




Product Description
Thông số sản phẩm cho P0927AQ (Cáp khối đầu vào AC)
📘 Tổng quan sản phẩm
Trường | Chi tiết |
---|---|
Nhà sản xuất | Foxboro (thuộc Schneider Electric) |
Mã sản phẩm | RH927AQ (thay thế P0927AQ) |
Loại sản phẩm | Cáp khối đầu vào AC |
Chức năng | Kết nối khối đầu vào nguồn điện của khách hàng (P0926DZ) với nguồn điện FPS400-24 (P0922YU) |
Độ tương thích hệ thống | Hệ thống con Foxboro Evo™ Standard 200 Series, nguồn điện FPS400-24 |
Tài liệu PSS liên quan | PSS 31H-2FPS400 (Nguồn điện Standard 200 Series - FPS400-24) |
⚙️ Thông số chức năng
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Mục đích | Hỗ trợ kết nối nguồn điện đầu vào AC hoặc DC (120/240 V AC hoặc 125 V DC) từ khối đầu vào đến nguồn điện FPS400-24 (P0922YU) |
Độ tương thích nguồn điện | FPS400-24 với đầu vào 120/240 V AC hoặc 125 V DC (P0922YU) |
Hỗ trợ điện áp đầu vào | - 85 đến 265 V AC (47 đến 63 Hz) - 108 đến 145 V DC |
Hỗ trợ dòng điện đầu vào | - 5.6 A tại 85 V AC (RMS tối đa) - 2.5 A tại 230 V AC (RMS tối đa) - 4.5 A tại 125 V DC |
Số lượng cần thiết | 1 cho mỗi nguồn điện FPS400-24 (P0922YU) |
Đánh giá môi trường | Phù hợp với môi trường lớp G3 (khắc nghiệt) theo tiêu chuẩn ISA S71.04 |
📏 Thông số vật lý
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Chiều dài | 1.83 m (72 in) |
Đầu kết nối | - Một đầu kết nối với khối đầu vào (P0926DZ) - Đầu còn lại kết nối với đầu vào nguồn điện P0922YU |
Chất liệu cáp | Không được chỉ định; có thể là polyurethane hoặc tương tự (được suy ra từ các cáp FPS400-24 khác, ví dụ cáp đế) |
Trọng lượng | Không được chỉ định; ước tính dưới 0.5 kg (1.1 lb) dựa trên các cáp tương tự (ví dụ RH923DA, RH923DH) |
Lắp đặt | Không cần lắp đặt; cáp được đi giữa khối đầu vào và nguồn điện |
Độ tương thích dây điện | Thiết kế để đơn giản hóa việc đi dây nhằm tăng cường an toàn khi lắp đặt (trang 3) |
🌡️ Thông số môi trường
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Nhiệt độ hoạt động | -30 đến +71°C (-58 đến +160°F) (theo FPS400-24, trang 7) |
Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động | -300 đến +3,000 m (-1,000 đến +10,000 ft) |
Nhiệt độ lưu trữ | -55 đến +85°C (-65 đến +185°F) |
Độ ẩm lưu trữ | 5 đến 95% (không ngưng tụ) |
Độ cao lưu trữ | -300 đến +12,000 m (-1,000 đến +40,000 ft) |
Ô nhiễm | Lớp G3 (khắc nghiệt) theo ISA S71.04 (theo FPS400-24, trang 2) |
Rung động | 0.75 g (5 đến 500 Hz) (theo FPS400-24, trang 4) |
✅ Tuân thủ quy định
Loại chứng nhận | Chi tiết |
---|---|
EMC | - Chỉ thị EMC Châu Âu 2004/108/EC - Đạt tiêu chuẩn EN61326-1:2013 Cấp A về phát xạ và mức độ miễn dịch công nghiệp (theo FPS400-24, trang 4) |
An toàn sản phẩm | - Được liệt kê UL/UL-C cho Lớp I, Phân khu 2, Nhóm A-D, T3; Vùng 2, AEx nC IIC, T3 (theo B0400FA) - Chứng nhận TUV Ex nA IIC T3 cho Vùng 2 (theo B0400FA) (theo FPS400-24, trang 5) |
Tuân thủ RoHS | Tuân thủ Chỉ thị RoHS Châu Âu 2011/65/EU (theo FPS400-24, trang 4) |
Chứng nhận hàng hải | Được phê duyệt loại ABS và chứng nhận Marine của Bureau Veritas cho Danh mục Môi trường EC31 (theo FPS400-24, trang 4) |
🔧 Tính năng bổ sung
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Lắp đặt | Đơn giản hóa việc đi dây để dễ dàng lắp đặt và nâng cao an toàn cá nhân (trang 3) |
Độ tương thích | Thiết kế đặc biệt cho nguồn điện P0922YU (đầu vào 120/240 V AC hoặc 125 V DC) và khối đầu vào P0926DZ |
Phần thay thế | RH927AQ thay thế P0927AQ |
📦 Thông tin đặt hàng
Trường | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | RH927AQ (thay thế P0927AQ) |
Thành phần liên quan | - Nguồn điện FPS400-24: P0922YU (đầu vào 120/240 V AC hoặc 125 V DC) - Khối đầu vào: P0926DZ - Các cáp đầu vào AC khác: RH923DA (0.4 m), RH926CM (0.8 m), RH927AR (2.44 m) |
Tài liệu PSS liên quan | - PSS 31H-2SOV: Tổng quan hệ thống con Standard 200 Series - PSS 31H-2CERTS: Chứng nhận cơ quan - PSS 31H-2SBASPLT: Đế Standard 200 Series - PSS 31H-2FPS: Nguồn điện FPS240-24 và FPS120-24 |