






Product Description
Cáp vá quang Foxboro P0926JMA Invensys I/A Series
Tổng quan sản phẩm
- Foxboro P0926JMA là cáp vá quang thuộc dòng Invensys I/A Series (hiện là một phần của EcoStruxure Foxboro DCS của Schneider Electric). Cáp này được thiết kế để cung cấp truyền thông dữ liệu tốc độ cao, đáng tin cậy và chống nhiễu giữa các thành phần hệ thống điều khiển I/A Series, như các mô-đun Fieldbus (FBMs), bộ xử lý điều khiển hoặc giao diện mạng. Nó được sử dụng trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp, bao gồm dầu khí, xử lý hóa chất và phát điện, nhằm đảm bảo kết nối vững chắc trong môi trường có nhiễu điện hoặc khoảng cách xa.
Thông số kỹ thuật
- P0926JMA có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số phần | P0926JMA |
Nhà sản xuất | Foxboro (Invensys, hiện là Schneider Electric) |
Mô tả | Cáp vá quang I/A Series, đầu nối ST đến ST |
Dòng sản phẩm | Invensys I/A Series |
Chức năng | Cung cấp truyền thông dữ liệu quang giữa các thành phần I/A Series |
Loại cáp | Cáp quang đa mode (thường là 62.5/125 µm hoặc 50/125 µm) |
Đầu nối | ST đến ST (đực) |
Chiều dài | Không xác định (thường từ 1–50 mét, chiều dài chính xác có thể thay đổi) |
Băng thông | Hỗ trợ lên đến 100 Mbps (thông thường cho mạng quang I/A Series) |
Bước sóng | 850 nm hoặc 1300 nm (thông thường cho cáp đa mode) |
Độ suy hao | ≤3.5 dB/km tại 850 nm, ≤1.5 dB/km tại 1300 nm (thông thường cho đa mode) |
Vật liệu áo cáp | PVC hoặc LSZH (Low Smoke Zero Halogen, tùy cấu hình) |
Thông số môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +70°C Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ |
Kích thước | Đường kính cáp khoảng 3–5 mm (tùy loại áo cáp) |
Trọng lượng | Khoảng 0.03 kg/m (tùy chiều dài) |
Chứng nhận | Tuân thủ TIA/EIA-568, phù hợp với môi trường công nghiệp |