| Các kênh đầu ra |
16 đầu ra kỹ thuật số (cách ly riêng biệt) |
| Dải điện áp đầu ra |
5–125 V DC, 10–240 V AC |
| Điện áp đầu ra danh định |
24 V DC, 120/240 V AC |
| Dòng ra |
1 A @ 5–30 V DC, 0,5 A @ 48 V DC, 0,22 A @ 125 V DC, 1,5 A @ 120 V AC (50–60 Hz), 0,75 A @ 240 V AC (50–60 Hz) |
| Điện áp sụt khi bật |
Không xác định |
| Dòng rò trạng thái tắt |
Không xác định |
| Thời gian trễ tín hiệu |
10 ms (tắt sang bật), 10 ms (bật sang tắt) |
| Dòng điện tăng đột biến |
4 A trong 100 ms mỗi điểm, không lặp lại |
| Dòng tải tối thiểu |
10 mA mỗi điểm |
| Tỏa nhiệt |
Tối đa 4.5 W @ 60°C |
| Dòng tải trên Backplane |
150 mA @ 5,1 V DC, 150 mA @ 24 V DC |
| Tổng công suất trên Backplane |
4,4 W |
| Tản nhiệt |
15.35 BTU/giờ |
| Cách ly |
250 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, kênh đến kênh và kênh đến bảng sau |
| Kết nối đầu cuối |
Khối đầu cuối tháo rời 36 chân (RTB, tương thích với 1756-TBCH hoặc 1756-TBS6H) |
| Kích thước dây |
Tương thích với dây RTB tiêu chuẩn (kích thước cụ thể không được chỉ định) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Độ chịu rung |
Không xác định |
| Khả năng chịu sốc |
Không xác định |
| Kích Thước |
Phù hợp với khe đơn trong khung ControlLogix (kích thước chính xác không được chỉ định) |
| Trọng lượng |
0,414 kg (0,91 lb) |
| Tuân thủ tiêu chuẩn |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân vùng 2, Nhóm A, B, C, D), FM |