







Product Description
Thông số sản phẩm cho P0973CN (Cáp kết thúc giả định)
📘 Tổng quan sản phẩm
Trường | Chi tiết |
---|---|
Nhà sản xuất | Schneider Electric (Foxboro) |
Mã bộ phận | P0973CN (giả định) |
Loại sản phẩm | Cáp kết thúc cho mô-đun Fieldbus dòng 200 (FBM) hoặc cáp mạng |
Chức năng | Kết nối Bộ lắp ráp kết thúc FBM (TA) với tấm nền FCP280/dòng 200 hoặc hỗ trợ kết nối mạng cho FCP280 |
Độ tương thích hệ thống | Hệ thống tự động hóa quy trình EcoStruxure Foxboro DCS (FCP280, FBM dòng 200) |
Tài liệu PSS liên quan | PSS 41H-1FCP280 (FCP280); có thể là PSS 41H-2SBASPLT (Tấm nền) hoặc PSS riêng cho FBM (không cung cấp) |
⚙️ Thông số chức năng
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Loại cáp | Cáp kết thúc loại 1 (giả định, dựa trên PSS 31H-2S215): D-sub 37 chân (đầu tấm nền) đến D-sub 25 chân (đầu TA); hoặc cáp mạng (ví dụ: Ethernet hoặc cáp quang) |
Độ tương thích Fieldbus | - Fieldbus HDLC 2 Mbps cho FBM dòng 200 - Fieldbus HDLC 268 Kbps cho FBM dòng 100 (qua bộ chia như RH928CV) (nếu là cáp kết thúc) |
Độ tương thích mạng | Ethernet 100 Mbps (nếu là cáp mạng, tương tự cáp RH924WA/RH924UQ) |
Chiều dài cáp | - Cáp kết thúc: Tối đa 30 m (98 ft) (dựa trên cáp loại 1 trong PSS 31H-2S215) - Cáp mạng: Tối đa 100 m (328 ft) cho cáp đồng hoặc 2 km (6.560 ft) cho cáp quang (dựa trên PSS 41H-1FCP280) |
Vật liệu cáp | - Cáp kết thúc: Low Smoke Zero Halogen (LSZH, -40 đến +105°C) hoặc Polyurethane/PVC (giả định, tương tự RH928AH) - Cáp mạng: Cáp đồng Cat 5 hoặc cáp quang đa mode (MMF) 62.5/125 μm plenum |
Đầu nối | - Cáp kết thúc: D-sub 37 chân (tấm nền) đến D-sub 25 chân (TA) - Cáp mạng: RJ-45 (đồng) hoặc LC đến MT-RJ (quang) |
Hỗ trợ khoảng cách | - Fieldbus 2 Mbps: Tối đa 60 m (198 ft) không có FCM2Fs/FBI200; lên đến 305 m (1.000 ft) với FBI200 - Fieldbus 268 Kbps: Tối đa 1.830 m (6.000 ft) với FBI200 cho FBM dòng 100 - Mạng: 100 m (đồng) hoặc 2 km (quang) từ switch Ethernet đến FCP280 |
🔋 Yêu cầu nguồn điện
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Truyền tải điện | Không truyền tải điện chủ động; cáp thụ động cho truyền tín hiệu |
📏 Thông số vật lý
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Cấu tạo | Cáp có lớp chắn với vỏ LSZH hoặc PVC (cáp kết thúc) hoặc vỏ đạt chuẩn plenum (cáp mạng) để chịu được môi trường |
Trọng lượng | Không xác định; nhẹ, điển hình cho cáp kết thúc/mạng (<1 kg cho 30 m) |
Vật liệu đầu nối | Kim loại/nhựa D-sub (cáp kết thúc) hoặc RJ-45/LC/MT-RJ (cáp mạng) với cơ chế khóa chắc chắn |
Độ tương thích | - Cáp kết thúc: Tấm nền FCP280 (RH924YL, RH924YF, RH100JX), TA FBM dòng 200 (ví dụ RH926SP) - Cáp mạng: Bộ chuyển đổi mạng FCP280 (RH924UQ, RH924WA) |
🌡️ Thông số môi trường
Thông số | Hoạt động | Bảo quản |
---|---|---|
Nhiệt độ | -40 đến +105°C (-40 đến +221°F) (giả định cho LSZH, theo RH928AH) | -40 đến +105°C (-40 đến +221°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 đến 95% (không ngưng tụ) | 5 đến 95% (không ngưng tụ) |
Độ cao | -300 đến +3.000 m (-1.000 đến +10.000 ft) | -300 đến +12.000 m (-1.000 đến +40.000 ft) |
Ô nhiễm | Lớp G3 (Khắc nghiệt) theo ISA S71.04 (giả định, theo hệ thống FCP280) |
Lưu ý: Giới hạn môi trường có thể được nâng cao bởi loại vỏ bảo vệ (xem PSS 41H-2GOV).
✅ Tuân thủ quy định
Loại chứng nhận | Chi tiết |
---|---|
Độ tương thích điện từ (EMC) | - Chỉ thị EMC châu Âu 2014/30/EU - Đạt mức phát xạ và miễn nhiễm công nghiệp EN 61326-1 Lớp A (giả định, theo hệ thống FCP280) |
An toàn sản phẩm | - Được liệt kê UL/UL-C cho Hệ thống dựa trên vỏ Class I, Nhóm A-D, Phân vùng 2, T4 (theo B0400FA) - ATEX (DEMKO) Ex nA IIC T4 Gc chứng nhận cho Vùng 2 (theo B0400FA) - Đáp ứng yêu cầu Lớp 2 theo NEC (NFPA No.70), CEC (CSA C22.1) - Được phê duyệt loại ABS, Chứng nhận Hàng hải Bureau Veritas (EC31) |
Chứng nhận IECEx | Được chứng nhận IECEx (giả định, theo hệ thống FCP280) |
California Prop 65 | Chứa chì/hợp chất chì; yêu cầu cảnh báo theo www.p65warnings.ca.gov |
🔌 Tính năng bổ sung
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Lắp đặt | - Cáp kết thúc: Cắm vào tấm nền FCP280/dòng 200 và TA FBM; hỗ trợ kết nối thay nóng - Cáp mạng: Kết nối bộ chuyển đổi mạng FCP280 với switch Ethernet |
Hỗ trợ dự phòng | Độ tương thích với cấu hình cáp đôi (ví dụ: tấm nền RH100JX) cho tín hiệu fieldbus A/B hoặc liên kết mạng dự phòng (A/B) |
Phù hợp vỏ bảo vệ | Thiết kế cho môi trường khắc nghiệt lớp G3; phù hợp cho vỏ bảo vệ ngoài trời |
📦 Thông tin đặt hàng
Trường | Chi tiết |
---|---|
Mã bộ phận | P0973CN (giả định Cáp kết thúc hoặc Cáp mạng) |
Thành phần liên quan | - Cáp kết thúc: Tấm nền FCP280 (RH924YL, RH924YF, RH100JX), TA FBM (ví dụ RH926SP) - Cáp mạng: Bộ chuyển đổi mạng FCP280 (RH924UQ, RH924WA) - Bộ chia: RH928CV (cho fieldbus 268 Kbps, nếu áp dụng) |
Tài liệu PSS liên quan | - PSS 41H-1FCP280 (FCP280) - PSS 41H-2SBASPLT (Tấm nền) - PSS 41H-2CERTS (Chứng nhận) - B0400FA (Hướng dẫn người dùng hệ thống con) - PSS riêng cho FBM (không cung cấp) |