Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 6

Mô-đun Foxboro P0972YQ SFP MMF (Mini-GBIC)

Mô-đun Foxboro P0972YQ SFP MMF (Mini-GBIC)

  • Manufacturer: Foxboro

  • Product No.: P0972YQ

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Mô-đun SFP MMF (Mini-GBIC)

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 1000g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Thông số sản phẩm cho P0972YQ (Module SFP MMF 1000Base-LX/LH)

📘 Tổng quan sản phẩm

Trường Chi tiết
Nhà sản xuất Schneider Electric (Foxboro)
Mã sản phẩm P0972YQ
Loại sản phẩm Module SFP MMF (Mini-GBIC)
Chức năng Chuyển đổi tín hiệu điện nối tiếp thành tín hiệu quang nối tiếp cho kết nối Ethernet 1000Base-LX/LH trong các switch mạng điều khiển Foxboro DCS
Độ tương thích hệ thống Các switch Ethernet mạng điều khiển EcoStruxure Foxboro DCS (dòng 5520, 5420, 5320, không bao gồm switch GRS-1030 GREYHOUND)
Tài liệu PSS liên quan PSS 41H-7NWEQUIP (Thiết bị Ethernet mạng điều khiển Foxboro DCS)

⚙️ Thông số chức năng

Tính năng Thông số
Mục đích Hỗ trợ kết nối Gigabit Ethernet 1000Base-LX/LH cho cáp quang đa mode trong các switch mạng điều khiển Foxboro DCS
Chuẩn Ethernet 1000Base-LX/LH (IEEE 802.3z, Gigabit Ethernet qua cáp quang)
Bước sóng truyền 1300 nm (trang 37)
Loại cáp Cáp quang đa mode (MMF):
- 62.5 μm (OM1)
- 50 μm (OM4) (trang 39)
Phạm vi hoạt động - 2 km (1,24 dặm) với cáp OM1 (62.5 μm)
- 1 km (0,62 dặm) với cáp OM4 (50 μm) (trang 37)
Băng thông - 160 MHz/km cho 62.5 μm (OM1): 2–2000 m
- 400 MHz/km cho 50 μm (OM4): 2–1000 m (trang 39)
Loại đầu nối Đầu nối LC (trang 37)
Hỗ trợ song công Hoạt động song công đầy đủ (phù hợp với khả năng của switch, trang 8)
Độ tương thích switch - Dòng 5520 (RH102BF, RH102BG, RH102BH)
- Dòng 5420 (RH102BM, RH102BN)
- Dòng 5320 (RH102FM, RH102FN)
- Không tương thích với switch GRS-1030 GREYHOUND (trang 7)
Độ tương thích cổng Các cổng SFP và SFP+ trên các switch được hỗ trợ (trang 37)
Hỗ trợ hot swap Có, các module GBIC có thể hot-swap (trang 36)
Hỗ trợ chẩn đoán Hỗ trợ giám sát qua các ứng dụng quản lý dựa trên SNMP/RMON và phản chiếu cổng/VLAN để chẩn đoán (trang 8)

📏 Thông số vật lý

Tính năng Thông số
Kiểu dáng SFP (Small Form-factor Pluggable)
Kích thước (ước lượng) Kích thước module SFP tiêu chuẩn:
- Chiều cao: ~8,5 mm (0,33 in)
- Chiều rộng: ~13,4 mm (0,53 in)
- Chiều sâu: ~56,5 mm (2,22 in) (tiêu chuẩn công nghiệp, không ghi trong tài liệu)
Trọng lượng Không ghi rõ; ước lượng khoảng 20–30 g (0,7–1,0 oz) dựa trên các module SFP điển hình
Đầu nối LC (Lucent Connector) cho cáp quang đa mode (trang 37)
Lắp đặt Cắm vào các cổng SFP/SFP+ trên các switch tương thích; không cần lắp đặt thêm

🌡️ Thông số môi trường

Thông số Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F) (phù hợp với switch dòng 5520/5420, trang 10, 23)
Nhiệt độ lưu trữ -40°C đến +70°C (-40°F đến +158°F) (phù hợp với switch dòng 5520/5420, trang 10, 23)
Độ ẩm tương đối 10% đến 95% (không ngưng tụ) (khi hoạt động và lưu trữ, trang 10, 23)
Độ cao hoạt động 0 đến 3.000 m (9.850 ft) (phù hợp với switch dòng 5520/5420, trang 23)
Rung động - IEC 60068-2-64, IEC 60068-2-6 (rung)
- IEC 60068-2-27 (va đập)
- ETSI/EN 300 019 2-2 (rơi) (phù hợp với dòng 5520, trang 10)

