Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 4

ALLEN BRADLEY 1756-IF16/A Mô-đun Đầu vào Tương tự ControlLogix

ALLEN BRADLEY 1756-IF16/A Mô-đun Đầu vào Tương tự ControlLogix

  • Manufacturer: ALLEN BRADLEY

  • Product No.: 1756-IF16/A

  • Condition:1000 trong kho

  • Product Type: Mô-đun Đầu vào Analog ControlLogix

  • Product Origin: USA

  • Payment: T/T, Western Union

  • Weight: 1000g

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months

  • Hỗ trợ 24/7
  • Trả hàng trong vòng 30 ngày
  • Vận chuyển nhanh

Tổng Quan Sản Phẩm

Thông Số Chi Tiết
Mã Phần 1756-IF16, Series A
Tên Sản Phẩm Mô-đun Đầu Vào Analog ControlLogix
Ứng Dụng Xử lý đầu vào analog cho tự động hóa công nghiệp
Tương Thích Tương thích với khung ControlLogix
Chức Năng Chuyển đổi tín hiệu analog thành giá trị số cho bộ điều khiển ControlLogix

Thông Số Kỹ Thuật Chức Năng

Thông Số Chi Tiết
Kênh Đầu Vào 16 đầu vào analog (đơn, vi sai, hoặc vi sai tốc độ cao)
Loại Đầu Vào Điện áp hoặc dòng điện
Phạm Vi Điện Áp Đầu Vào ±10 V, 0–10 V, 0–5 V
Phạm Vi Dòng Điện Đầu Vào 0–20 mA, 4–20 mA
Độ Phân Giải 16 bit (0.305 µV/bit cho ±10 V, 0.320 µA/bit cho 4–20 mA)
Trở Kháng Đầu Vào >10 MΩ (điện áp), 250 Ω (dòng điện)
Định Dạng Dữ Liệu Số nguyên hoặc số thực dấu chấm động
Phương Pháp Chuyển Đổi Phương pháp xấp xỉ kế tiếp
Thời Gian Cập Nhật 0.5 ms (đơn), 0.25 ms (vi sai tốc độ cao)
Khả Năng Chống Nhiễu Chế Độ Chung >80 dB tại 60 Hz
Khả Năng Chống Nhiễu Chế Độ Bình Thường >60 dB tại 60 Hz
Độ Chính Xác ±0.2% toàn thang đo (điện áp), ±0.4% toàn thang đo (dòng điện) tại 25°C
Hiệu Chuẩn Hiệu chuẩn tại nhà máy, hỗ trợ hiệu chuẩn người dùng
Công Suất Tiêu Thụ 4.8 W tối đa (đơn), 5.0 W (vi sai)
Dòng Tải Backplane 150 mA @ 5.1 V DC, 65 mA @ 24 V DC
Cách Ly 250 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, từ đầu vào đến backplane
Kết Nối Đầu Cuối Khối đầu cuối tháo rời 36 chân (RTB), 1756-TBCH hoặc 1756-TBS6H
Kích Thước Dây 0.2–2.5 mm² (22–14 AWG)
Nhiệt Độ Hoạt Động 0°C đến 60°C (32°F đến 140°F)
Nhiệt Độ Lưu Trữ -40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F)
Độ Ẩm 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Khả Năng Chịu Rung 2 G @ 10–500 Hz
Khả Năng Chịu Sốc 30 G (khi hoạt động), 50 G (khi không hoạt động)
Kích Thước 145 mm x 35 mm x 140 mm (5.71 in x 1.38 in x 5.51 in)
Trọng Lượng 0.4 kg (0.88 lb)
Tiêu Chuẩn Tuân Thủ CE, UL, CSA (Lớp I, Phân khu 2, Nhóm A, B, C, D), FM, RCM
Chứng Nhận Được TUV chứng nhận về an toàn chức năng (SIL 2)


Xem đầy đủ chi tiết

Product Description

Tổng Quan Sản Phẩm

Thông Số Chi Tiết
Mã Phần 1756-IF16, Series A
Tên Sản Phẩm Mô-đun Đầu Vào Analog ControlLogix
Ứng Dụng Xử lý đầu vào analog cho tự động hóa công nghiệp
Tương Thích Tương thích với khung ControlLogix
Chức Năng Chuyển đổi tín hiệu analog thành giá trị số cho bộ điều khiển ControlLogix

Thông Số Kỹ Thuật Chức Năng

Thông Số Chi Tiết
Kênh Đầu Vào 16 đầu vào analog (đơn, vi sai, hoặc vi sai tốc độ cao)
Loại Đầu Vào Điện áp hoặc dòng điện
Phạm Vi Điện Áp Đầu Vào ±10 V, 0–10 V, 0–5 V
Phạm Vi Dòng Điện Đầu Vào 0–20 mA, 4–20 mA
Độ Phân Giải 16 bit (0.305 µV/bit cho ±10 V, 0.320 µA/bit cho 4–20 mA)
Trở Kháng Đầu Vào >10 MΩ (điện áp), 250 Ω (dòng điện)
Định Dạng Dữ Liệu Số nguyên hoặc số thực dấu chấm động
Phương Pháp Chuyển Đổi Phương pháp xấp xỉ kế tiếp
Thời Gian Cập Nhật 0.5 ms (đơn), 0.25 ms (vi sai tốc độ cao)
Khả Năng Chống Nhiễu Chế Độ Chung >80 dB tại 60 Hz
Khả Năng Chống Nhiễu Chế Độ Bình Thường >60 dB tại 60 Hz
Độ Chính Xác ±0.2% toàn thang đo (điện áp), ±0.4% toàn thang đo (dòng điện) tại 25°C
Hiệu Chuẩn Hiệu chuẩn tại nhà máy, hỗ trợ hiệu chuẩn người dùng
Công Suất Tiêu Thụ 4.8 W tối đa (đơn), 5.0 W (vi sai)
Dòng Tải Backplane 150 mA @ 5.1 V DC, 65 mA @ 24 V DC
Cách Ly 250 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, từ đầu vào đến backplane
Kết Nối Đầu Cuối Khối đầu cuối tháo rời 36 chân (RTB), 1756-TBCH hoặc 1756-TBS6H
Kích Thước Dây 0.2–2.5 mm² (22–14 AWG)
Nhiệt Độ Hoạt Động 0°C đến 60°C (32°F đến 140°F)
Nhiệt Độ Lưu Trữ -40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F)
Độ Ẩm 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Khả Năng Chịu Rung 2 G @ 10–500 Hz
Khả Năng Chịu Sốc 30 G (khi hoạt động), 50 G (khi không hoạt động)
Kích Thước 145 mm x 35 mm x 140 mm (5.71 in x 1.38 in x 5.51 in)
Trọng Lượng 0.4 kg (0.88 lb)
Tiêu Chuẩn Tuân Thủ CE, UL, CSA (Lớp I, Phân khu 2, Nhóm A, B, C, D), FM, RCM
Chứng Nhận Được TUV chứng nhận về an toàn chức năng (SIL 2)


Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)