| Các kênh đầu ra |
8 đầu ra kỹ thuật số |
| Dải điện áp đầu ra |
10–30 V DC |
| Điện áp đầu ra danh định |
24 V DC |
| Dòng ra |
2 A mỗi điểm @ 60°C, tổng 8 A mỗi mô-đun @ 60°C |
| Điện áp sụt khi bật |
Tối đa 1,2 V @ 2 A |
| Dòng rò trạng thái tắt |
Tối đa 1 mA mỗi điểm |
| Thời gian trễ tín hiệu |
Không xác định |
| Dòng điện tăng đột biến |
4 A trong 10 ms mỗi điểm, lặp lại mỗi 1 giây @ 60°C |
| Dòng tải tối thiểu |
2 mA mỗi điểm |
| Tỏa nhiệt |
Tối đa 2,5 W @ 60°C |
| Dòng tải trên Backplane |
165 mA @ 5,1 V DC, 2 mA @ 24 V DC |
| Tổng công suất trên Backplane |
0,89 W |
| Tản nhiệt |
8,53 BTU/giờ |
| Cách ly |
250 V (liên tục), loại cách điện cơ bản |
| Kết nối đầu cuối |
Khối đầu cuối tháo rời 20 chân (RTB) |
| Kích thước dây |
Tương thích với dây RTB tiêu chuẩn (kích thước cụ thể không được chỉ định) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Độ chịu rung |
Không xác định |
| Khả năng chịu sốc |
Không xác định |
| Kích Thước |
Phù hợp với khe đơn trong khung ControlLogix (kích thước chính xác không được chỉ định) |
| Trọng lượng |
Không xác định |
| Tuân thủ tiêu chuẩn |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân vùng 2, Nhóm A, B, C, D), FM |