Bộ xử lý |
CPU Intel Atom Dual Core |
Hệ điều hành |
Linux 32-bit (Debian 8.9) |
Bảo quản |
Ổ cứng thể rắn (SSD) 32 GB |
Bộ nhớ |
Không xác định (phụ thuộc vào ứng dụng) |
Cổng Giao Tiếp |
2 cổng Gigabit Ethernet (GbE), 1 cổng thiết bị USB 3.0, 1 DisplayPort |
Hỗ trợ hiển thị |
Kết nối màn hình độ nét cao qua DisplayPort |
Dòng tải trên Backplane |
1.2 A @ 5.1 V DC, 3 mA @ 24 V DC |
Tỏa nhiệt |
Tối đa 6.5 W |
Cách ly |
30 V (liên tục), loại cách điện cơ bản (giữa Ethernet/USB/DisplayPort và backplane) |
Kết nối đầu cuối |
Không có (sử dụng backplane, Ethernet, USB hoặc DisplayPort để kết nối) |
Kích thước dây |
Không áp dụng (không có dây trường) |
Nhiệt độ hoạt động |
-25°C đến 60°C (-13°F đến 140°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Độ chịu rung |
2 G @ 10–500 Hz |
Khả năng chịu sốc |
30 G (đang hoạt động), 50 G (không hoạt động) |
Kích Thước |
145 mm x 35 mm x 140 mm (5.71 in x 1.38 in x 5.51 in) |
Trọng lượng |
0,4 kg (0,88 lb) |
Tuân thủ tiêu chuẩn |
CE, UL, CSA (Lớp I, Phân vùng 2, Nhóm A, B, C, D), RoHS |
Chứng nhận |
Được chứng nhận TUV về an toàn chức năng (tối đa SIL 2, tùy thuộc vào ứng dụng) |