





Product Description
Máy truyền tín hiệu mức Foxboro LZSA-1000-3
Tổng quan sản phẩm
- Foxboro LZSA-1000-3 là một Máy truyền tín hiệu mức được thiết kế bởi Foxboro (hiện thuộc Schneider Electric) dùng trong các hệ thống điều khiển quy trình công nghiệp. Thiết bị này được sử dụng để đo mức chất lỏng, mức giao diện hoặc mật độ trong các bồn chứa hoặc bình chứa bằng cách phát hiện lực nổi tác động lên phần tử dịch chuyển. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, chế biến hóa chất, phát điện và xử lý nước cho các ứng dụng yêu cầu đo mức chính xác trong chất lỏng, bao gồm các chất ăn mòn hoặc nhiệt độ cao. LZSA-1000-3 là một phần của dòng máy truyền tín hiệu mức kiểu dịch chuyển của Foxboro, nổi tiếng với độ tin cậy và cấu trúc chắc chắn trong môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
- LZSA-1000-3 có các thông số kỹ thuật sau
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số bộ phận | LZSA-1000-3 |
Nhà sản xuất | Foxboro (Schneider Electric) |
Mô tả | Máy truyền tín hiệu mức kiểu dịch chuyển |
Dòng sản phẩm | Dòng Foxboro LevelStar |
Chức năng | Đo mức chất lỏng, mức giao diện hoặc mật độ; xuất tín hiệu 4–20 mA |
Phạm vi đo | 14 đến 120 inch (356 đến 3048 mm), tùy thuộc vào chiều dài phần tử dịch chuyển |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA DC (tương tự, 2 dây), tùy chọn giao thức HART |
Độ chính xác | ±0,5% dải đo (điển hình) |
Kết nối quy trình | Kiểu mặt bích (1,5–4 inch, ANSI 150–600 lb), ren (1–2 inch NPT), hoặc gắn trong lồng |
Vật liệu tiếp xúc | Thép không gỉ 316 (phần tử dịch chuyển và ống mômen), tùy chọn Hastelloy C hoặc Monel |
Vật liệu thân máy | Thép không gỉ 316 hoặc thép cacbon (tùy cấu hình) |
Nhiệt độ quy trình | -196°C đến +400°C (-320°F đến +750°F), tùy cấu hình |
Áp suất quy trình | Đến 2500 psig (17,2 MPa), tùy theo cấp mặt bích |
Nguồn điện | 12–42 VDC (nguồn vòng lặp) |
Kết nối điện | Ống dẫn 1/2 NPT hoặc khối đầu cuối |
Thông số môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +93°C (-40°F đến +200°F) Độ ẩm tương đối: 0% đến 100% (chống thời tiết) Chống rung: Tuân theo tiêu chuẩn ISA Vỏ bảo vệ: NEMA 4X, IP66 (chống thời tiết và chống ăn mòn) |
Kích thước | Xấp xỉ 400 mm (C) x 200 mm (R) x 200 mm (S) (thay đổi theo cấu hình) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 10–15 kg (tùy vật liệu và cấu hình) |
Gắn thiết bị | Gắn trên đỉnh, gắn bên, hoặc gắn trong lồng ngoài (buồng) |
Chứng nhận | FM, CSA, ATEX (tùy chọn cho khu vực nguy hiểm), tuân thủ CE |