| Các kênh đầu ra |
16 đầu ra kỹ thuật số (cách ly riêng biệt) |
| Dải điện áp đầu ra |
5–265 V AC, 5–125 V DC |
| Điện áp đầu ra danh định |
24 V DC, 120/240 V AC |
| Dòng ra |
1 A mỗi điểm @ 30°C, 0.5 A mỗi điểm @ 60°C; 8 A tổng cộng mỗi mô-đun @ 60°C |
| Điện áp sụt khi bật |
1.5 V tối đa @ 1 A |
| Dòng rò trạng thái tắt |
0 mA (đặc tính rơ le trạng thái rắn) |
| Thời gian trễ tín hiệu |
9 ms (tắt sang bật), 9 ms (bật sang tắt) |
| Dòng điện tăng đột biến |
4 A trong 100 ms mỗi điểm, không lặp lại |
| Dòng tải tối thiểu |
10 mA mỗi điểm |
| Tỏa nhiệt |
7.5 W tối đa @ 60°C |
| Dòng tải trên Backplane |
250 mA @ 5.1 V DC, 85 mA @ 24 V DC |
| Cách ly |
250 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, cách ly kênh với kênh và kênh với backplane |
| Kết nối đầu cuối |
Khối đầu cuối tháo rời 20 chân (RTB) |
| Kích thước dây |
0.2–2.5 mm² (22–14 AWG) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Độ chịu rung |
2 G @ 10–500 Hz |
| Khả năng chịu sốc |
30 G (đang hoạt động), 50 G (không hoạt động) |
| Kích Thước |
145 mm x 35 mm x 140 mm (5,71 in x 1,38 in x 5,51 in) |
| Trọng lượng |
0,35 kg (0,77 lb) |
| Tuân thủ tiêu chuẩn |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân vùng 2, Nhóm A, B, C, D), FM |