| Thông số |
Chi tiết |
| Mẫu |
IC695PNC001 |
| Dòng sản phẩm |
RX3i PACSystems |
| Loại |
Mô-đun Bộ điều khiển PROFINET |
| Hỗ trợ PROFINET |
Phiên bản 2.2 Lớp chung A IO-Controller |
| Cổng truyền thông |
2 RJ-45 (10/100/1000 Mbps đồng), 2 khe SFP (mô-đun SFP bán riêng), 1 micro USB (chỉ dùng chẩn đoán) |
| Phương tiện hỗ trợ |
Đồng 10/100/1000 Mbps, cáp quang đa mode 100/1000 Mbps, cáp quang đơn mode 100/1000 Mbps |
| Kiểu mạng |
Hình sao, vòng, chuỗi/đường thẳng |
| Sức chứa thiết bị I/O |
Tối đa 64 thiết bị mỗi bộ điều khiển, 128 thiết bị I/O mỗi mạng (trên tối đa 8 bộ điều khiển) |
| Điểm I/O |
Tối đa 2048 thiết bị I/O hoặc 128 mỗi mạng |
| Tốc độ cập nhật I/O |
Cấu hình được: 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256, 512 ms |
| Nguồn nội bộ |
3.3 VDC: 0.5 A (không có SFP), tối đa 1.2 A (với 2 SFP, 0.35 A mỗi SFP); 5 VDC: tối đa 1.5 A |
| Tương thích CPU |
RX3i CPU315 hoặc CPU320 với firmware phiên bản 7.0 trở lên |
| Số mô-đun tối đa mỗi hệ thống |
Tối đa 4 mô-đun IC695PNC001 mỗi CPU, chỉ trên khung chính |
| Hỗ trợ backplane |
Chỉ backplane phổ quát (bus PCI) |
| Chẩn đoán |
Giám sát sức khỏe mạng nâng cao, chẩn đoán có dấu thời gian đồng bộ với CPU RX3i |
| Đèn LED chỉ thị |
OK, LAN, ACTIVE, STATUS, CONFIG, đèn LED riêng cho từng cổng |
| Cập nhật firmware |
Qua tiện ích WinLoader |
| Cấu hình |
Proficy Machine Edition, giao diện dòng lệnh tích hợp (qua micro USB hoặc Telnet) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến +60°C (32°F đến +140°F), thấp hơn khi có SFP |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) |
| Độ ẩm tương đối |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Trọng lượng |
0.57 kg (1.25 lbs) |
| Kích thước |
13.3 x 5.1 x 13.5 cm (5.24 x 2.0 x 5.31 in) |
| Lắp đặt |
Khe đơn trên backplane phổ quát RX3i |
| Chứng nhận |
CE, UL, CSA, Class I Div 2 |
| Dự phòng |
Giao thức Dự phòng Phương tiện (MRP) với các CPU tương thích |