✅ Tuân thủ quy định

Loại chứng nhận Chi tiết
An toàn sản phẩm - UL Listed, CSA Certified
- Chỉ thị điện áp thấp châu Âu 2014/35/EU
- Chương trình CB
- FCC 21 CFR 1030.10
- Phê duyệt FDA Hoa Kỳ
- Chứng nhận AS/NZS RCM (phù hợp với dòng 5520, trang 11)
Độ tương thích điện từ (EMC) - Chỉ thị EMC châu Âu 2014/30/EU
- FCC Phần 15, Phần B, Lớp A
- ICES-003: 2012, Lớp A (phù hợp với dòng 5520, trang 11)
Môi trường Chỉ thị RoHS 2011/65/EU (phù hợp với dòng 5520, trang 11)

🔧 Tính năng bổ sung

Tính năng Chi tiết
Lắp đặt Cắm vào các cổng SFP/SFP+ của các switch tương thích (ví dụ: RH102BF, RH102BG, RH102BN) sử dụng cáp quang LC (ví dụ: P0972TP, P0972TQ) (trang 37)
Độ tương thích - Hỗ trợ cáp quang đa mode (OM1, OM4)
- Tương thích với cáp quang LC đến LC (ví dụ: P0972TP: 15 m, P0972TQ: 50 m)
- Không phù hợp với switch GRS-1030 GREYHOUND (trang 7)
Tương tác - Hỗ trợ giao diện Ethernet 1000Base-LX/LH cho kết nối tốc độ cao
- Tương thích với chuẩn IEEE 802.3z (trang 10)
Cấu hình Có thể cấu hình qua cổng console cục bộ của switch hoặc các ứng dụng quản lý dựa trên SNMP/RMON (trang 8)

📦 Thông tin đặt hàng

Trường Chi tiết
Mã sản phẩm P0972YQ
Thành phần liên quan - Switch tương thích: RH102BF, RH102BG, RH102BH (dòng 5520), RH102BM, RH102BN (dòng 5420), RH102FM, RH102FN (dòng 5320) (trang 6)
- Cáp quang: P0972TP (15 m), P0972TQ (50 m) (theo PSS 41S-2EDC, trang 32)
- Bộ chuyển đổi QSFP sang SFP+: RH102BL (cho cấu hình 10 GbE, trang 19)
Tài liệu PSS liên quan - PSS 41H-7NWEQUIP: Thiết bị Ethernet mạng điều khiển Foxboro DCS
- B0700CA: Hướng dẫn sử dụng phần mềm cấu hình switch EcoStruxure Foxboro DCS (SCAS)
- B0700AZ: Hướng dẫn kiến trúc mạng điều khiển EcoStruxure Foxboro DCS

 

Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Thông số sản phẩm cho P0972YQ (Module SFP MMF 1000Base-LX/LH)

📘 Tổng quan sản phẩm

Trường Chi tiết
Nhà sản xuất Schneider Electric (Foxboro)
Mã sản phẩm P0972YQ
Loại sản phẩm Module SFP MMF (Mini-GBIC)
Chức năng Chuyển đổi tín hiệu điện nối tiếp thành tín hiệu quang nối tiếp cho kết nối Ethernet 1000Base-LX/LH trong các switch mạng điều khiển Foxboro DCS
Độ tương thích hệ thống Các switch Ethernet mạng điều khiển EcoStruxure Foxboro DCS (dòng 5520, 5420, 5320, không bao gồm switch GRS-1030 GREYHOUND)
Tài liệu PSS liên quan PSS 41H-7NWEQUIP (Thiết bị Ethernet mạng điều khiển Foxboro DCS)

⚙️ Thông số chức năng

Tính năng Thông số
Mục đích Hỗ trợ kết nối Gigabit Ethernet 1000Base-LX/LH cho cáp quang đa mode trong các switch mạng điều khiển Foxboro DCS
Chuẩn Ethernet 1000Base-LX/LH (IEEE 802.3z, Gigabit Ethernet qua cáp quang)
Bước sóng truyền 1300 nm (trang 37)
Loại cáp Cáp quang đa mode (MMF):
- 62.5 μm (OM1)
- 50 μm (OM4) (trang 39)
Phạm vi hoạt động - 2 km (1,24 dặm) với cáp OM1 (62.5 μm)
- 1 km (0,62 dặm) với cáp OM4 (50 μm) (trang 37)
Băng thông - 160 MHz/km cho 62.5 μm (OM1): 2–2000 m
- 400 MHz/km cho 50 μm (OM4): 2–1000 m (trang 39)
Loại đầu nối Đầu nối LC (trang 37)
Hỗ trợ song công Hoạt động song công đầy đủ (phù hợp với khả năng của switch, trang 8)
Độ tương thích switch - Dòng 5520 (RH102BF, RH102BG, RH102BH)
- Dòng 5420 (RH102BM, RH102BN)
- Dòng 5320 (RH102FM, RH102FN)
- Không tương thích với switch GRS-1030 GREYHOUND (trang 7)
Độ tương thích cổng Các cổng SFP và SFP+ trên các switch được hỗ trợ (trang 37)
Hỗ trợ hot swap Có, các module GBIC có thể hot-swap (trang 36)
Hỗ trợ chẩn đoán Hỗ trợ giám sát qua các ứng dụng quản lý dựa trên SNMP/RMON và phản chiếu cổng/VLAN để chẩn đoán (trang 8)

