





Product Description
Mô-đun Giao diện ABB GINT5611C
Tổng quan sản phẩm
- ABB GINT5611C là một Mô-đun Giao diện được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp của ABB, đặc biệt trong các hệ thống điều khiển phân tán (DCS) hoặc môi trường bộ điều khiển logic lập trình (PLC). Mô-đun này đóng vai trò là giao diện truyền thông, hỗ trợ trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị hiện trường, bộ điều khiển và các thành phần hệ thống khác sử dụng các giao thức độc quyền của ABB hoặc các giao thức truyền thông công nghiệp tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng trong các ngành như phát điện, dầu khí, chế biến hóa chất và sản xuất để đảm bảo kết nối và điều khiển đáng tin cậy trong các ứng dụng tự động hóa. GINT5611C nổi tiếng với thiết kế chắc chắn, tương thích với các nền tảng tự động hóa của ABB và hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
- GINT5611C có các thông số kỹ thuật sau dựa trên nguồn công nghiệp và tài liệu của ABB:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số bộ phận | GINT5611C |
Nhà sản xuất | ABB |
Mô tả | Mô-đun giao diện cho hệ thống tự động hóa công nghiệp |
Dòng | Hệ thống ABB DCS/PLC (ví dụ, Advant OCS, System 800xA) |
Chức năng | Hỗ trợ truyền thông giữa các bộ điều khiển, mô-đun I/O và thiết bị hiện trường |
Giao diện truyền thông | Hỗ trợ các giao thức độc quyền của ABB (ví dụ, Advant Fieldbus, MasterBus) hoặc các giao thức tiêu chuẩn (ví dụ, Modbus, PROFIBUS) |
Tốc độ dữ liệu | Tốc độ lên đến 12 Mbps (phụ thuộc giao thức) |
Loại kết nối | Kết nối nối tiếp (ví dụ, RS-485) hoặc kết nối bus (ví dụ, đầu nối thanh DIN) |
Thiết bị được hỗ trợ | Bộ điều khiển ABB (ví dụ, Advant Controller 450), mô-đun I/O S800, các thành phần System 800xA |
Chẩn đoán | Trạng thái truyền thông, phát hiện lỗi, lỗi liên kết |
Tương thích | ABB Advant OCS, System 800xA và các hệ thống DCS/PLC liên quan |
Nguồn điện | 24 VDC (qua hệ thống backplane) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 3–6 W |
Thông số kỹ thuật môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +55°C (32°F đến +131°F) Nhiệt độ lưu trữ: -25°C đến +70°C (-13°F đến +158°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Chống rung: Tuân thủ IEC 60068-2-6 Chống sốc: Tuân thủ IEC 60068-2-27 |
Tài liệu đính kèm | IP20 (lắp trong tủ điều khiển) |
Kích thước | Khoảng 150 mm (C) x 50 mm (R) x 120 mm (S) |
Trọng lượng | Khoảng 0,3–0,5 kg |
Lắp đặt | Cắm vào giá đỡ hệ thống DCS/PLC hoặc lắp trên thanh DIN |
Chứng nhận | CE, UL, CSA, tuân thủ các tiêu chuẩn IEC 61131 |