





Product Description
Thông số sản phẩm cho P0926HT (Bản mạch cơ sở mô-đun dọc 2 vị trí)
📘 Tổng quan sản phẩm
Trường | Chi tiết |
---|---|
Nhà sản xuất | Foxboro (thuộc Schneider Electric) |
Mã bộ phận | P0926HT (giả định là Bản mạch cơ sở mô-đun dọc 2 vị trí cho FCP270) |
Loại sản phẩm | Bản mạch cơ sở mô-đun 2 vị trí (Dọc) |
Chức năng | Cung cấp nền tảng gắn và mặt sau truyền thông cho một bộ xử lý điều khiển hiện trường FCP270 đơn không chịu lỗi hoặc cặp chịu lỗi |
Độ tương thích hệ thống | Hệ thống con Foxboro Evo Standard 200 Series, hỗ trợ các mô-đun FCP270 |
Tài liệu PSS liên quan | PSS 31H-2SBASEPLT |
⚙️ Thông số chức năng
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Hỗ trợ mô-đun | Hỗ trợ một mô-đun FCP270 đơn (không chịu lỗi) hoặc cặp mô-đun chịu lỗi |
Vị trí gắn | 2 vị trí, khóa riêng cho FCP270 (ngăn chặn việc lắp FBM/FCM/FEM) |
ID bản mạch cơ sở | Địa chỉ cứng được thiết lập là bản mạch cơ sở 0 (không có công tắc DIP nhận dạng bản mạch cơ sở) |
Hỗ trợ Fieldbus | Kết nối với Fieldbus mô-đun 2 Mbps để giao tiếp với các bản mạch cơ sở khác |
Hỗ trợ bộ chia | Bao gồm không gian gắn cho bộ chia/kết hợp quang học cho cặp FCP270 chịu lỗi |
Kết nối nguồn | Đầu nối nguồn DC 24 V chính và phụ cho nguồn điện dự phòng |
Kết nối Fieldbus | Hỗ trợ Fieldbus mô-đun A/B qua cáp xoắn đôi có lớp chắn; tương thích với bộ chia/đầu cuối (ví dụ: P0916RB, P0926KW, P0926KZ, P0926LC) |
Khả năng mở rộng | Có thể thêm vào nhóm bản mạch cơ sở hiện có hoặc mới để nâng cấp hệ thống |
Kiến trúc truyền thông | Hỗ trợ bus nối tiếp HDLC 2 Mbps dự phòng cho giao tiếp giữa các bản mạch cơ sở |
📏 Thông số vật lý
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Gắn | Gắn trên thanh DIN dọc (không cách ly, hỗ trợ cơ học); không áp dụng gắn giá cho cấu hình dọc |
Kích thước | - Bản mạch cơ sở 2 vị trí: Kích thước cụ thể không liệt kê, nhưng tương tự các bản mạch cơ sở dọc 2 vị trí khác (tham khảo Hình 10 cho bố cục dọc) - Ước tính cao khoảng 124 mm, rộng khoảng 150–200 mm, sâu khoảng 50–75 mm (ước lượng từ Hình 10) - Cần khoảng trống cho các mô-đun FCP270 (theo PSS 21H-1B9) |
Khối lượng | Ước tính khoảng 0,3–0,5 kg (dựa trên 0,91 kg cho bản mạch cơ sở 8 vị trí; 2 vị trí nhỏ hơn) |
Vật liệu | PC và ABS, chống cháy UL94 V0 |
Màu sắc | Đen |
Chốt gắn thanh DIN | 2–4 chốt (tùy kích thước bản mạch cơ sở, thường cho 2 vị trí) |
Đi dây | - Dây nguồn: 0,4 m (16 in) đến 2,1 m (7 ft) - Dây Fieldbus mô-đun: 0,125 m (5 in) đến 60 m (198 ft), tổng chiều dài cho phép 60 m (198 ft) |
Đầu nối | - Đầu nối có nhãn cho Fieldbus mô-đun A/B, nguồn và tín hiệu thời gian tùy chọn - Hướng dẫn mô-đun đảm bảo lắp đúng FCP270 |
🌡️ Thông số môi trường
