| Loại |
Bảng I/O analog với điều kiện tín hiệu |
| Ngõ vào Analog |
8 x 4-20 mA (độ phân giải 12-bit), 21 x RTD (Pt100/Ni120/Cu10), 3 x nhiệt điện trở (J/K/T/E) |
| Đầu ra tương tự |
2 x 4-20 mA (độ phân giải 12-bit) |
| Độ phân giải |
Chuyển đổi A/D và D/A 12 bit |
| Độ chính xác |
±0,1% toàn thang đo |
| Cách ly |
1500 V AC giữa phía trường và phía logic |
| Điều chỉnh tín hiệu |
Bù nhiệt độ mối nối lạnh (CJC) cho nhiệt điện trở, chuẩn hóa RTD, phát hiện lỗi |
| Nguồn điện |
+5 V DC và ±15 V DC từ hệ thống backplane |
| Tiêu thụ điện năng |
Tối đa 12 W |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
-30°C đến +70°C |
| Lắp đặt |
Gắn giá đỡ trong bảng điều khiển Mark V (<R>, , hoặc lõi <T>)
|
| Kích thước |
10.5" x 8.5" x 1.5" (267 mm x 216 mm x 38 mm) khoảng |
| Trọng lượng |
2,5 lb (1,13 kg) |
| Đầu nối |
Cáp ruy băng mật độ cao đến bảng đầu cuối TCCB |
| Chẩn đoán |
Đèn LED chỉ báo trạng thái, phát hiện mở/ngắn mạch, ghi lỗi qua IONet |
| Tuân Thủ Tiêu Chuẩn |
IEC 61131-2, CE, UL, CSA |