| Bộ nhớ người dùng |
2 MB |
| Bộ nhớ I/O |
0.98 MB |
| Bộ nhớ không bay hơi tùy chọn |
Thẻ Secure Digital 1784-SD1 (1 GB) hoặc 1784-SD2 (2 GB) |
| Dòng tải trên backplane |
800 mA @ 5.1 V DC, 5 mA @ 1.2 V DC |
| Công suất tiêu thụ |
Tối đa 2.6 W |
| Bộ xử lý |
Bộ xử lý ControlLogix 32-bit |
| Tác vụ |
32 tác vụ, 100 chương trình mỗi tác vụ, hỗ trợ tác vụ sự kiện |
| Cổng giao tiếp |
1 cổng USB (dùng để cấu hình và lập trình, không dùng cho I/O hoặc dự phòng) |
| Giao thức giao tiếp |
USB, hỗ trợ EtherNet/IP, ControlNet, DeviceNet, DH+, Remote I/O với các mô-đun bổ sung |
| Số kết nối I/O tối đa |
500 kết nối |
| Khả năng I/O |
Tối đa 128.000 điểm kỹ thuật số, 4.000 điểm tương tự |
| Số mô-đun I/O cục bộ tối đa |
16 (một khe) |
| Số bộ điều khiển tối đa trên khung |
8 |
| Cách ly |
30 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, USB đến backplane |
| Kết nối đầu cuối |
Đầu nối USB loại B |
| Kích thước dây |
Cáp USB tiêu chuẩn |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Khả năng chịu rung |
2 G @ 10_500 Hz |
| Khả năng chịu sốc |
30 G (khi hoạt động), 50 G (khi không hoạt động) |
| Kích thước |
145 mm x 35 mm x 140 mm (5.71 in x 1.38 in x 5.51 in) |
| Trọng lượng |
0.35 kg (0.77 lb) |
| Tiêu chuẩn tuân thủ |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân khu 2, Nhóm A, B, C, D), FM, RCM |
| Chứng nhận |
Được TUV chứng nhận về an toàn chức năng (SIL 2) |
| Lưu trữ năng lượng |
1756-ESMCAP (dựa trên tụ điện) hoặc 1756-BA2 (pin) |