Cổng Giao Tiếp |
2 đầu nối BNC ControlNet (phương tiện không dự phòng) |
Tốc độ truyền thông |
5 Mbps (ControlNet) |
Kết nối |
40–48 kết nối CIP (bất kỳ kết hợp nào của theo lịch hoặc không theo lịch) |
Thông điệp CIP chưa kết nối |
64 (backplane + ControlNet) |
Tỏa nhiệt |
5.1 W tối đa |
Dòng tải trên Backplane |
970 mA @ 5.1 V DC, 1.7 mA @ 24 V DC |
Cách ly |
30 V (liên tục), loại cách điện cơ bản, mạng ControlNet đến backplane |
Kết nối đầu cuối |
2 đầu nối BNC ControlNet, 1 NAP (RJ-45) |
Kích thước dây |
Cáp đồng trục RG-6 cho ControlNet, CAT5 cho NAP |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Độ chịu rung |
2 G @ 10–500 Hz |
Khả năng chịu sốc |
30 G (đang hoạt động), 50 G (không hoạt động) |
Kích Thước |
145 mm x 35 mm x 140 mm (5.71 in x 1.38 in x 5.51 in) |
Trọng lượng |
0.35 kg (0.77 lb) |
Tuân thủ tiêu chuẩn |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân vùng 2, Nhóm A, B, C, D), FM |
Chứng nhận |
Được chứng nhận TUV về an toàn chức năng (SIL 2) |