Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 6

Cáp Quang Foxboro P0973EY Invensys I/A Series

Cáp Quang Foxboro P0973EY Invensys I/A Series

  • Manufacturer: Foxboro

  • Product No.: P0973EY

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Cáp Quang Sợi Invensys I/A Series

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 100g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Cáp Quang Foxboro P0973EY Invensys I/A Series

Tổng Quan Sản Phẩm

  • Foxboro P0973EY là một cáp quang thuộc dòng Invensys I/A Series (hiện là một phần của EcoStruxure Foxboro DCS của Schneider Electric). Cáp này được thiết kế để cung cấp truyền thông dữ liệu tốc độ cao, đáng tin cậy và chống nhiễu giữa các thành phần hệ thống điều khiển I/A Series, như bộ xử lý điều khiển, Mô-đun Fieldbus (FBMs), hoặc giao diện mạng, thường dùng cho khoảng cách dài hơn so với cáp nối. Nó được sử dụng trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp, bao gồm dầu khí, xử lý hóa chất và phát điện, nhằm đảm bảo kết nối vững chắc trong môi trường có nhiễu điện hoặc phạm vi mở rộng.

Thông Số Kỹ Thuật

  • P0973EY có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp:
Thông Số Chi Tiết
Mẫu/Số Phần P0973EY
Nhà Sản Xuất Foxboro (Invensys, hiện là Schneider Electric)
Mô Tả Cáp Quang Dòng I/A Series
Dòng Sản Phẩm Invensys I/A Series
Chức Năng Cung cấp truyền thông dữ liệu quang giữa các thành phần I/A Series
Loại Cáp Cáp quang đa mode (thường là 62.5/125 µm hoặc 50/125 µm)
Đầu Nối ST đến ST (đực, tùy cấu hình; có thể bao gồm các loại đầu nối khác)
Chiều Dài Không xác định (thường từ 10–100 mét hoặc chiều dài tùy chỉnh cho hệ thống hạ tầng)
Băng Thông Hỗ trợ lên đến 100 Mbps (thông thường cho mạng quang I/A Series)
Bước Sóng 850 nm hoặc 1300 nm (thông thường cho cáp quang đa mode)
Giảm Suy Hao ≤3.5 dB/km tại 850 nm, ≤1.5 dB/km tại 1300 nm (thông thường cho đa mode)
Vật Liệu Vỏ Bọc PVC, LSZH (khói thấp không halogen), hoặc bọc giáp (tùy cấu hình)
Thông Số Môi Trường Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +70°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ
Kích Thước Đường kính cáp khoảng 5–10 mm (tùy loại vỏ và giáp)
Trọng Lượng Khoảng 0.05–0.1 kg/m (tùy chiều dài và loại vỏ)
Chứng Nhận Tuân thủ TIA/EIA-568, phù hợp với môi trường công nghiệp


    Xem đầy đủ chi tiết

    Product Description

    Cáp Quang Foxboro P0973EY Invensys I/A Series

    Tổng Quan Sản Phẩm

    • Foxboro P0973EY là một cáp quang thuộc dòng Invensys I/A Series (hiện là một phần của EcoStruxure Foxboro DCS của Schneider Electric). Cáp này được thiết kế để cung cấp truyền thông dữ liệu tốc độ cao, đáng tin cậy và chống nhiễu giữa các thành phần hệ thống điều khiển I/A Series, như bộ xử lý điều khiển, Mô-đun Fieldbus (FBMs), hoặc giao diện mạng, thường dùng cho khoảng cách dài hơn so với cáp nối. Nó được sử dụng trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp, bao gồm dầu khí, xử lý hóa chất và phát điện, nhằm đảm bảo kết nối vững chắc trong môi trường có nhiễu điện hoặc phạm vi mở rộng.

    Thông Số Kỹ Thuật

    • P0973EY có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp:
    Thông Số Chi Tiết
    Mẫu/Số Phần P0973EY
    Nhà Sản Xuất Foxboro (Invensys, hiện là Schneider Electric)
    Mô Tả Cáp Quang Dòng I/A Series
    Dòng Sản Phẩm Invensys I/A Series
    Chức Năng Cung cấp truyền thông dữ liệu quang giữa các thành phần I/A Series
    Loại Cáp Cáp quang đa mode (thường là 62.5/125 µm hoặc 50/125 µm)
    Đầu Nối ST đến ST (đực, tùy cấu hình; có thể bao gồm các loại đầu nối khác)
    Chiều Dài Không xác định (thường từ 10–100 mét hoặc chiều dài tùy chỉnh cho hệ thống hạ tầng)
    Băng Thông Hỗ trợ lên đến 100 Mbps (thông thường cho mạng quang I/A Series)
    Bước Sóng 850 nm hoặc 1300 nm (thông thường cho cáp quang đa mode)
    Giảm Suy Hao ≤3.5 dB/km tại 850 nm, ≤1.5 dB/km tại 1300 nm (thông thường cho đa mode)
    Vật Liệu Vỏ Bọc PVC, LSZH (khói thấp không halogen), hoặc bọc giáp (tùy cấu hình)
    Thông Số Môi Trường Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +70°C
    Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
    Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ
    Kích Thước Đường kính cáp khoảng 5–10 mm (tùy loại vỏ và giáp)
    Trọng Lượng Khoảng 0.05–0.1 kg/m (tùy chiều dài và loại vỏ)
    Chứng Nhận Tuân thủ TIA/EIA-568, phù hợp với môi trường công nghiệp


      Customer Reviews

      Be the first to write a review
      0%
      (0)
      0%
      (0)
      0%
      (0)
      0%
      (0)
      0%
      (0)