| Các kênh đầu ra |
8 ngõ ra kỹ thuật số (cách ly riêng biệt) |
| Dải điện áp đầu ra |
10–30 V DC |
| Điện áp đầu ra danh định |
24 V DC |
| Dòng ra |
2 A mỗi kênh @ 60°C, tổng cộng 8 A mỗi mô-đun @ 60°C |
| Điện áp sụt khi bật |
Tối đa 1,2 V @ 2 A |
| Dòng rò trạng thái tắt |
Tối đa 1 mA mỗi điểm |
| Thời gian trễ tín hiệu |
1 ms (tắt sang bật), 1 ms (bật sang tắt) |
| Dòng điện tăng đột biến |
4 A trong 10 ms mỗi điểm, lặp lại mỗi 1 giây @ 60°C |
| Dòng tải tối thiểu |
2 mA mỗi điểm |
| Tỏa nhiệt |
Tối đa 4.5 W @ 60°C |
| Dòng tải trên Backplane |
200 mA @ 5.1 V DC, 2 mA @ 24 V DC |
| Cách ly |
250 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, cách ly kênh với kênh và kênh với backplane |
| Kết nối đầu cuối |
Khối đầu cuối tháo rời 20 chân (RTB) |
| Kích thước dây |
0.2–2.5 mm² (22–14 AWG) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Độ chịu rung |
2 G @ 10–500 Hz |
| Khả năng chịu sốc |
30 G (đang hoạt động), 50 G (không hoạt động) |
| Kích Thước |
145 mm x 35 mm x 140 mm (5,71 in x 1,38 in x 5,51 in) |
| Trọng lượng |
0,35 kg (0,77 lb) |
| Tuân thủ tiêu chuẩn |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân vùng 2, Nhóm A, B, C, D), FM |