Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 4

Bộ truyền động khí nén Foxboro MZ-77E500B/AM Invensys I/A Series

Bộ truyền động khí nén Foxboro MZ-77E500B/AM Invensys I/A Series

  • Manufacturer: Foxboro

  • Product No.: MZ-77E500B/AM

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Bộ truyền động khí nén Invensys I/A Series

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 5000g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Bộ truyền động khí nén Foxboro MZ-77E500B/AM Invensys I/A Series

Tổng quan sản phẩm

  • Foxboro MZ-77E500B/AM là bộ truyền động khí nén thuộc dòng Invensys I/A Series (hiện là một phần của EcoStruxure Foxboro DCS của Schneider Electric). Bộ truyền động này được thiết kế để điều khiển vị trí van hoặc cửa gió trong các quy trình công nghiệp, chuyển đổi tín hiệu khí nén thành chuyển động cơ học. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như dầu khí, xử lý hóa chất và phát điện để điều chỉnh lưu lượng, áp suất hoặc các biến số quy trình khác. Hậu tố AM có thể chỉ một cấu hình cụ thể, chẳng hạn như phụ kiện hoặc tùy chọn lắp đặt.

Thông số kỹ thuật

  • MZ-77E500B/AM có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp và tài liệu của Foxboro:
Thông số Chi tiết
Mẫu/Số bộ phận MZ-77E500B/AM
Nhà sản xuất Foxboro (Invensys, hiện thuộc Schneider Electric)
Mô tả Bộ truyền động khí nén dòng I/A Series
Dòng sản phẩm Invensys I/A Series
Chức năng Chuyển đổi tín hiệu khí nén thành chuyển động cơ học để điều khiển van hoặc cửa gió
Loại bộ truyền động Khí nén, màng ngăn hoặc piston (có khả năng là màng ngăn dựa trên dòng MZ)
Tín hiệu điều khiển 3–15 psi hoặc 6–30 psi (tín hiệu khí nén tiêu chuẩn)
Chiều dài hành trình Lên đến 50 mm (điển hình cho dòng MZ, hành trình chính xác tùy thuộc cấu hình)
Lực đẩy/Moment xoắn Phụ thuộc áp suất cung cấp khí và kích thước bộ truyền động (thường từ 500–2000 N cho các mẫu tương tự)
Áp suất cung cấp khí 20–100 psi (1.4–6.9 bar)
Vật liệu Vỏ nhôm, các bộ phận thép không gỉ (điển hình cho dòng MZ)
Thông số môi trường Nhiệt độ môi trường: -40°C đến +85°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm tương đối: 0% đến 95% không ngưng tụ
Rung động: 2 g, 10–500 Hz
Vỏ bảo vệ Chống thời tiết, IP65 hoặc cao hơn (điển hình cho bộ truyền động khí nén)
Kích thước Xấp xỉ 300 mm (C) x 200 mm (R) x 200 mm (S) (thay đổi theo cấu hình)
Trọng lượng Xấp xỉ 5–10 kg (tùy thuộc kích thước và phụ kiện)
Lắp đặt Lắp trực tiếp lên van hoặc cửa gió (AM có thể chỉ bộ kit lắp đặt cụ thể)
Chứng nhận CE, ATEX (cho khu vực nguy hiểm, tùy cấu hình)

 

Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Bộ truyền động khí nén Foxboro MZ-77E500B/AM Invensys I/A Series

Tổng quan sản phẩm

  • Foxboro MZ-77E500B/AM là bộ truyền động khí nén thuộc dòng Invensys I/A Series (hiện là một phần của EcoStruxure Foxboro DCS của Schneider Electric). Bộ truyền động này được thiết kế để điều khiển vị trí van hoặc cửa gió trong các quy trình công nghiệp, chuyển đổi tín hiệu khí nén thành chuyển động cơ học. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như dầu khí, xử lý hóa chất và phát điện để điều chỉnh lưu lượng, áp suất hoặc các biến số quy trình khác. Hậu tố AM có thể chỉ một cấu hình cụ thể, chẳng hạn như phụ kiện hoặc tùy chọn lắp đặt.

Thông số kỹ thuật

  • MZ-77E500B/AM có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp và tài liệu của Foxboro:
Thông số Chi tiết
Mẫu/Số bộ phận MZ-77E500B/AM
Nhà sản xuất Foxboro (Invensys, hiện thuộc Schneider Electric)
Mô tả Bộ truyền động khí nén dòng I/A Series
Dòng sản phẩm Invensys I/A Series
Chức năng Chuyển đổi tín hiệu khí nén thành chuyển động cơ học để điều khiển van hoặc cửa gió
Loại bộ truyền động Khí nén, màng ngăn hoặc piston (có khả năng là màng ngăn dựa trên dòng MZ)
Tín hiệu điều khiển 3–15 psi hoặc 6–30 psi (tín hiệu khí nén tiêu chuẩn)
Chiều dài hành trình Lên đến 50 mm (điển hình cho dòng MZ, hành trình chính xác tùy thuộc cấu hình)
Lực đẩy/Moment xoắn Phụ thuộc áp suất cung cấp khí và kích thước bộ truyền động (thường từ 500–2000 N cho các mẫu tương tự)
Áp suất cung cấp khí 20–100 psi (1.4–6.9 bar)
Vật liệu Vỏ nhôm, các bộ phận thép không gỉ (điển hình cho dòng MZ)
Thông số môi trường Nhiệt độ môi trường: -40°C đến +85°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm tương đối: 0% đến 95% không ngưng tụ
Rung động: 2 g, 10–500 Hz
Vỏ bảo vệ Chống thời tiết, IP65 hoặc cao hơn (điển hình cho bộ truyền động khí nén)
Kích thước Xấp xỉ 300 mm (C) x 200 mm (R) x 200 mm (S) (thay đổi theo cấu hình)
Trọng lượng Xấp xỉ 5–10 kg (tùy thuộc kích thước và phụ kiện)
Lắp đặt Lắp trực tiếp lên van hoặc cửa gió (AM có thể chỉ bộ kit lắp đặt cụ thể)
Chứng nhận CE, ATEX (cho khu vực nguy hiểm, tùy cấu hình)

 

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)