| Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
| Mẫu |
IS210BAPAH1A |
| Dòng |
Mark VI Speedtronic |
| Loại |
Mô-đun xử lý tín hiệu tương tự (BAPA) |
| Chức năng |
Xử lý tín hiệu tương tự để điều khiển và giám sát tua-bin |
| Điện áp đầu vào |
125 V DC |
| Điện áp đầu ra |
24 V DC |
| Đầu vào tương tự |
4–20 mA, 0–10 V (cấu hình được) |
| Đầu ra tương tự |
0–20 mA |
| Đầu nối |
Khối đầu cuối cho kết nối hiện trường, đầu nối nhiều chân cho tích hợp hệ thống |
| Bảo vệ tín hiệu |
Chống sét, lọc EMI |
| Các thành phần |
Công nghệ gắn bề mặt, mạch tích hợp, điện trở, tụ điện, transistor |
| Tiêu thụ điện năng |
Khoảng 1–2 A ở 5 VDC (điển hình cho các mô-đun Mark VI, không được công khai chi tiết) |
| Kích thước bảng mạch |
Khoảng 6 cm x 13 cm x 8,3 cm (2,4 x 5,1 x 3,3 in) |
| Lớp phủ |
Lớp phủ bảo vệ chống môi trường |
| Ký hiệu trên bảng mạch |
Logo GE, IS210BAPAH1A, mã 6BA01 |
| Nhiệt độ hoạt động |
-30°C đến +65°C (-22°F đến +149°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) |
| Độ ẩm tương đối |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Trọng lượng |
Khoảng 0,38 kg (0,84 lbs) |
| Lắp đặt |
Gắn trên thanh DIN hoặc bảng trong giá Mark VI |
| Chứng nhận |
CE, UL, CSA, Lớp I Div 2 |
| Tương thích |
Hệ thống điều khiển tua-bin Mark VI, phần mềm Proficy Machine Edition |
| Sổ tay |
GEH-6421 |