



Product Description
🔍
Tổng quan sản phẩm
Cánh đồng |
Chi tiết |
---|---|
Nhà sản xuất |
Mật ong |
Số hiệu mẫu/bộ phận |
TK-IAH161 |
Sự miêu tả |
Mô-đun Đầu vào Tương tự Cấp cao (16 Kênh) |
Ứng dụng |
Đầu vào Điện áp & Dòng điện (10 V và 4–20 mA) |
⚙️
Thông số kỹ thuật
Tham số |
Đặc điểm kỹ thuật |
---|---|
Số lượng kênh |
16 |
Dải điện áp đầu vào |
±10.25 V, 0–10.25 V, 0–5.125 V |
Phạm vi đầu vào hiện tại |
0–20,5 mA (sử dụng điện trở nội bộ 250 Ω) |
Độ phân giải điện áp |
±10.5 V → 320 µV 0–10.5 V → 160 µV 0–5 V → 80 µV |
Độ phân giải hiện tại |
320 giờ |
Trở kháng đầu vào (Điện áp) |
> 1 MΩ |
Trở kháng đầu vào (Dòng điện) |
249 Ω danh nghĩa |
Băng thông kênh |
20 Hz (–3 dB) |
Độ chính xác @ 25 °C |
Điện áp: ±0,05% phạm vi Dòng điện: ±0,15% bao gồm điện trở cảm biến |
Độ trôi nhiệt độ (Độ lệch) |
Điện áp: < 90 µV/°C Dòng điện: < 360 nA/°C điển hình |
Độ trôi nhiệt độ (Tăng) |
Điện áp: 15 ppm/°C Dòng điện: 20 ppm/°C |
Lỗi Module (Dải Nhiệt Độ Toàn Phần) |
Điện áp: 0,1% phạm viDòng điện: 0,3% phạm vi |
Phát hiện Mạch Mở |
Có; OC được phát hiện trong < 5 giây với các chỉ số toàn thang đo |
Chế Độ Loại Bỏ Chế Độ Chung |
100 dB ở tần số 50/60 Hz |
Chế Độ Bình Thường Lọc Nhiễu |
>33 dB @ 50 Hz, >60 dB @ 60 Hz |
Bảo vệ quá áp |
Điện áp: 30 VDC Dòng điện: 8 VDC |
Miễn dịch RFI |
<2% lỗi tại 10 V/m, 27–1000 MHz |
Tỷ lệ xuất bản mô-đun |
250 giây |
🔌
Điện & Năng lượng
Tham số |
Đặc điểm kỹ thuật |
---|---|
Tản điện |
Tối đa 4,1 W |
Dòng điện Backplane |
Xem thông số công suất (tham khảo trang 46). |
Cách ly (Người dùng với Hệ thống) |
2550 VDC trong 1 giây |
📐
Cơ khí
| Đầu nối | Khối đầu cuối TC-TBCH, 36 vị trí |