| Kênh Đầu vào |
24 đầu vào kỹ thuật số, 8 đầu vào analog |
| Các kênh đầu ra |
8 đầu ra kỹ thuật số, 4 đầu ra kiểm tra (kiểm tra xung) |
| Kênh bộ đếm |
2 đầu vào bộ đếm tốc độ cao (24 V DC) |
| Dải điện áp đầu vào |
19,2–30 V DC (đầu vào kỹ thuật số), 0–10 V hoặc 0–20 mA (đầu vào analog) |
| Điện áp đầu vào danh định |
24 V DC (đầu vào kỹ thuật số) |
| Dòng vào hiện tại |
6 mA tại 24 V DC (đầu vào kỹ thuật số), 0–20 mA (đầu vào analog) |
| Điện áp trạng thái Bật |
15–30 V DC (đầu vào kỹ thuật số) |
| Điện áp trạng thái tắt |
0–5 V DC (đầu vào kỹ thuật số) |
| Trở kháng đầu vào |
4 kΩ (đầu vào kỹ thuật số), 250 Ω (đầu vào analog) |
| Dải điện áp đầu ra |
19,2–30 V DC (đầu ra kỹ thuật số) |
| Dòng ra |
0,5 A mỗi kênh, tổng cộng 4 A (đầu ra kỹ thuật số) |
| Độ trễ tắt bộ lọc |
Có thể cấu hình qua phần mềm (thường là 1 ms hoặc 6 ms) |
| Nguồn Điện |
24 V DC (19,2–30 V DC), tối đa 10 W |
| Dòng tải trên Backplane |
Không áp dụng (bộ điều khiển tự chứa) |
| Cách ly |
500 V DC (giữa phía trường và phía logic) |
| Cổng Giao Tiếp |
2 Ethernet (GuardPLC Ethernet, EtherNet/IP), 1 RS-485 (Modbus RTU), 1 PROFIBUS DP |
| Tốc độ truyền thông |
10/100 Mbps (Ethernet), 9,6–115,2 Kbps (RS-485), 9,6 Kbps–12 Mbps (PROFIBUS DP) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
| Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Kích Thước |
114 mm x 262 mm x 84 mm (4,49 in x 10,31 in x 3,31 in) |
| Trọng lượng |
1,2 kg (2,65 lb) |
| Tuân thủ tiêu chuẩn |
Được chứng nhận CE, CSA (Lớp I, Phân khu 2, Nhóm A, B, C, D), UL, TUV cho SIL 3, EN ISO 13849-1 PLe |