| Kênh đầu vào |
16 đầu vào analog (đơn cuối, vi sai hoặc vi sai tốc độ cao) |
| Loại đầu vào |
Điện áp hoặc dòng điện |
| Phạm vi điện áp đầu vào |
±10 V, 0_10 V, 0_5 V |
| Phạm vi dòng điện đầu vào |
0_20 mA, 4_20 mA |
| Độ phân giải |
16 bit (0.305 µV/bit cho ±10 V, 0.320 µA/bit cho 4_20 mA) |
| Trở kháng đầu vào |
>10 MΩ (điện áp), 250 Ω (dòng điện) |
| Định dạng dữ liệu |
Số nguyên hoặc số thực dấu chấm động |
| Phương pháp chuyển đổi |
Phương pháp xấp xỉ kế tiếp |
| Thời gian cập nhật |
0.5 ms (đơn cuối), 0.25 ms (vi sai tốc độ cao) |
| Khả năng loại bỏ chế độ chung |
>80 dB tại 60 Hz |
| Khả năng loại bỏ chế độ bình thường |
>60 dB tại 60 Hz |
| Độ chính xác |
±0.2% toàn thang đo (điện áp), ±0.4% toàn thang đo (dòng điện) ở 25°C |
| Hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn tại nhà máy, hỗ trợ hiệu chuẩn người dùng |
| Công suất tiêu thụ |
Tối đa 4.8 W (đơn cuối), 5.0 W (vi sai) |
| Dòng tải trên backplane |
150 mA @ 5.1 V DC, 65 mA @ 24 V DC |
| Cách ly |
250 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, từ đầu vào đến backplane |
| Kết nối đầu cuối |
Khối đầu cuối tháo rời 36 chân (RTB), 1756-TBCH hoặc 1756-TBS6H |
| Kích thước dây |
0.2_2.5 mm² (22_14 AWG) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Khả năng chịu rung |
2 G @ 10_500 Hz |
| Khả năng chịu sốc |
30 G (khi hoạt động), 50 G (khi không hoạt động) |
| Kích thước |
145 mm x 35 mm x 140 mm (5.71 in x 1.38 in x 5.51 in) |
| Trọng lượng |
0.4 kg (0.88 lb) |
| Tiêu chuẩn tuân thủ |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân khu 2, Nhóm A, B, C, D), FM, RCM |
| Chứng nhận |
Được TUV chứng nhận về an toàn chức năng (SIL 2) |