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +70°C (-4 đến +158°F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động | -300 đến +3.000 m (-1.000 đến +10.000 ft) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến +70°C (-40 đến +158°F) |
Độ ẩm lưu trữ | 5 đến 95% (không ngưng tụ) |
Độ cao lưu trữ | -300 đến +12.000 m (-1.000 đến +40.000 ft) |
Ô nhiễm | Lớp G3 (khắc nghiệt) theo ISA S71.04 (không vỏ hoặc gắn trong vỏ); Mức ô nhiễm 2 theo IEC 664-1 |
✅ Tuân thủ quy định
Loại chứng nhận | Chi tiết |
---|---|
EMC | Tuân thủ Chỉ thị EMC châu Âu 89/336/EEC; đáp ứng: - EN 50081-2 (Phát xạ) - EN 50082-2 (Miễn nhiễm) - EN 61326 Phụ lục A (Công nghiệp) - CISPR 11 Lớp A - IEC 61000-4-2 (ESD: ±4 kV tiếp xúc, ±8 kV không khí) - IEC 61000-4-3 (Phát xạ: 10 V/m, 80–1000 MHz) - IEC 61000-4-4 (EFT: ±2 kV trên I/O, nguồn DC, truyền thông) - IEC 61000-4-5 (Sốc: ±2 kV nguồn, ±1 kV I/O, truyền thông) - IEC 61000-4-6 (Dẫn truyền: 3 V rms, 150 kHz–80 MHz) - IEC 61000-4-8 (Từ trường: 30 A/m, 50/60 Hz) |
An toàn sản phẩm | - Được UL/UL-C liệt kê cho Lớp I, Nhóm A-D, Phân khu 2, T4; đáp ứng yêu cầu Lớp 2 (NFPA 70, CSA C22.1) - Chứng nhận ATEX (DEMKO) Ex nA IIC T4 Gc cho Vùng 2 (theo B0400FA) |
Chứng nhận hàng hải | Chứng nhận hàng hải Bureau Veritas cho Danh mục môi trường EC11 |
Điều kiện sử dụng | Theo Hướng dẫn người dùng Hệ thống con Standard và Compact 200 Series (B0400FA) |
🔧 Tính năng bổ sung
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Vị trí mô-đun | - FCP270 chỉ ở các vị trí khóa - Không dự phòng: 1 FCP270 ở vị trí 1 hoặc 2 - Dự phòng: cặp FCP270 ở cả hai vị trí |
Tháo/lắp thay thế | Các mô-đun FCP270 có thể tháo/lắp mà không cần ngắt kết nối thiết bị hiện trường, nguồn hoặc dây truyền thông |
Hỗ trợ bộ chia/đầu cuối | Tương thích với: - P0916RB (Đầu cuối bản mạch cơ sở Fieldbus) - P0926KW (Đầu cuối/bộ chia Fieldbus cho tín hiệu A/B) - P0926KZ (Đầu cuối Fieldbus tín hiệu thời gian cho FCM100Et/FCP270) - P0926LC (Bộ chia/đầu cuối Fieldbus mở rộng cho FBM Series 100) |
Cấu hình Letterbug | FCP270 sử dụng letterbug mềm (cấu hình qua I/A Series Letterbug Configurator), không dùng công tắc DIP |
Mặt sau | Mặt sau thụ động để tăng độ tin cậy hệ thống |
Mở rộng hệ thống | Hỗ trợ nâng cấp bằng cách thêm vào nhóm bản mạch cơ sở hiện có mà không gián đoạn dịch vụ (yêu cầu bus A/B dự phòng) |
📦 Thông tin đặt hàng
Trường | Chi tiết |
---|---|
Mã bộ phận | P0926HT (Bản mạch cơ sở mô-đun dọc 2 vị trí cho FCP270, giả định) |
Thành phần liên quan | - Mô-đun FCP270 - Bộ chia/đầu cuối: P0916RB, P0926KW, P0926KZ, P0926LC - Nguồn điện: FPS480-24, FPS400-24, FPS240-24, FPS120-24 |
Tài liệu PSS liên quan | - PSS 31H-2S200: Kiến trúc truyền thông - PSS 31H-2COV: Kiến trúc truyền thông - PSS 21H-1B9: Thông số kỹ thuật FCP270 - PSS 31H-2Y12: Bộ kết thúc an toàn nội tại |