| Cổng Truyền Thông |
1 cổng DeviceNet (đầu nối kiểu mở 5 chân) |
| Tốc Độ Truyền Thông |
125 Kbps, 250 Kbps, hoặc 500 Kbps (DeviceNet) |
| Kết Nối |
64 kết nối CIP (bất kỳ kết hợp nào của polled, cyclic, hoặc thay đổi trạng thái) |
| Công Suất Tiêu Thụ |
Tối đa 3.5 W |
| Dòng Tải Backplane |
610 mA @ 5.1 V DC, 1.7 mA @ 24 V DC |
| Cách Ly |
30 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, mạng DeviceNet đến backplane |
| Kết Nối Đầu Cực |
Phích cắm tuyến tính 5 chân (kiểu mở) cho DeviceNet |
| Kích Thước Dây |
0.2_2.5 mm² (22_14 AWG) cho khối đầu cực |
| Nhiệt Độ Hoạt Động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
| Nhiệt Độ Lưu Trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Độ Ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Khả Năng Chịu Rung |
2 G @ 10_500 Hz |
| Khả Năng Chịu Sốc |
30 G (khi hoạt động), 50 G (khi không hoạt động) |
| Kích Thước |
145 mm x 35 mm x 140 mm (5.71 in x 1.38 in x 5.51 in) |
| Trọng Lượng |
0.35 kg (0.77 lb) |
| Tiêu Chuẩn Tuân Thủ |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân khu 2, Nhóm A, B, C, D), FM |
| Chứng Nhận |
Được TUV chứng nhận về an toàn chức năng (SIL 2) |