Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 1

Bộ truyền áp suất Foxboro P0600TG Invensys I/A Series

Bộ truyền áp suất Foxboro P0600TG Invensys I/A Series

  • Manufacturer: Foxboro

  • Product No.: P0600TG

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Bộ truyền áp suất Invensys I/A Series

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 1500g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Foxboro P0600TG Invensys I/A Series Bộ truyền áp suất

Tổng quan sản phẩm

  • Foxboro P0600TG là một Bộ truyền áp suất thuộc dòng Invensys I/A Series (hiện là một phần của EcoStruxure Foxboro DCS của Schneider Electric). Bộ truyền này được thiết kế để đo áp suất chênh áp, áp suất tuyệt đối hoặc áp suất gauge trong các quy trình công nghiệp và truyền dữ liệu đến hệ thống điều khiển qua tín hiệu analog hoặc kỹ thuật số. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như dầu khí, xử lý hóa chất và phát điện để giám sát áp suất chính xác và đáng tin cậy.

Thông số kỹ thuật

  • P0600TG có các thông số kỹ thuật sau dựa trên nguồn công nghiệp và tài liệu của Foxboro:
Thông số Chi tiết
Mẫu/Số phần P0600TG
Nhà sản xuất Foxboro (Invensys, hiện thuộc Schneider Electric)
Mô tả Bộ truyền áp suất dòng I/A Series
Dòng sản phẩm Invensys I/A Series
Chức năng Đo áp suất gauge, tuyệt đối hoặc chênh áp và truyền tín hiệu qua 4–20 mA hoặc giao thức kỹ thuật số
Loại áp suất Gauge (dựa trên ký hiệu TG, loại chính xác có thể thay đổi)
Phạm vi áp suất Có thể cấu hình, thường từ 0–100 psi đến 0–10.000 psi (phạm vi chính xác tùy thuộc cấu hình)
Tín hiệu đầu ra Analog 4–20 mA với giao thức HART (thông thường cho bộ truyền dòng I/A Series)
Độ chính xác ±0,075% đến ±0,2% dải đo (thông thường cho bộ truyền áp suất dòng I/A Series)
Kết nối quy trình 1/4 NPT hoặc 1/2 NPT (thông thường, tùy cấu hình)
Vật liệu tiếp xúc Thép không gỉ 316L, Hastelloy C hoặc các loại khác (tùy cấu hình)
Nguồn điện 12–42 VDC (nguồn vòng lặp)
Tiêu thụ điện năng Rất thấp (nguồn vòng lặp, <1 W)
Thông số môi trường Nhiệt độ môi trường: -40°C đến +85°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm tương đối: 0% đến 100% (chống thời tiết)
Rung động: 2 g, 10–500 Hz
Vỏ bọc Nhôm phủ epoxy, NEMA 4X, IP66/IP67 (chống thời tiết)
Kích thước Khoảng 200 mm (C) x 100 mm (R) x 150 mm (S) (thay đổi theo cấu hình)
Trọng lượng Khoảng 1,5–3,0 kg (tùy cấu hình)
Lắp đặt Lắp trên ống hoặc bề mặt với giá đỡ tùy chọn
Chứng nhận FM, CSA, ATEX (an toàn nội tại và chống cháy nổ, tùy cấu hình)

 

Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Foxboro P0600TG Invensys I/A Series Bộ truyền áp suất

Tổng quan sản phẩm

  • Foxboro P0600TG là một Bộ truyền áp suất thuộc dòng Invensys I/A Series (hiện là một phần của EcoStruxure Foxboro DCS của Schneider Electric). Bộ truyền này được thiết kế để đo áp suất chênh áp, áp suất tuyệt đối hoặc áp suất gauge trong các quy trình công nghiệp và truyền dữ liệu đến hệ thống điều khiển qua tín hiệu analog hoặc kỹ thuật số. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như dầu khí, xử lý hóa chất và phát điện để giám sát áp suất chính xác và đáng tin cậy.

Thông số kỹ thuật

  • P0600TG có các thông số kỹ thuật sau dựa trên nguồn công nghiệp và tài liệu của Foxboro:
Thông số Chi tiết
Mẫu/Số phần P0600TG
Nhà sản xuất Foxboro (Invensys, hiện thuộc Schneider Electric)
Mô tả Bộ truyền áp suất dòng I/A Series
Dòng sản phẩm Invensys I/A Series
Chức năng Đo áp suất gauge, tuyệt đối hoặc chênh áp và truyền tín hiệu qua 4–20 mA hoặc giao thức kỹ thuật số
Loại áp suất Gauge (dựa trên ký hiệu TG, loại chính xác có thể thay đổi)
Phạm vi áp suất Có thể cấu hình, thường từ 0–100 psi đến 0–10.000 psi (phạm vi chính xác tùy thuộc cấu hình)
Tín hiệu đầu ra Analog 4–20 mA với giao thức HART (thông thường cho bộ truyền dòng I/A Series)
Độ chính xác ±0,075% đến ±0,2% dải đo (thông thường cho bộ truyền áp suất dòng I/A Series)
Kết nối quy trình 1/4 NPT hoặc 1/2 NPT (thông thường, tùy cấu hình)
Vật liệu tiếp xúc Thép không gỉ 316L, Hastelloy C hoặc các loại khác (tùy cấu hình)
Nguồn điện 12–42 VDC (nguồn vòng lặp)
Tiêu thụ điện năng Rất thấp (nguồn vòng lặp, <1 W)
Thông số môi trường Nhiệt độ môi trường: -40°C đến +85°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm tương đối: 0% đến 100% (chống thời tiết)
Rung động: 2 g, 10–500 Hz
Vỏ bọc Nhôm phủ epoxy, NEMA 4X, IP66/IP67 (chống thời tiết)
Kích thước Khoảng 200 mm (C) x 100 mm (R) x 150 mm (S) (thay đổi theo cấu hình)
Trọng lượng Khoảng 1,5–3,0 kg (tùy cấu hình)
Lắp đặt Lắp trên ống hoặc bề mặt với giá đỡ tùy chọn
Chứng nhận FM, CSA, ATEX (an toàn nội tại và chống cháy nổ, tùy cấu hình)

 

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)