
Product Description
Chi tiết Sản phẩm
_
-
Nhà sản xuất: Honeywell
-
Mẫu/Số bộ phận: 8C-PAIM01
-
Mô tả: Mô-đun Bộ chọn Đầu vào Tín hiệu Tương tự Mức Thấp (LLMUX), Có phủ
_
_
Thông số kỹ thuật
|
Danh mục |
Chi tiết |
|---|---|
|
Loại đầu vào |
Cặp nhiệt điện (TC) và/hoặc RTD |
|
Kênh đầu vào |
64 kênh cách ly hoàn toàn (giữa các kênh, kênh với PM, và kênh với nguồn điện), theo từng nhóm 16 kênh |
|
Tốc độ quét đầu vào |
1 giây cố định (tối đa 64 kênh/giây) |
|
Băng thông kênh |
0 đến 4,7 Hz (-3 dB) |
|
Phạm vi đầu vào danh định (chỉ TC) |
-20 đến +100 mV |
|
Điện áp đầu vào liên tục tối đa (không gây hư hại) |
-10 đến +10 V (TC), -1 đến +2 V @ 100 mA (RTD) |
|
Lỗi khuếch đại |
Tối đa ±0,050% toàn thang đo (trong phạm vi -20 đến +100 mV) |
|
Ổn Định Nhiệt Độ |
TC/mV: ±20 ppm/°C; RTD: ±20 ppm/°C |
|
Trôi dài hạn |
500 ppm |
|
Trở kháng đầu vào |
1 MΩ (DC, chỉ TC) |
|
CMV (đến Hệ Thống Nguồn Chung) |
±250 VDC hoặc VAC RMS, DC đến 60 Hz |
|
CMRR @ 50/60 Hz |
_120 dB (trở kháng nguồn tối đa 1000 Ω) |
|
Điện Áp (Kênh-đến-Kênh) |
±250 VDC hoặc VAC RMS, DC đến 60 Hz |
|
Nhiễu Chéo |
80 dB (120 dB tại 50 và 60 Hz) |
|
NMRR @ 50/60 Hz |
_60 dB |
|
Tích Hợp Tần Số Đường Dây |
Có thể chọn: 50 Hz hoặc 60 Hz |
|
Dòng Kích Thích RTD |
1 mA |
|
Phạm Vi Bù Nhiệt Đầu Lạnh |
-20 đến +60 °C (±0,5 °C điển hình) |
|
Độ Chính Xác Tuyến Tính TC |
±0,05 Ω/°C |
|
Ngưỡng Phát Hiện TC Mở |
_ 1000 Ω = Không ngắt; _ 1500 Ω = Ngắt đảm bảo |
|
Điện trở dây dẫn RTD tối đa |
15 Ω |
|
Bảo vệ chống sét (Cực cảm biến) |
EN 61000-4-5 (1 kV giữa các dây, 2 kV giữa dây và đất) |
|
Bảo vệ chống sét (Nguồn/Đường truyền nối tiếp) |
EN 61000-4-5 (giống như trên với bộ chuyển đổi cáp) |
_
_
Các thành phần tương thích
|
Thành phần |
Mô Tả |
|---|---|
|
8U-PAIM01 |
LLMUX, Không phủ |
|
8C-TAIM01 |
IOTA (64pt), Có phủ |
|
8U-TAIM01 |
IOTA (64pt), Không phủ |
|
Các mẫu FTA |
MC-TAMT04, MC-TAMR04 |
_
_
Kích thước FTA
|
Inch (D x R x D) |
Milimét (D x R x D) |
|---|---|
|
2,5 x 4,9 x 12,1 |
63,5 x 124,46 x 307,34 |
_