Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 3

Honeywell 900SP1-0300 Mô-đun Bộ xử lý Mở rộng

Honeywell 900SP1-0300 Mô-đun Bộ xử lý Mở rộng

  • Manufacturer: Honeywell

  • Product No.: 900SP1-0300

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Mô-đun Bộ xử lý Mở rộng

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 1000g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

🔍 

Tổng quan sản phẩm


Loại

Chi tiết

Nhà sản xuất

Mật ong

Số hiệu mẫu/bộ phận

900SP1-0300

Sự miêu tả

Mô-đun Bộ xử lý Mở rộng (EPM) với dải nhiệt độ mở rộng

Mô hình thay thế

900SP1-0200 (phiên bản nhiệt độ tiêu chuẩn)

Chức năng

Giao diện giữa các giá mở rộng I/O và các Mô-đun Bộ xử lý Điều khiển (CPM)


 



 

⚙️

Thông số kỹ thuật phần cứng & Tính năng


Thuộc tính

Đặc điểm kỹ thuật

Bộ xử lý

Dual Core ARM® Cortex™-A9, 32-bit, 667 MHz

Địa chỉ

Công tắc quay (Phạm vi địa chỉ giá đỡ: 1 đến 99)

Đèn báo LED

2 đèn LED ba màu cho trạng thái EPM

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +70°C (Nhiệt độ mở rộng)


 



 

🔗

Khả năng Giao tiếp


Mục

Đặc điểm kỹ thuật

Cổng Ethernet

2

Loại đầu nối

RJ45 có khiên (hỗ trợ tự động chuyển đổi crossover)

Tốc độ

10/100BaseTx, tự động phát hiện

Sự cách ly

1500V RMS trong 1 phút ở 60 Hz

Ức chế tạm thời

Khả năng xung đỉnh 600W @ dạng sóng 10×1000 µs, tần suất lặp lại 0,01%

Chuẩn đoán cổng

Có – Đèn LED chẩn đoán trên mỗi cổng

Giao thức được hỗ trợ

Giao tiếp I/O (cổng 1 & 2)


 



 

🌐

Hỗ trợ Mạng Đỉnh I/O


Kiểu cấu trúc

Chi tiết

Các Kiến Trúc Hỗ Trợ

Star, Ring, và Device Level Ring (DLR)

Loại mạng

Expansion I/O, EtherNet/IP, PROFINET

Chiều dài cáp Ethernet tối đa

100 m (328 ft) với cáp Ethernet có lớp che chắn (CPM ↔ EPM hoặc switch)

Cáp Quang Max Fiber

Chế độ đa mode: 5000 m (16,404 ft); Chế độ đơn mode: 40 km (131,234 ft)


 

Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

🔍 

Tổng quan sản phẩm


Loại

Chi tiết

Nhà sản xuất

Mật ong

Số hiệu mẫu/bộ phận

900SP1-0300

Sự miêu tả

Mô-đun Bộ xử lý Mở rộng (EPM) với dải nhiệt độ mở rộng

Mô hình thay thế

900SP1-0200 (phiên bản nhiệt độ tiêu chuẩn)

Chức năng

Giao diện giữa các giá mở rộng I/O và các Mô-đun Bộ xử lý Điều khiển (CPM)


 



 

⚙️

Thông số kỹ thuật phần cứng & Tính năng


Thuộc tính

Đặc điểm kỹ thuật

Bộ xử lý

Dual Core ARM® Cortex™-A9, 32-bit, 667 MHz

Địa chỉ

Công tắc quay (Phạm vi địa chỉ giá đỡ: 1 đến 99)

Đèn báo LED

2 đèn LED ba màu cho trạng thái EPM

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +70°C (Nhiệt độ mở rộng)


 



 

🔗

Khả năng Giao tiếp


Mục

Đặc điểm kỹ thuật

Cổng Ethernet

2

Loại đầu nối

RJ45 có khiên (hỗ trợ tự động chuyển đổi crossover)

Tốc độ

10/100BaseTx, tự động phát hiện

Sự cách ly

1500V RMS trong 1 phút ở 60 Hz

Ức chế tạm thời

Khả năng xung đỉnh 600W @ dạng sóng 10×1000 µs, tần suất lặp lại 0,01%

Chuẩn đoán cổng

Có – Đèn LED chẩn đoán trên mỗi cổng

Giao thức được hỗ trợ

Giao tiếp I/O (cổng 1 & 2)


 



 

🌐

Hỗ trợ Mạng Đỉnh I/O


Kiểu cấu trúc

Chi tiết

Các Kiến Trúc Hỗ Trợ

Star, Ring, và Device Level Ring (DLR)

Loại mạng

Expansion I/O, EtherNet/IP, PROFINET

Chiều dài cáp Ethernet tối đa

100 m (328 ft) với cáp Ethernet có lớp che chắn (CPM ↔ EPM hoặc switch)

Cáp Quang Max Fiber

Chế độ đa mode: 5000 m (16,404 ft); Chế độ đơn mode: 40 km (131,234 ft)


 

Download PDF file here:

Click to Download PDF

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)