Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 7

Bộ truyền áp suất chênh lệch Foxboro 13AMS2

Bộ truyền áp suất chênh lệch Foxboro 13AMS2

  • Manufacturer: Foxboro

  • Product No.: 13AMS2

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Bộ truyền áp suất chênh lệch

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 6000g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Bộ truyền áp suất chênh lệch Foxboro 13AMS2

Tổng quan sản phẩm

  • Foxboro 13AMS2 là bộ truyền áp suất chênh lệch được thiết kế bởi Foxboro (hiện thuộc Schneider Electric) dùng trong các hệ thống điều khiển quy trình công nghiệp. Bộ truyền này đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm trong hệ thống quy trình và chuyển đổi thành tín hiệu chuẩn hóa (thường là 4–20 mA) để giám sát và điều khiển. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, chế biến hóa chất, phát điện và xử lý nước cho các ứng dụng như đo lưu lượng, đo mức và giám sát áp suất trong chất lỏng, khí hoặc hơi. 13AMS2 thuộc dòng Foxboro 13A, nổi tiếng với thiết kế bền bỉ và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật

  • 13AMS2 có các thông số kỹ thuật sau
Thông số Chi tiết
Mẫu/Số phần 13AMS2
Nhà sản xuất Foxboro (Schneider Electric)
Mô tả Bộ truyền áp suất chênh lệch
Dòng sản phẩm Dòng Foxboro 13A
Chức năng Đo áp suất chênh lệch và chuyển đổi thành tín hiệu đầu ra 4–20 mA
Phạm vi áp suất Phạm vi điều chỉnh, thường từ 0–50 đến 0–1000 inH2O (0–12.4 đến 0–248 kPa)
Tín hiệu đầu ra 4–20 mA DC (tương tự, 2 dây)
Độ chính xác ±0,5% phạm vi (thông thường)
Kết nối quy trình 1/4 NPT hoặc 1/2 NPT (tiêu chuẩn, có thể có bộ chuyển đổi tùy chọn)
Vật liệu tiếp xúc chất lỏng Thép không gỉ 316 (màng ngăn và thân), tùy chọn Hastelloy C hoặc Monel
Vật liệu thân Thép không gỉ 316 hoặc thép cacbon (tùy cấu hình)
Áp suất làm việc tối đa Lên đến 3000 psig (20,7 MPa), tùy cấu hình mẫu
Nguồn điện 12–42 VDC (nguồn vòng lặp)
Kết nối điện Ống dẫn 1/2 NPT hoặc khối đầu cuối
Thông số môi trường Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +93°C (-40°F đến +200°F)
Độ ẩm tương đối: 0% đến 100% (chống thời tiết)
Chống rung: Tuân theo tiêu chuẩn ISA
Vỏ bảo vệ: NEMA 4X, IP66 (chống thời tiết và chống ăn mòn)
Kích thước Xấp xỉ 300 mm (C) x 150 mm (R) x 150 mm (S) (thay đổi theo cấu hình)
Trọng lượng Xấp xỉ 4–6 kg (tùy vật liệu và tùy chọn)
Lắp đặt Lắp trên ống (ống 2 inch), lắp trên tường hoặc lắp trên manifold
Chứng nhận FM, CSA, ATEX (tùy chọn cho khu vực nguy hiểm), tuân thủ CE

 

Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Bộ truyền áp suất chênh lệch Foxboro 13AMS2

Tổng quan sản phẩm

  • Foxboro 13AMS2 là bộ truyền áp suất chênh lệch được thiết kế bởi Foxboro (hiện thuộc Schneider Electric) dùng trong các hệ thống điều khiển quy trình công nghiệp. Bộ truyền này đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm trong hệ thống quy trình và chuyển đổi thành tín hiệu chuẩn hóa (thường là 4–20 mA) để giám sát và điều khiển. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, chế biến hóa chất, phát điện và xử lý nước cho các ứng dụng như đo lưu lượng, đo mức và giám sát áp suất trong chất lỏng, khí hoặc hơi. 13AMS2 thuộc dòng Foxboro 13A, nổi tiếng với thiết kế bền bỉ và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật

  • 13AMS2 có các thông số kỹ thuật sau
Thông số Chi tiết
Mẫu/Số phần 13AMS2
Nhà sản xuất Foxboro (Schneider Electric)
Mô tả Bộ truyền áp suất chênh lệch
Dòng sản phẩm Dòng Foxboro 13A
Chức năng Đo áp suất chênh lệch và chuyển đổi thành tín hiệu đầu ra 4–20 mA
Phạm vi áp suất Phạm vi điều chỉnh, thường từ 0–50 đến 0–1000 inH2O (0–12.4 đến 0–248 kPa)
Tín hiệu đầu ra 4–20 mA DC (tương tự, 2 dây)
Độ chính xác ±0,5% phạm vi (thông thường)
Kết nối quy trình 1/4 NPT hoặc 1/2 NPT (tiêu chuẩn, có thể có bộ chuyển đổi tùy chọn)
Vật liệu tiếp xúc chất lỏng Thép không gỉ 316 (màng ngăn và thân), tùy chọn Hastelloy C hoặc Monel
Vật liệu thân Thép không gỉ 316 hoặc thép cacbon (tùy cấu hình)
Áp suất làm việc tối đa Lên đến 3000 psig (20,7 MPa), tùy cấu hình mẫu
Nguồn điện 12–42 VDC (nguồn vòng lặp)
Kết nối điện Ống dẫn 1/2 NPT hoặc khối đầu cuối
Thông số môi trường Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +93°C (-40°F đến +200°F)
Độ ẩm tương đối: 0% đến 100% (chống thời tiết)
Chống rung: Tuân theo tiêu chuẩn ISA
Vỏ bảo vệ: NEMA 4X, IP66 (chống thời tiết và chống ăn mòn)
Kích thước Xấp xỉ 300 mm (C) x 150 mm (R) x 150 mm (S) (thay đổi theo cấu hình)
Trọng lượng Xấp xỉ 4–6 kg (tùy vật liệu và tùy chọn)
Lắp đặt Lắp trên ống (ống 2 inch), lắp trên tường hoặc lắp trên manifold
Chứng nhận FM, CSA, ATEX (tùy chọn cho khu vực nguy hiểm), tuân thủ CE

 

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)