



Product Description
Mô-đun Bộ điều khiển Bachmann WT305E
Tổng quan sản phẩm
- Bachmann WT305E là một Mô-đun Bộ điều khiển được thiết kế bởi Bachmann electronic GmbH để sử dụng trong hệ thống tự động hóa M1 của họ, được tối ưu hóa đặc biệt cho các ứng dụng tuabin gió. Mô-đun này hoạt động như một bộ điều khiển logic lập trình hiệu suất cao (PLC) hoặc bộ xử lý trung tâm (CPU) cho tự động hóa công nghiệp, thực thi các chương trình điều khiển phức tạp, quản lý các mô-đun I/O và hỗ trợ giao tiếp. Nó chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống năng lượng tái tạo, đặc biệt là tuabin gió, cũng như các ngành công nghiệp khác như sản xuất, năng lượng và điều khiển quy trình. WT305E là một mẫu nâng cao trong dòng WT, cung cấp sức mạnh xử lý và bộ nhớ cải tiến cho các nhiệm vụ điều khiển thời gian thực đòi hỏi cao, với ký hiệu "E" có thể chỉ phiên bản nâng cấp với các cải tiến phần mềm hoặc phần cứng cụ thể.
Thông số kỹ thuật
- WT305E có các thông số kỹ thuật sau
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số phần | WT305E |
Nhà sản xuất | Bachmann electronic GmbH |
Mô tả | Mô-đun Bộ điều khiển (PLC/CPU) tối ưu cho tuabin gió |
Dòng sản phẩm | Hệ thống Tự động hóa Bachmann M1 |
Chức năng | Thực thi các chương trình điều khiển, quản lý các mô-đun I/O và hỗ trợ giao tiếp hệ thống |
Bộ xử lý | CPU dựa trên RISC 32-bit hoặc 64-bit (kiến trúc cụ thể không được công bố công khai) |
Tốc độ xung nhịp | Thông thường 800–1200 MHz (tùy cấu hình) |
Bộ nhớ | 256–512 MB RAM DDR, 512 MB–1 GB bộ nhớ flash hoặc CompactFlash, hỗ trợ thẻ SD tùy chọn |
Hệ điều hành | Hệ điều hành thời gian thực (RTOS) tối ưu cho hệ thống M1 |
Giao diện giao tiếp | Ethernet (2x 10/100 Mbps), CANopen, Modbus TCP/RTU, RS232/RS485, tùy chọn Profibus hoặc EtherCAT |
Hỗ trợ I/O | Quản lý nhiều mô-đun I/O (ví dụ: AINT-24V, SS-DIO280, CH221B) qua backplane M1 |
Lập trình | Các ngôn ngữ IEC 61131-3 (ví dụ: Structured Text, Ladder Logic), C/C++, Bachmann SolutionCenter |
Nguồn điện | 24 VDC (cung cấp qua backplane hệ thống M1) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 10–20 W (tùy cấu hình) |
Thông số môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C (phạm vi mở rộng cho ứng dụng tuabin gió) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Rung động: Tuân thủ IEC 60068-2-6 Sốc: Tuân thủ IEC 60068-2-27 |
Kích thước | Khoảng 120 mm (C) x 50 mm (R) x 145 mm (S) (kích thước mô-đun M1 tiêu chuẩn) |
Trọng lượng | Khoảng 0.4–0.6 kg |
Lắp đặt | Cắm vào backplane M1 (ví dụ: BS203, BS204, BS212) |
Chứng nhận | CE, UL, DNV GL (phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, hàng hải và tuabin gió) |