



Product Description
Cáp Quang Foxboro P0972UC Invensys I/A Series
Tổng Quan Sản Phẩm
- Foxboro P0972UC là một cáp quang thuộc dòng Invensys I/A Series (hiện là một phần của EcoStruxure Foxboro DCS của Schneider Electric). Cáp này được thiết kế để cung cấp truyền thông dữ liệu tốc độ cao, đáng tin cậy và chống nhiễu giữa các thành phần hệ thống điều khiển I/A Series, như bộ xử lý điều khiển, Mô-đun Fieldbus (FBMs) hoặc giao diện mạng, thường dùng cho khoảng cách dài hơn so với cáp nối. Nó được sử dụng trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp, bao gồm dầu khí, xử lý hóa chất và phát điện, nhằm đảm bảo kết nối vững chắc trong môi trường có nhiễu điện hoặc phạm vi mở rộng.
Thông Số Kỹ Thuật
- P0972UC có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp:
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Mẫu/Số Phần | P0972UC |
Nhà Sản Xuất | Foxboro (Invensys, hiện thuộc Schneider Electric) |
Mô Tả | Cáp Quang Dòng I/A Series |
Dòng Sản Phẩm | Invensys I/A Series |
Chức Năng | Cung cấp truyền thông dữ liệu quang giữa các thành phần I/A Series |
Loại Cáp | Cáp quang đa mode (thường là 62.5/125 µm hoặc 50/125 µm) |
Đầu Nối | ST đến ST (đực, tùy cấu hình; có thể bao gồm các loại đầu nối khác) |
Chiều Dài | Không xác định (thường từ 10–100 mét hoặc chiều dài tùy chỉnh cho hệ thống hạ tầng) |
Băng Thông | Hỗ trợ lên đến 100 Mbps (thông thường cho mạng quang I/A Series) |
Bước Sóng | 850 nm hoặc 1300 nm (thông thường cho cáp quang đa mode) |
Độ suy hao | ≤3.5 dB/km tại 850 nm, ≤1.5 dB/km tại 1300 nm (thông thường cho đa mode) |
Vật Liệu Vỏ Bọc | PVC, LSZH (khói thấp không halogen), hoặc bọc giáp (tùy cấu hình) |
Thông Số Môi Trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +70°C Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ |
Kích Thước | Đường kính cáp khoảng 5–10 mm (tùy loại vỏ và giáp) |
Trọng Lượng | Khoảng 0.05–0.1 kg/m (tùy chiều dài và loại vỏ) |
Chứng Nhận | Tuân thủ TIA/EIA-568, phù hợp với môi trường công nghiệp |