








Product Description
Mô-đun Đầu vào/Đầu ra Analog ABB ANK31
Tổng quan sản phẩm
- ABB ANK31 là một Mô-đun Đầu vào/Đầu ra Analog được thiết kế để sử dụng trong hệ thống Advant OCS (Hệ thống Điều khiển Mở) hoặc hệ thống Master của ABB, đặc biệt trong các hệ thống điều khiển phân tán (DCS) cho tự động hóa công nghiệp. Mô-đun này hỗ trợ thu thập và xử lý tín hiệu analog từ các thiết bị hiện trường (ví dụ: cảm biến, bộ truyền) và cung cấp tín hiệu đầu ra analog cho các bộ truyền động hoặc thiết bị khác. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như phát điện, dầu khí, chế biến hóa chất và sản xuất giấy để kiểm soát và giám sát quy trình chính xác. ANK31 nổi tiếng về độ tin cậy, tính linh hoạt và khả năng tương thích với các nền tảng tự động hóa cũ của ABB.
Thông số kỹ thuật
- ANK31 có các thông số kỹ thuật sau dựa trên các nguồn công nghiệp và tài liệu của ABB:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số phần | ANK31 |
Nhà sản xuất | ABB |
Mô tả | Mô-đun Đầu vào/Đầu ra Analog cho hệ thống Advant OCS/Master |
Dòng sản phẩm | Advant OCS, Master |
Chức năng | Thu nhận tín hiệu đầu vào analog và cung cấp tín hiệu đầu ra analog cho điều khiển quy trình |
Kênh đầu vào | 8 đầu vào analog (tùy thuộc cấu hình) |
Kênh đầu ra | 4 đầu ra analog (tùy thuộc cấu hình) |
Loại tín hiệu đầu vào | Dòng điện: 0/4–20 mA Điện áp: 0–10 V, ±10 V Điện trở nhiệt hoặc cặp nhiệt điện (với bộ chuyển đổi ngoài) |
Loại tín hiệu đầu ra | Dòng điện: 0/4–20 mA Điện áp: 0–10 V |
Độ phân giải | 12 bit (điển hình) |
Độ chính xác | ±0,1% toàn thang đo (điển hình) |
Thời gian chuyển đổi | Khoảng 10–20 ms mỗi kênh (tùy thuộc cấu hình) |
Cách ly | Cách ly galvanic giữa các kênh và bus hệ thống |
Chẩn đoán | Phát hiện đứt dây, ngắn mạch, vượt quá/thiếu phạm vi |
Giao tiếp | Qua Advant Fieldbus hoặc MasterBus (thông qua bộ điều khiển) |
Tương thích | Bộ điều khiển ABB Advant OCS, MasterPiece, Advant Controller 450 |
Nguồn cấp | 24 VDC (qua backplane hệ thống) |
Tiêu thụ điện năng | Khoảng 5–7 W |
Thông số môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +55°C (32°F đến +131°F) Nhiệt độ lưu trữ: -25°C đến +70°C (-13°F đến +158°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Rung động: Tuân thủ IEC 60068-2-6 |
Vỏ bảo vệ | IP20 (lắp trong tủ điều khiển) |
Kích thước | Khoảng 150 mm (C) x 50 mm (R) x 120 mm (S) |
Trọng lượng | Khoảng 0,4–0,6 kg |
Lắp đặt | Cắm vào giá đỡ hệ thống Advant OCS/Master |
Chứng nhận | CE, UL, CSA, tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61131 |