Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 7

Mô-đun Giao diện Dữ liệu Tạm thời Bently Nevada 140072-04

Mô-đun Giao diện Dữ liệu Tạm thời Bently Nevada 140072-04

  • Manufacturer: Bently Nevada

  • Product No.: 140072-04

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Mô-đun Giao Diện Dữ Liệu Tạm Thời

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 1000g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Bently Nevada 140072-04 3500/22M Mô-đun Giao diện Dữ liệu Thoáng qua

Tổng quan sản phẩm

  • Bently Nevada 140072-04 là Mô-đun Giao diện Dữ liệu Thoáng qua (TDI) 3500/22M được thiết kế để sử dụng trong Hệ thống Bảo vệ Máy móc Dòng 3500 của Bently Nevada. Mô-đun này đóng vai trò là giao diện chính giữa hệ thống giám sát 3500 và phần mềm System 1 của Bently Nevada

Thông số kỹ thuật

  • 140072-04 có các thông số kỹ thuật sau
Thông số Chi tiết
Nhà sản xuất Bently Nevada (một doanh nghiệp của Baker Hughes)
Dòng sản phẩm Dòng 3500
Mã mô hình/Số bộ phận 140072-04
Loại mô hình Mô-đun Giao diện Dữ liệu Thoáng qua (TDI) 3500/22M
Mô tả Giao diện hệ thống giám sát 3500 với phần mềm System 1 để thu thập và phân tích dữ liệu
Chức năng Thu thập dữ liệu trạng thái ổn định và thoáng qua, giao diện với các mô-đun giám sát, và truyền thông với System 1
Bộ xử lý Dựa trên vi xử lý (kiến trúc cụ thể không được công bố công khai)
Bộ nhớ Flash: 8–16 MB (cho firmware và cấu hình)
RAM: 4–8 MB (cho dữ liệu thời gian chạy)
Bộ đệm dữ liệu: Lên đến 1 GB (cho lưu trữ dữ liệu thoáng qua)
Màn hình hiển thị Đèn LED chỉ báo trạng thái, truyền thông và lỗi; không có màn hình tích hợp
Đầu vào Giao diện với các mô-đun giá 3500 (ví dụ: 3500/42M, 3500/32) qua bảng mạch giá nội bộ
1 đầu vào Keyphasor (cho tham chiếu pha, qua giá 3500)
Đầu ra Xuất dữ liệu đến phần mềm System 1 qua cổng truyền thông
Đầu ra rơ-le (qua các mô-đun rơ-le 3500/32 hoặc 3500/33, nếu được cấu hình)
Giao diện truyền thông 1 cổng Ethernet (10/100Base-T, RJ45, để kết nối System 1)
1 cổng nối tiếp (RS-232/RS-422, để cấu hình hoặc hệ thống kế thừa)
Giao tiếp bảng mạch giá 3500 độc quyền (cho dữ liệu mô-đun)
Giao thức hỗ trợ Modbus RTU (qua nối tiếp), Modbus TCP (qua Ethernet), giao thức độc quyền của Bently Nevada
Loại dữ liệu Trạng thái ổn định (rung, nhiệt độ, vị trí)
Thoáng qua (khởi động/tắt máy, dữ liệu động độ phân giải cao)
Dữ liệu dạng sóng và phổ
Tốc độ lấy mẫu Lên đến 102,4 kHz (cho dữ liệu thoáng qua, phụ thuộc cấu hình)
Dự phòng Không dự phòng (tùy chọn TDI dự phòng trong cấu hình TMR)
Chẩn đoán Tự kiểm tra, phát hiện lỗi, ghi sự kiện (lên đến 1.000 sự kiện), đèn LED trạng thái, chẩn đoán truyền thông
Tương thích Các mô-đun dòng Bently Nevada 3500 (ví dụ: 3500/15, 3500/42M, 3500/50), phần mềm System 1, mô-đun Keyphasor; tích hợp với SCADA/DCS qua Modbus; hỗ trợ cảm biến Bently Nevada (ví dụ: 3300 XL, Velomitor)
Nguồn điện Cung cấp qua mô-đun nguồn giá 3500 (ví dụ: 3500/15, 175–300 VDC nội bộ)
Tiêu thụ điện năng Khoảng 7–10 W
Thông số môi trường Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +65°C (-22°F đến +149°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F)
Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ
Rung: Tuân thủ IEC 60068-2-6
Sốc: Tuân thủ IEC 60068-2-27
Vỏ bảo vệ IP20 (lắp trong giá 3500; cần vỏ bảo vệ cho môi trường khắc nghiệt)
Kích thước Khoảng 241 mm (C) x 25 mm (R) x 241 mm (S) (khe đơn trong giá 3500)
Trọng lượng Khoảng 0,8–1 kg
Lắp đặt Cắm vào giá Dòng 3500 (khe cụ thể, thường là khe 1)
Chứng nhận CE, UL, CSA, ATEX/IECEx Zone 2 (phụ thuộc cấu hình), chứng nhận hàng hải (ví dụ: DNV, ABS)


Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Bently Nevada 140072-04 3500/22M Mô-đun Giao diện Dữ liệu Thoáng qua

Tổng quan sản phẩm

  • Bently Nevada 140072-04 là Mô-đun Giao diện Dữ liệu Thoáng qua (TDI) 3500/22M được thiết kế để sử dụng trong Hệ thống Bảo vệ Máy móc Dòng 3500 của Bently Nevada. Mô-đun này đóng vai trò là giao diện chính giữa hệ thống giám sát 3500 và phần mềm System 1 của Bently Nevada

Thông số kỹ thuật

  • 140072-04 có các thông số kỹ thuật sau
Thông số Chi tiết
Nhà sản xuất Bently Nevada (một doanh nghiệp của Baker Hughes)
Dòng sản phẩm Dòng 3500
Mã mô hình/Số bộ phận 140072-04
Loại mô hình Mô-đun Giao diện Dữ liệu Thoáng qua (TDI) 3500/22M
Mô tả Giao diện hệ thống giám sát 3500 với phần mềm System 1 để thu thập và phân tích dữ liệu
Chức năng Thu thập dữ liệu trạng thái ổn định và thoáng qua, giao diện với các mô-đun giám sát, và truyền thông với System 1
Bộ xử lý Dựa trên vi xử lý (kiến trúc cụ thể không được công bố công khai)
Bộ nhớ Flash: 8–16 MB (cho firmware và cấu hình)
RAM: 4–8 MB (cho dữ liệu thời gian chạy)
Bộ đệm dữ liệu: Lên đến 1 GB (cho lưu trữ dữ liệu thoáng qua)
Màn hình hiển thị Đèn LED chỉ báo trạng thái, truyền thông và lỗi; không có màn hình tích hợp
Đầu vào Giao diện với các mô-đun giá 3500 (ví dụ: 3500/42M, 3500/32) qua bảng mạch giá nội bộ
1 đầu vào Keyphasor (cho tham chiếu pha, qua giá 3500)
Đầu ra Xuất dữ liệu đến phần mềm System 1 qua cổng truyền thông
Đầu ra rơ-le (qua các mô-đun rơ-le 3500/32 hoặc 3500/33, nếu được cấu hình)
Giao diện truyền thông 1 cổng Ethernet (10/100Base-T, RJ45, để kết nối System 1)
1 cổng nối tiếp (RS-232/RS-422, để cấu hình hoặc hệ thống kế thừa)
Giao tiếp bảng mạch giá 3500 độc quyền (cho dữ liệu mô-đun)
Giao thức hỗ trợ Modbus RTU (qua nối tiếp), Modbus TCP (qua Ethernet), giao thức độc quyền của Bently Nevada
Loại dữ liệu Trạng thái ổn định (rung, nhiệt độ, vị trí)
Thoáng qua (khởi động/tắt máy, dữ liệu động độ phân giải cao)
Dữ liệu dạng sóng và phổ
Tốc độ lấy mẫu Lên đến 102,4 kHz (cho dữ liệu thoáng qua, phụ thuộc cấu hình)
Dự phòng Không dự phòng (tùy chọn TDI dự phòng trong cấu hình TMR)
Chẩn đoán Tự kiểm tra, phát hiện lỗi, ghi sự kiện (lên đến 1.000 sự kiện), đèn LED trạng thái, chẩn đoán truyền thông
Tương thích Các mô-đun dòng Bently Nevada 3500 (ví dụ: 3500/15, 3500/42M, 3500/50), phần mềm System 1, mô-đun Keyphasor; tích hợp với SCADA/DCS qua Modbus; hỗ trợ cảm biến Bently Nevada (ví dụ: 3300 XL, Velomitor)
Nguồn điện Cung cấp qua mô-đun nguồn giá 3500 (ví dụ: 3500/15, 175–300 VDC nội bộ)
Tiêu thụ điện năng Khoảng 7–10 W
Thông số môi trường Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +65°C (-22°F đến +149°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F)
Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ
Rung: Tuân thủ IEC 60068-2-6
Sốc: Tuân thủ IEC 60068-2-27
Vỏ bảo vệ IP20 (lắp trong giá 3500; cần vỏ bảo vệ cho môi trường khắc nghiệt)
Kích thước Khoảng 241 mm (C) x 25 mm (R) x 241 mm (S) (khe đơn trong giá 3500)
Trọng lượng Khoảng 0,8–1 kg
Lắp đặt Cắm vào giá Dòng 3500 (khe cụ thể, thường là khe 1)
Chứng nhận CE, UL, CSA, ATEX/IECEx Zone 2 (phụ thuộc cấu hình), chứng nhận hàng hải (ví dụ: DNV, ABS)


Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)