| Bộ nhớ người dùng |
8 MB |
| Bộ nhớ I/O |
478 KB |
| Bộ nhớ không bay hơi tùy chọn |
Thẻ CompactFlash 1784-CF64 (64 MB) hoặc 1784-CF128 (128 MB) |
| Dòng tải trên backplane |
1.2 A @ 5.1 V DC, 14 mA @ 24 V DC |
| Công suất tiêu thụ |
Tối đa 3.5 W |
| Bộ xử lý |
Bộ xử lý ControlLogix 32-bit |
| Tác vụ |
32 tác vụ, 100 chương trình mỗi tác vụ, hỗ trợ tác vụ sự kiện |
| Cổng giao tiếp |
1 cổng RS-232 (đầu nối DB-9) |
| Giao thức giao tiếp |
Chuỗi (DF1, DH-485, ASCII), hỗ trợ ControlNet, DeviceNet, EtherNet/IP, DH+ với các mô-đun bổ sung |
| Số kết nối I/O tối đa |
250 kết nối |
| Số mô-đun I/O cục bộ tối đa |
16 (khe đơn) |
| Số bộ điều khiển tối đa trên khung |
8 |
| Cách ly |
30 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, RS-232 đến backplane |
| Kết nối đầu cuối |
Đầu nối RS-232 9 chân (khuyến nghị cáp nối tiếp 1756-CP3) |
| Kích thước dây |
0.2_2.5 mm² (22_14 AWG) cho cáp nối tiếp |
| Nhiệt độ hoạt động |
-25°C đến 70°C (-13°F đến 158°F); -25°C đến 60°C (-13°F đến 140°F) với khung 1756-A7LXT |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Nhiệt độ môi trường tối đa |
70°C (158°F); 60°C (140°F) với khung 1756-A7LXT |
| Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Khả năng chịu rung |
2 G @ 10_500 Hz |
| Khả năng chịu sốc |
30 G (khi hoạt động), 50 G (khi không hoạt động) |
| Kích thước |
145 mm x 35 mm x 140 mm (5.71 in x 1.38 in x 5.51 in) |
| Trọng lượng |
0.36 kg (0.79 lb) |
| Tiêu chuẩn tuân thủ |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân khu 2, Nhóm A, B, C, D), FM, RCM |
| Chứng nhận |
Được TUV chứng nhận về an toàn chức năng (SIL 2) |
| Pin |
1756-BA2 |