| Giao thức truyền thông |
ControlNet |
| Cổng Giao Tiếp |
1 cổng ControlNet (BNC đồng trục) |
| Tốc độ truyền thông |
5 Mbps |
| Kết nối |
40–48 tổng cộng (tùy thuộc vào cấu hình), lên đến 99 nút |
| Kết nối Logix |
64 |
| Dòng điện Backplane |
800 mA tại 5.1 V DC, 3 mA tại 24 V DC |
| Tỏa nhiệt |
5.1 W tối đa |
| Tản nhiệt |
17.4 BTU/giờ |
| Chiều rộng khe cắm |
1 khe |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Rung động |
2 G tại 10–500 Hz |
| Chấn động (khi hoạt động) |
30 G |
| Đánh giá môi trường |
IP20 |
| Tuân thủ tiêu chuẩn |
CE, UL, CSA, FM, ATEX, IECEx |