
Product Description
🔍
Tổng quan sản phẩm
|
Cánh đồng |
Chi tiết |
|---|---|
|
Nhà sản xuất |
Mật ong |
|
Số hiệu mẫu/bộ phận |
TK-MDP081 |
|
Loại mô-đun |
Mô-đun Đầu vào/Đầu ra Pulse |
|
Mô hình thay thế |
TC-MDP081 (cùng thông số chức năng) |
|
Sự miêu tả |
Mô-đun Chuyên dụng Đầu vào Xung 8 Kênh / Đầu ra 2 Kênh |
⚙️
Thông số kỹ thuật
Đầu vào và đầu ra
|
Tham số |
Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
|
Số lượng đầu vào |
8 |
|
Số lượng đầu ra |
2 (Lưu ý: 500 mA mỗi cái, cách ly quang học) |
|
Kiểu đầu vào |
Nổi, cách ly quang học |
|
Loại đầu ra |
500 mA, cách ly quang học |
|
Dải tần số |
0 – 100kHz |
|
Phạm vi điện áp đầu vào |
0 – 30 VDC (Có thể chọn: Cao ~8.8 V, Thấp ~3.25 V) |
|
Phát hiện cạnh đầu vào |
Có thể cấu hình theo từng kênh: cạnh dẫn hoặc cạnh trễ |
|
Độ trễ đầu vào |
Phạm vi cao: ~1.1 V (12,5%), Phạm vi thấp: ~0.9 V (27%) |
|
Dòng điện đầu vào tối đa |
12,5mA |
|
Dòng điện đầu vào điển hình |
Phạm vi thấp: 2 mA, Phạm vi cao: 6 mA |
Chức năng theo kênh
|
Nhóm kênh |
Chức năng |
|---|---|
|
Kênh 0 – 5 |
Tần số, Độ dài xung (cấu hình được: Thời gian cao, Thời gian thấp, hoặc Chu kỳ) |
|
Kênh 6 – 7 |
Giá trị tích lũy, Tần suất, Giá trị mục tiêu |
|
Kích thước quầy |
32-bit |
Hiệu suất & Công suất
|
Tham số |
Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
|
Tản điện |
Tối đa 7.0 W |
|
Dòng điện Backplane |
Tham khảo thông số kỹ thuật hệ thống (Trang 46 của tài liệu nguồn điện) |
Cách ly điện
|
Sự cách ly |
Xếp hạng |
|---|---|
|
Khối đầu cuối đến bảng mạch sau |
1500 VDC |
|
Kênh-đến-Kênh |
1500 VDC |
Giao diện vật lý
|
Loại đầu nối |
Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
|
Khối đầu cuối |
TC-TBCH, khối đầu cuối 36 vị trí |