📏 Thông số vật lý

Tính năng Thông số
Kiểu dáng SFP (Small Form-factor Pluggable)
Kích thước (ước lượng) Kích thước module SFP tiêu chuẩn:
- Chiều cao: ~8,5 mm (0,33 in)
- Chiều rộng: ~13,4 mm (0,53 in)
- Chiều sâu: ~56,5 mm (2,22 in) (tiêu chuẩn công nghiệp, không ghi trong tài liệu)
Trọng lượng Không ghi rõ; ước lượng khoảng 20–30 g (0,7–1,0 oz) dựa trên các module SFP điển hình
Đầu nối LC (Lucent Connector) cho cáp quang đa mode (trang 37)
Lắp đặt Cắm vào các cổng SFP/SFP+ trên các switch tương thích; không cần lắp đặt thêm

🌡️ Thông số môi trường

Thông số Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F) (phù hợp với switch dòng 5520/5420, trang 10, 23)
Nhiệt độ lưu trữ -40°C đến +70°C (-40°F đến +158°F) (phù hợp với switch dòng 5520/5420, trang 10, 23)
Độ ẩm tương đối 10% đến 95% (không ngưng tụ) (khi hoạt động và lưu trữ, trang 10, 23)
Độ cao hoạt động 0 đến 3.000 m (9.850 ft) (phù hợp với switch dòng 5520/5420, trang 23)
Rung động - IEC 60068-2-64, IEC 60068-2-6 (rung)
- IEC 60068-2-27 (va đập)
- ETSI/EN 300 019 2-2 (rơi) (phù hợp với dòng 5520, trang 10)

✅ Tuân thủ quy định

Loại chứng nhận Chi tiết
An toàn sản phẩm - UL Listed, CSA Certified
- Chỉ thị điện áp thấp châu Âu 2014/35/EU
- Chương trình CB
- FCC 21 CFR 1030.10
- Phê duyệt FDA Hoa Kỳ
- Chứng nhận AS/NZS RCM (phù hợp với dòng 5520, trang 11)
Độ tương thích điện từ (EMC) - Chỉ thị EMC châu Âu 2014/30/EU
- FCC Phần 15, Phần B, Lớp A
- ICES-003: 2012, Lớp A (phù hợp với dòng 5520, trang 11)
Môi trường Chỉ thị RoHS 2011/65/EU (phù hợp với dòng 5520, trang 11)

🔧 Tính năng bổ sung

Tính năng Chi tiết
Lắp đặt Cắm vào các cổng SFP/SFP+ của các switch tương thích (ví dụ: RH102BF, RH102BG, RH102BN) sử dụng cáp quang LC (ví dụ: P0972TP, P0972TQ) (trang 37)
Độ tương thích - Hỗ trợ cáp quang đa mode (OM1, OM4)
- Tương thích với cáp quang LC đến LC (ví dụ: P0972TP: 15 m, P0972TQ: 50 m)
- Không phù hợp với switch GRS-1030 GREYHOUND (trang 7)
Tương tác - Hỗ trợ giao diện Ethernet 1000Base-LX/LH cho kết nối tốc độ cao
- Tương thích với chuẩn IEEE 802.3z (trang 10)
Cấu hình Có thể cấu hình qua cổng console cục bộ của switch hoặc các ứng dụng quản lý dựa trên SNMP/RMON (trang 8)

📦 Thông tin đặt hàng

Trường Chi tiết
Mã sản phẩm P0972YQ
Thành phần liên quan - Switch tương thích: RH102BF, RH102BG, RH102BH (dòng 5520), RH102BM, RH102BN (dòng 5420), RH102FM, RH102FN (dòng 5320) (trang 6)
- Cáp quang: P0972TP (15 m), P0972TQ (50 m) (theo PSS 41S-2EDC, trang 32)
- Bộ chuyển đổi QSFP sang SFP+: RH102BL (cho cấu hình 10 GbE, trang 19)
Tài liệu PSS liên quan - PSS 41H-7NWEQUIP: Thiết bị Ethernet mạng điều khiển Foxboro DCS
- B0700CA: Hướng dẫn sử dụng phần mềm cấu hình switch EcoStruxure Foxboro DCS (SCAS)
- B0700AZ: Hướng dẫn kiến trúc mạng điều khiển EcoStruxure Foxboro DCS

 

Download PDF file here:

Click to Download PDF

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)