Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 1

Mô-đun Bộ chọn Nhiều Đầu vào Tương tự Cấp Thấp Honeywell 8C-PAIM01

Mô-đun Bộ chọn Nhiều Đầu vào Tương tự Cấp Thấp Honeywell 8C-PAIM01

  • Manufacturer: Honeywell

  • Product No.: 8C-PAIM01

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Mô-đun Bộ chọn Đầu vào Tương tự Cấp Thấp

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 1000g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Chi tiết Sản phẩm


_

  • Nhà sản xuất: Honeywell

  • Mẫu/Số bộ phận: 8C-PAIM01

  • Mô tả: Mô-đun Bộ chọn Đầu vào Tín hiệu Tương tự Mức Thấp (LLMUX), Có phủ


_



_

Thông số kỹ thuật


Danh mục

Chi tiết

Loại đầu vào

Cặp nhiệt điện (TC) và/hoặc RTD

Kênh đầu vào

64 kênh cách ly hoàn toàn (giữa các kênh, kênh với PM, và kênh với nguồn điện), theo từng nhóm 16 kênh

Tốc độ quét đầu vào

1 giây cố định (tối đa 64 kênh/giây)

Băng thông kênh

0 đến 4,7 Hz (-3 dB)

Phạm vi đầu vào danh định (chỉ TC)

-20 đến +100 mV

Điện áp đầu vào liên tục tối đa (không gây hư hại)

-10 đến +10 V (TC), -1 đến +2 V @ 100 mA (RTD)

Lỗi khuếch đại

Tối đa ±0,050% toàn thang đo (trong phạm vi -20 đến +100 mV)

Ổn Định Nhiệt Độ

TC/mV: ±20 ppm/°C; RTD: ±20 ppm/°C

Trôi dài hạn

500 ppm

Trở kháng đầu vào

1 MΩ (DC, chỉ TC)

CMV (đến Hệ Thống Nguồn Chung)

±250 VDC hoặc VAC RMS, DC đến 60 Hz

CMRR @ 50/60 Hz

_120 dB (trở kháng nguồn tối đa 1000 Ω)

Điện Áp (Kênh-đến-Kênh)

±250 VDC hoặc VAC RMS, DC đến 60 Hz

Nhiễu Chéo

80 dB (120 dB tại 50 và 60 Hz)

NMRR @ 50/60 Hz

_60 dB

Tích Hợp Tần Số Đường Dây

Có thể chọn: 50 Hz hoặc 60 Hz

Dòng Kích Thích RTD

1 mA

Phạm Vi Bù Nhiệt Đầu Lạnh

-20 đến +60 °C (±0,5 °C điển hình)

Độ Chính Xác Tuyến Tính TC

±0,05 Ω/°C

Ngưỡng Phát Hiện TC Mở

_ 1000 Ω = Không ngắt; _ 1500 Ω = Ngắt đảm bảo

Điện trở dây dẫn RTD tối đa

15 Ω

Bảo vệ chống sét (Cực cảm biến)

EN 61000-4-5 (1 kV giữa các dây, 2 kV giữa dây và đất)

Bảo vệ chống sét (Nguồn/Đường truyền nối tiếp)

EN 61000-4-5 (giống như trên với bộ chuyển đổi cáp)


_



_

Các thành phần tương thích


Thành phần

Mô Tả

8U-PAIM01

LLMUX, Không phủ

8C-TAIM01

IOTA (64pt), Có phủ

8U-TAIM01

IOTA (64pt), Không phủ

Các mẫu FTA

MC-TAMT04, MC-TAMR04


_



_

Kích thước FTA


Inch (D x R x D)

Milimét (D x R x D)

2,5 x 4,9 x 12,1

63,5 x 124,46 x 307,34

_

Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Chi tiết Sản phẩm


_

  • Nhà sản xuất: Honeywell

  • Mẫu/Số bộ phận: 8C-PAIM01

  • Mô tả: Mô-đun Bộ chọn Đầu vào Tín hiệu Tương tự Mức Thấp (LLMUX), Có phủ


_



_

Thông số kỹ thuật


Danh mục

Chi tiết

Loại đầu vào

Cặp nhiệt điện (TC) và/hoặc RTD

Kênh đầu vào

64 kênh cách ly hoàn toàn (giữa các kênh, kênh với PM, và kênh với nguồn điện), theo từng nhóm 16 kênh

Tốc độ quét đầu vào

1 giây cố định (tối đa 64 kênh/giây)

Băng thông kênh

0 đến 4,7 Hz (-3 dB)

Phạm vi đầu vào danh định (chỉ TC)

-20 đến +100 mV

Điện áp đầu vào liên tục tối đa (không gây hư hại)

-10 đến +10 V (TC), -1 đến +2 V @ 100 mA (RTD)

Lỗi khuếch đại

Tối đa ±0,050% toàn thang đo (trong phạm vi -20 đến +100 mV)

Ổn Định Nhiệt Độ

TC/mV: ±20 ppm/°C; RTD: ±20 ppm/°C

Trôi dài hạn

500 ppm

Trở kháng đầu vào

1 MΩ (DC, chỉ TC)

CMV (đến Hệ Thống Nguồn Chung)

±250 VDC hoặc VAC RMS, DC đến 60 Hz

CMRR @ 50/60 Hz

_120 dB (trở kháng nguồn tối đa 1000 Ω)

Điện Áp (Kênh-đến-Kênh)

±250 VDC hoặc VAC RMS, DC đến 60 Hz

Nhiễu Chéo

80 dB (120 dB tại 50 và 60 Hz)

NMRR @ 50/60 Hz

_60 dB

Tích Hợp Tần Số Đường Dây

Có thể chọn: 50 Hz hoặc 60 Hz

Dòng Kích Thích RTD

1 mA

Phạm Vi Bù Nhiệt Đầu Lạnh

-20 đến +60 °C (±0,5 °C điển hình)

Độ Chính Xác Tuyến Tính TC

±0,05 Ω/°C

Ngưỡng Phát Hiện TC Mở

_ 1000 Ω = Không ngắt; _ 1500 Ω = Ngắt đảm bảo

Điện trở dây dẫn RTD tối đa

15 Ω

Bảo vệ chống sét (Cực cảm biến)

EN 61000-4-5 (1 kV giữa các dây, 2 kV giữa dây và đất)

Bảo vệ chống sét (Nguồn/Đường truyền nối tiếp)

EN 61000-4-5 (giống như trên với bộ chuyển đổi cáp)


_



_

Các thành phần tương thích


Thành phần

Mô Tả

8U-PAIM01

LLMUX, Không phủ

8C-TAIM01

IOTA (64pt), Có phủ

8U-TAIM01

IOTA (64pt), Không phủ

Các mẫu FTA

MC-TAMT04, MC-TAMR04


_



_

Kích thước FTA


Inch (D x R x D)

Milimét (D x R x D)

2,5 x 4,9 x 12,1

63,5 x 124,46 x 307,34

_

Download PDF file here:

Click to Download PDF