Product Description
Thông tin sản phẩm: Bently Nevada 3500/60 RTD/TC I/O Module
Nhà sản xuất |
Bently Nevada (Một doanh nghiệp của Baker Hughes) |
Loạt |
3500/60 |
Số hiệu mẫu/bộ phận |
3500/60 136711-01 |
Kiểu mẫu |
Mô-đun I/O RTD/TC |
Mô tả chung
Module I/O 3500/60 RTD/TC được thiết kế để giám sát và xử lý tín hiệu từ các cảm biến RTD (Cảm biến nhiệt độ điện trở) hoặc TC (Cặp nhiệt điện). Module hỗ trợ 1 đến 6 đầu vào, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giám sát nhiệt độ. Module cung cấp các phép đo nhiệt độ chính xác cao và đáng tin cậy trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
Thông số kỹ thuật chính
Đặc điểm kỹ thuật |
Chi tiết |
Đầu vào tín hiệu |
Chấp nhận 1 đến 6 tín hiệu cảm biến RTD hoặc TC |
Trở kháng đầu vào |
10 MΩ cho mỗi đầu vào dây dẫn |
Tiêu thụ điện năng |
7 watt (danh nghĩa) |
Sự cách ly |
|
Hệ thống cô lập |
500 Vdc |
Cách ly kênh với kênh |
250 Vdc |
Mục đích cô lập |
Chỉ yêu cầu trong các tình huống lỗi, không trong quá trình vận hành bình thường. |
Giới hạn môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-30°C đến +65°C (-22°F đến +150°F) với các Mô-đun I/O Kết Thúc Nội Bộ/Bên Ngoài. 0°C đến +65°C (32°F đến +150°F) với các Mô-đun I/O Rào cản Nội bộ (Chấm dứt Nội bộ). |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F) |
Kích thước và trọng lượng
Loại mô-đun |
Kích thước (C x R x S) |
Cân nặng |
Mô-đun giám sát |
241.3 mm x 24.4 mm x 241.8 mm (9.50 in x 0.96 in x 9.52 in) |
0,91 kg (2,0 pound) |
Mô-đun I/O |
241.3 mm x 24.4 mm x 99.1 mm (9.50 in x 0.96 in x 3.90 in) |
0,45 kg (1,0 pound) |
Mô-đun I/O (Rào cản nội bộ) |
241.3 mm x 24.4 mm x 163.1 mm (9.50 in x 0.96 in x 6.42 in) |
0,46 kg (1,01 pound) |
Thông tin đặt hàng
Lựa chọn |
Chi tiết |
A: Loại mô-đun I/O |
|
0 1 |
Mô-đun I/O không cách ly RTD/TC, Kết thúc bên trong |
0 2 |
Mô-đun I/O không cách ly RTD/TC, đầu cuối bên ngoài |
0 3 |
Mô-đun I/O cách ly TC, Kết thúc bên trong |
0 4 |
Mô-đun I/O cách ly TC, Đầu cuối bên ngoài |
0 5 |
Mô-đun I/O RTD/TC không cách ly với Rào cản Nội bộ |
B: Tùy chọn Phê duyệt Đại lý |
|
0 0 |
Không có |
0 1 |
CSA/NRTL/C (Lớp 1, Phân khu 2) |
0 2 |
ATEX/IECEx/CSA (Lớp 1, Vùng 2) |
Download PDF file here:
Click to Download PDF