 ms

Đã vận chuyển với Đơn vị

2 cáp RJ45 sang DB-9M Cáp Ethernet thẳng dài 5 foot (màu xám)


 

Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

🔹 Thông tin chung


Nhà sản xuất

Foxboro

Số hiệu mẫu/bộ phận

MV156E-MCM

Sự miêu tả

Mô-đun Giao tiếp Serial Đa Khách hàng/Máy chủ cho ControlLogix


 



 

🔹 Thông số phần cứng


Đặc điểm kỹ thuật

Sự miêu tả

Dòng tải trên bảng mạch chính

800 mA @ 5 VDC3 mA @ 24 VDC

Nhiệt độ hoạt động

0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) – MVI56E-MCM-25°C đến 70°C (-13°F đến 158°F) – Phiên bản XT

Nhiệt độ lưu trữ

-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F)

Sốc

30 g (hoạt động)50 g (không hoạt động)

Rung động

5 g từ 10 Hz đến 150 Hz

Độ ẩm tương đối

5% đến 95% RH (không ngưng tụ)

Đèn báo LED

ERR (Pin), APP (Ứng dụng), OK (Trạng thái Module)

Màn hình chữ số

Cuộn 4 ký tự: Module, Phiên bản, IP, Trạng thái Cổng, Thông tin Lỗi

Cổng Ethernet

10/100 Base-T, RJ45 (CAT5) Tự động chuyển đổi, Đèn LED chỉ báo Liên kết/Hoạt động

Cổng Ứng Dụng Serial

P1 & P2 (RJ45, với cáp chuyển đổi DB-9M) RS-232, RS-485, RS-422 (chọn bằng jumper) Cách ly quang 500V từ backplane Toàn bộ phần cứng điều khiển luân phiên Đèn LED RX/TX trên mỗi cổng

Cài đặt Serial có thể cấu hình

Baud: 110 – 115.2 kbps Data bits: 5–8 Stop bits: 1 hoặc 2 Parity: Không, Lẻ, Chẵn RTS on/off delay: 0–65535 ms

Đã vận chuyển với Đơn vị

2 cáp RJ45 sang DB-9M Cáp Ethernet thẳng dài 5 foot (màu xám)


 

Download PDF file here:

Click to Download PDF

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)